Bộ Khảm (kǎn) 凵 - Từ điển Hán Nôm

Bộ khảm (kǎn) 凵

Các biến thể: .

Giải nghĩa: há miệng.

Xếp theo tổng số nét. Dùng số nét ngoài bộ

Bạn đang sử dụng âm Hán Việt. Dùng âm Nôm Dùng âm Pinyin

Nếu một số chữ Hán không hiển thị được, mời xem hướng dẫn sử dụng font.

Hiện chữ dị thể

2 nét

𠙴

3 nét

𠙵

4 nét

𠙷 𠙸

5 nét

𠙹 𠙺 𠙻 𠙽

6 nét

𠙾 𠙿 𠚀 𠚁 𠚅

7 nét

𠚇 𠚊

8 nét

𠚋 𠚌 𠚍

9 nét

𠚎 𠚏 𠚑

10 nét

𠚒 𠚓

11 nét

𠚔 𠚕 𠚖 𠚗

12 nét

𠚘

14 nét

𠚙

15 nét

𠚛

16 nét

𠚜

17 nét

𠚝

18 nét

𠚟 𢇕

19 nét

𠚞

21 nét

𠚡

Từ khóa » Bộ Khảm Trong Tiếng Trung