Bộ Khảm (kǎn) 凵 - Từ điển Hán Nôm
Có thể bạn quan tâm
Bộ khảm (kǎn) 凵
Các biến thể: 凵.
Giải nghĩa: há miệng.
Xếp theo tổng số nét. Dùng số nét ngoài bộ
Bạn đang sử dụng âm Hán Việt. Dùng âm Nôm Dùng âm Pinyin
Nếu một số chữ Hán không hiển thị được, mời xem hướng dẫn sử dụng font.
Hiện chữ dị thể
2 nét
凵 𠙴3 nét
𠙵4 nét
凶 𠙷 𠙸5 nét
凷 凸 凹 出 击 𠙹 𠙺 𠙻 𠙽6 nét
凼 㓙 𠙾 𠙿 𠚀 𠚁 𠚅7 nét
𠚇 𠚊8 nét
函 𠚋 𠚌 𠚍9 nét
凾 𠚎 𠚏 𠚑10 nét
𠚒 𠚓11 nét
𠚔 𠚕 𠚖 𠚗12 nét
凿 𠚘14 nét
𠚙15 nét
𠚛16 nét
𠚜17 nét
𠚝18 nét
𠚟 𢇕19 nét
𠚞21 nét
𠚡Từ khóa » Bộ Khảm Trong Tiếng Trung
-
Bộ Khảm (凵) – Wikipedia Tiếng Việt
-
Học Bộ Thủ Tiếng Trung: Bộ Khảm 凵 Kǎn
-
Bộ Thủ 017 – 凵 – Bộ KHẢM - Học Tiếng Trung Quốc
-
Học Bộ Thủ Tiếng Trung: Bộ Khảm 凵 Kǎn - Nhịp Cầu Hán Ngữ
-
Học Bộ Thủ Tiếng Trung: Bộ Khảm 凵 Kǎn | Dịch-vụ
-
Mỗi Ngày 1 Bộ Thủ Tiếng Trung Cùng 小老师 #shorts - YouTube
-
Tìm Kiếm Hán Tự Bộ KHẢM 凵 Trang 1-Từ Điển Anh Nhật Việt ABC
-
Bộ Khảm (凵) - Tieng Wiki
-
"khảm" Là Gì? Nghĩa Của Từ Khảm Trong Tiếng Trung. Từ điển Việt-Trung
-
214 Bộ Thủ Tiếng Trung: Đọc, Viết, Ý Nghĩa (bản Mới 2022)
-
Cách Nhớ 214 Bộ Thủ Tiếng Trung Thông Qua Thơ Văn – Diễn Ca Bộ Thủ
-
TRỌN BỘ 214 BỘ THỦ TRONG TIẾNG TRUNG - Du Học - Qtedu
-
Cách Ghép Các Bộ Trong Tiếng Trung
-
Phụ Lục:Danh Mục Bộ Thủ Chữ Hán - Wiktionary Tiếng Việt
-
Full 214 Bộ Thủ Tiếng Trung: Ý Nghĩa Và Cách Học Dễ Nhớ