BỌ HUNG ĂN In English Translation - Tr-ex

What is the translation of " BỌ HUNG ĂN " in English? bọ hung ăndung beetles eat

Examples of using Bọ hung ăn in Vietnamese and their translations into English

{-}Style/topic:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Bọ hung ăn phân lạc đà, làm ruồi chết vì thiếu thức ăn, bệnh đau mắt hột giảm.The dung beetles ate the camel dung, the flies died through lack of food, and trachoma dropped.Và có vẻ như sẽ thích hợp nếu bắt đầu từ đoạn kết vì đây là một sản phẩm thừa thải ra từ các động vật khác, nhưng vẫn chứa nhiều dinh dưỡng vàcó đủ dưỡng chất trong đó để loài bọ hung sống sót và vậy là bọ hung ăn phân, và ấu trùng của chúng cũng như vậy.And it seems appropriate to start at the end, because this is a waste product that comes out of other animals, but it still contains nutrients andthere are sufficient nutrients in there for dung beetles basically to make a living, and so dung beetles eat dung, and their larvae are also dung-feeders.Câu hỏi được đặt ra là chúng ta bắt đầu câu chuyện này từ đâu? và có vẻ như sẽ thích hợp nếu bắt đầu từ đoạn kết vì đây là một sản phẩm thừa thải ra từ các động vật khác, nhưng vẫn chứa nhiều dinh dưỡng vàcó đủ dưỡng chất trong đó để loài bọ hung sống sót và vậy là bọ hung ăn phân, và ấu trùng của chúng cũng như vậy.So the question is, where do we start this story? And it seems appropriate to start at the end, because this is a waste product that comes out of other animals, but it still contains nutrients andthere are sufficient nutrients in there for dung beetles basically to make a living, and so dung beetles eat dung, and their larvae are also dung-feeders. Results: 3, Time: 0.0987

Word-for-word translation

bọnounbugsbeetlebedbugsbeaconsbọprepositionofhungverbhunghungnoundungassaulthungadjectivehungarianaggressiveănverbeatdiningănnounfood bọ chét đượcbọ chét là

Top dictionary queries

Vietnamese - English

Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English bọ hung ăn Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation Declension

Từ khóa » Bọ Hung English