BỌ HUNG THẦN THÁNH In English Translation - Tr-ex

What is the translation of " BỌ HUNG THẦN THÁNH " in English? bọ hungdung beetlesscarab beetlesdung beetlethần thánhdivineholysacreddivinitygodly

Examples of using Bọ hung thần thánh in Vietnamese and their translations into English

{-}Style/topic:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Nhân vật Blue Beetle gốc ra mắt năm 1939,có siêu năng lực từ“ bọ hung thần thánh”.The original Blue Beetle character, which debuted in 1939,had superpowers derived from a sacred scarab.Nhân vật Blue Beetle gốc ra mắt năm 1939,có siêu năng lực từ“ bọ hung thần thánh”.The original Blue Beetle character, which debuted in 1939,got its superpowers from a sacred scarab as well.Bọ hung là đại diện cho thần mặt trời Khepri liên quan đến sự hồi sinh.Scarab is represented by the God of Sun Khepri related to the revival.Tôi nghĩ chúng là bọ hung.Scarabs, I think they are.Dave, anh là" Bọ Hung".Dave, you are"dung beetle,".Combinations with other parts of speechUsage with verbskinh thánh nói đọc kinh thánhkinh thánh dạy học kinh thánhkinh thánh cho biết thánh kiếm thánh kinh nói kinh thánh mô tả hiểu kinh thánhthánh phaolô nói MoreUsage with nounskinh thánhthần thánhthánh lễ thánh kinh chén thánhvị thánhthánh phaolô năm thánhđất thánhcây thánh giá MoreChúng tôi chưa biết được bọ hung dùng gi.We don't know yet what dung beetles use.Bọ rùa có mối liên hệ với thần thánh trong nhiều ngôn ngữ.Ladybugs have associations with the divine in many languages.Bọ hung là đại diện cho thần mặt trời Khepri liên quan đến sự hồi sinh.The dung beetle represents the sun god Khepri involved in the revival.Khepri có thân hình một người đàn ông với cái đầu bọ hung.Anubis has a body of a man with a head of a jackal.Đây là một con bọ hung. Hãy quan sát nó đang làm gì.This is a dung beetle. Watch what he's doing.Có hơn 350.000 loài bọ cánh cứng và nhiều loài được cho là đã suy giảm,đặc biệt là bọ hung.There are more than 350,000 species of beetles, many of which are believed to have decreased,especially dung beetles.Có hơn 350.000 loài bọ cánh cứng và nhiều loài được cho là đã suy giảm,đặc biệt là bọ hung.There are more than 350,000 species of beetle and many are thought to have declined,especially dung beetles.Có thể tại đầu kia máy một tên bọ hung đang cố tình nghe ngóng- nghe đó.Perhaps at the other end of the instrument some small, beetle-like man was listening intently--listening to that.Người Ai Cập cổ đại tin rằng loài bọ hung đã cuốn mặt trời trên bầu trời mỗi ngày.Ancient Egyptians believed that a scarab beetle rolled the sun across the sky each day.Bọ hung ăn phân lạc đà, làm ruồi chết vì thiếu thức ăn, bệnh đau mắt hột giảm.The dung beetles ate the camel dung,the flies died through lack of food, and trachoma dropped.Giờ đây chúng ta có 19 loại sâu,23 loại bọ hung trong một đống phân bò.”.Now we have 19 types of worm,and 23 species of dung beetle in a single cowpat.Đối với những người dân Ai Cập cổ đại, bọ hung chính là sinh vật gọi mặt trời lên.For the ancient Egyptians, the dung beetle is the creature that called the sun up.Những biện pháp đối ngoại hung hăng này đã khiến Tây Ban Nha, Anh và Đế chế La Mã thần thánh thành lập một Liên minh lớn chống lại Pháp.These aggressive foreign measures led Spain, England, and the Holy Roman Empire to form a Grand Alliance against France.Thành phố Genova có mối liên hệ chặtchẽ với Đế chế La Mã thần thánh và được biết đến với hạm đội thủy thủ và chiến binh hung dữ trong thời trung cổ.Genoa had a close association with the Holy Roman Empire and was known for its ferocious fleet of sailors and warriors during the Middle Ages.Bởi nó biết,chính vì họ sợ nó biến họ thành mấy con bọ hung mà họ không dám nhốt nó vô phòng xép dưới gầm cầu thang chung với những ñũa phép và chổi thần của nó.He knew it was only their terror that he might turn them all into dung beetles that stopped them from locking him in the cupboard under the stairs with his wand and broomstick.Khi đám bọ đã vào trong ruột,anh ta gửi qua thư 1 ít bọ hung.When the bug was in the gut,he would send back by return post some dung beetles.Một số bình luận trên Twitter rằng“ lũ bọ hung Colorado bị nướng chín ở Odessa”, đó là khái niệm dùng để ám chỉ những người hoạt động thân Nga mang dải băng Thánh George.Some jeered on Twitter that''Colorado beetles are being roasted up in Odessa,'' using a derogatory term for pro-Russian activists wearing St. George's ribbons.Bọ hung..Dung beetles.ER5, chúng tôi đã cứu được Bọ Hung và Heo Mọi.Echo Romeo Five, we have contact with Dung Beetle and Aardvark.Vậy, đối với những con bọ hung, phân là khá tốt.So, according to dung beetles, dung is pretty good.Bọ hung Nam Phi đào những đường hầm hẹp khoảng 20cm dưới bề mặt của….South African beetles dig narrow tunnels of approximately 20 cm below the surface of the pat.Nhưng sau đó, hai tháng sau,tôi thấy một con bọ hung đang leo.But then, two months later, I saw a beetle crawling.Hãy quan sát con bọ hung này và có hai điều tôi muốn bạn để ý tới.So watch this beetle, and there's two things that I would like you to be aware of.Thần Khepri, người tượng trưng cho sự sáng tạo và đổi mới của cuộc sống cũng thường xuất hiện với một con bọ hung..The god Khepri, who symbolised the creation and the renewal of life, often appears with a scarab.Có hơn 350.000 loài bọ cánh cứng và nhiều loài được cho là đã suy giảm,đặc biệt là bọ hung..There are more than 350,000 beetle species and many are thought to have declined, particularly the manure beetle.Display more examples Results: 402766, Time: 0.0211

Word-for-word translation

bọnounbugsbeetlebedbugsinsectsbọprepositionofhungverbhunghungnoundungassaulthungadjectivehungarianaggressivethầnnoungodspiritdivinethầnadjectivementalmagicthánhadjectiveholysacredthánhnounsaintst.divine bọ chét trong căn hộbọ chét trưởng thành

Top dictionary queries

Vietnamese - English

Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English bọ hung thần thánh Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation Declension

Từ khóa » Bọ Hung English