Bọ Mạ Trong Tiếng Nga Là Gì? - Từ điển Số

Nga Việt Việt Nga

Bạn đang chọn từ điển Việt Nga, hãy nhập từ khóa để tra.

Việt Nga Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ

Định nghĩa - Khái niệm

bọ mạ tiếng Nga?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ bọ mạ trong tiếng Nga. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ bọ mạ tiếng Nga nghĩa là gì.

phát âm bọ mạ tiếng Nga Bấm nghe phát âm (phát âm có thể chưa chuẩn)
bọ mạ
  • родители
  • Tóm lại nội dung ý nghĩa của bọ mạ trong tiếng Nga

    bọ mạ: родители,

    Đây là cách dùng bọ mạ tiếng Nga. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nga chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

    Tổng kết

    Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ bọ mạ trong tiếng Nga là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

    Thuật ngữ liên quan tới bọ mạ

    • sự làm trầy tiếng Nga là gì?
    • lòng tin chắc tiếng Nga là gì?
    • bị thương tiếng Nga là gì?
    • dobson tiếng Nga là gì?
    • chọn thành công thời gian tiếng Nga là gì?

    Từ khóa » Bó Mạ Là Gì