Bọ Hung Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
bọ hung
* dtừ
dor-beetle, beetle
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
bọ hung
* noun
Dor-beetle
Từ điển Việt Anh - VNE.
bọ hung
beetle
- bọ
- bọ da
- bọ bạc
- bọ chó
- bọ cạp
- bọ dừa
- bọ gậy
- bọ mạt
- bọ nẹt
- bọ rùa
- bọ rầy
- bọ xít
- bọ đất
- bọ chét
- bọ hung
- bọ ngựa
- bọ nhảy
- bọ phân
- bọ ba thùy
- bọ ký sinh
- bọ ban miêu
- bọ chét đốt
- bọ cà miễng
- bọ cánh cam
- bọ trẻ ranh
- bọ cánh cứng
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Bọ Hung English
-
BỌ HUNG - Translation In English
-
Glosbe - Bọ Hung In English - Vietnamese-English Dictionary
-
Con Bọ Hung In English - Glosbe Dictionary
-
BỌ HUNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
VDict - Definition Of Bọ Hung - Vietnamese Dictionary
-
Bọ Hung (Vietnamese): Meaning - WordSense Dictionary
-
Con Bọ Hung Tiếng Anh Là Gì? - .vn
-
Tra Từ Bọ Hung - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
BỌ HUNG ĂN In English Translation - Tr-ex
-
Meaning Of 'bọ Hung' In Vietnamese - English
-
BỌ HUNG THẦN THÁNH In English Translation - Tr-ex
-
Definition Of Bọ Hung? - Vietnamese - English Dictionary
-
Nghĩa Của Từ : Bọ Hung | Vietnamese Translation
-
"bọ Hung" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Con Bọ Hung: English Translation, Definition, Meaning, Synonyms ...
-
Bọ Hung - NAVER Từ điển Hàn-Việt