Từ điển Tiếng Việt "ngồi Bó Gối" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"ngồi bó gối" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

ngồi bó gối

nđg. Ngồi co gập chân, hai tay vòng ra, ôm lấy đầu gối. Ngồi bó gối suy nghĩ. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

Từ khóa » Bó Gối Có Nghia La Gi