Bộ Nhĩ (耳) – Wikipedia Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện về Bộ Nhĩ (耳).
Tra 耳 trong từ điển mở tiếng Việt Wiktionary
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Bài viết
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Sửa mã nguồn
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Sửa mã nguồn
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản để in ra
- Wikimedia Commons
- Khoản mục Wikidata
| 耳 | ||
|---|---|---|
| ||
| 耳 (U+8033) "tai" | ||
| Phát âm | ||
| Bính âm: | ěr | |
| Chú âm phù hiệu: | ㄦˇ | |
| Gwoyeu Romatzyh: | eel | |
| Wade–Giles: | êrh3 | |
| Phiên âm Quảng Đông theo Yale: | yíh | |
| Việt bính: | ji5 | |
| Bạch thoại tự: | jíⁿ | |
| Kana Tiếng Nhật: | ジ, ニ ji, niみみ mimi | |
| Hán-Hàn: | 이 i | |
| Hán-Việt: | nhĩ | |
| Tên | ||
| Tên tiếng Nhật: | 耳偏 mimihen | |
| Hangul: | 귀 gwi | |
| Cách viết | ||
Bộ Nhĩ, bộ thứ 128 có nghĩa là "tai" là 1 trong 29 bộ có 6 nét trong số 214 bộ thủ Khang Hy.
Trong Từ điển Khang Hy có 172 chữ (trong số hơn 40.000) được tìm thấy chứa bộ này.
Tự hình Bộ Nhĩ (耳)
[sửa | sửa mã nguồn]-
Giáp cốt văn -
Kim văn -
Đại triện -
Tiểu triện
Chữ thuộc Bộ Nhĩ (耳)
[sửa | sửa mã nguồn]| Số nétbổ sung | Chữ |
|---|---|
| 0 | 耳 |
| 1 | 耴 |
| 2 | 耵 |
| 3 | 耶 耷 |
| 4 | 耸 耹 耺 耻 耼 耽 耾 耿 聀 聁 聂 |
| 5 | 聃 聄 聅 聆 聇 聈 聉 聊 聋 职 聍 聎 聏 聐 聑 聒 |
| 6 | 聓 联 |
| 7 | 聕 聖 聗 聘 |
| 8 | 聙 聚 聛 聜 聝 聞 聟 聠 聡 聢 聣 |
| 9 | 聤 聥 聦 聧 聨 聩 聪 聫 |
| 10 | 聬 聭 |
| 11 | 聯 聰 聱 聲 聳 聴 |
| 12 | 聮 聵 聶 職 |
| 13 | 聸 |
| 14 | 聹 聺 聻 聼 |
| 16 | 聽 聾 |
Liên kết ngoài
[sửa | sửa mã nguồn]- Cơ sở dữ liệu Unihan - U + 8033
| |
|---|---|
| 1 nét |
|
| 2 nét |
|
| 3 nét |
|
| 4 nét |
|
| 5 nét |
|
| 6 nét |
|
| 7 nét |
|
| 8 nét |
|
| 9 nét |
|
| 10 nét |
|
| 11 nét |
|
| 12 nét |
|
| 13 nét |
|
| 14 nét |
|
| 15 nét |
|
| 16 nét |
|
| 17 nét |
|
| Xem thêm: Bộ thủ Khang Hy | |
Bài viết này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn. |
- x
- t
- s
- Bộ thủ Khang Hi
- Bài viết có văn bản tiếng Trung Quốc
- Bài viết có văn bản tiếng Nhật
- Tất cả bài viết sơ khai
- Sơ khai
Từ khóa » Từ Hán Việt Nhĩ Là Gì
-
Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự NHĨ 耳 Trang 1-Từ Điển Anh Nhật Việt ...
-
Tra Từ: Nhĩ - Từ điển Hán Nôm
-
Tra Từ: Nhĩ - Từ điển Hán Nôm
-
Nhĩ Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt? - Từ điển Số
-
Nhĩ - Wiktionary Tiếng Việt
-
'nhĩ' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt - Dictionary ()
-
Nhĩ - Tra Cứu Hán Việt - Rộng Mở Tâm Hồn
-
Từ Điển - Từ Nhĩ Ngã Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
沃 - Viện Nghiên Cứu Hán Nôm
-
Từ 'tế Nhị' Có Nguồn Gốc Từ đâu? - VietNamNet
-
Từ điển Tiếng Việt "mộc Nhĩ" - Là Gì?
-
Mẫn Nhi Là Gì? Đáp án Chính Xác Nhất! - Wowhay