Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự NHĨ 耳 Trang 1-Từ Điển Anh Nhật Việt ...

Từ điển ABC
  • Tra từ
  • Tra Hán Tự
  • Dịch tài liệu
  • Mẫu câu
  • Công cụ
    • Từ điển của bạn
    • Kanji=>Romaji
    • Phát âm câu
  • Thảo luận
  • Giúp đỡ
VietnameseEnglishJapanese Đăng nhập | Đăng ký Tra từ Đọc câu tiếng nhật Chuyển tiếng nhật qua Hiragana Chuyển tiếng nhật qua Romaji Cách Viết Từ hán Bộ Số nét của từ Tìm Tìm Kiếm Hán Tự BộBộSố nétTìm 1 | 2 | 3 | 4 | 5 广 Tra Hán Tự Danh sách hán tự tìm thấy
  • 耳 : NHĨ
Danh Sách Từ Của 耳NHĨ
‹ ■ ▶ › ✕
Hán

NHĨ- Số nét: 06 - Bộ: NHĨ 耳

ON
KUN みみ
がみ
  • Tai, dùng để nghe.
  • Nghe. Như cửu nhĩ đại danh 久耳大名 nghe tiếng cả đã lâu, nhĩ thực 耳食 nghe lỏm.
  • Hàng chắt của chắt mình là nhĩ tôn 耳孫 tức là cháu xa tám đời.
  • Phàm cái gì có quai có vấu ở hai bên như hai tai người đều gọi là nhĩ. Như đỉnh nhĩ 鼎耳 cái quai vạc.
  • Nhĩ môn 耳門 cửa nách.
  • Thôi vậy, vậy. Tiếng nói dứt lời.
Từ hánÂm hán việtNghĩa
耳鼻咽喉科 NHĨ TỴ YẾT,YẾN,Ế HẦU KHOA khoa tai mũi họng
NHĨ tai
耳うちする NHĨ rù rì;thì thào
耳がガーンとさせる NHĨ inh tai
耳がガーンとする NHĨ inh ỏi
耳がガーンとなる NHĨ đinh tai
耳が遠い NHĨ VIỄN lãng tai
耳ざわりになる NHĨ chướng tai
耳たぶ NHĨ dái tai;mang tai
耳の穴 NHĨ HUYỆT lỗ tai
耳をそば立てる NHĨ LẬP vểnh tai
耳をガーンとさせる NHĨ chát tai
耳を掃除する NHĨ TẢO TRỪ ngoái tai
耳下腺炎 NHĨ HẠ TUYẾN VIÊM bệnh sưng quai bị
耳を楽しませる NHĨ NHẠC,LẠC dễ nghe;vui tai
耳鼻科 NHĨ TỴ KHOA khoa tai mũi
耳鼻咽喉専門医 NHĨ TỴ YẾT,YẾN,Ế HẦU CHUYÊN MÔN I,Y người chuyên khoa tai mũi họng
耳鼻咽喉 NHĨ TỴ YẾT,YẾN,Ế HẦU tai mũi họng
耳鳴り NHĨ MINH ù tai
耳障り NHĨ CHƯƠNG chói vào tai; điếc cả tai;sự chói vào tai
耳目 NHĨ MỤC sự chú ý; sự để ý;sự nhìn và nghe;trợ thủ; tai mắt (của ai)
耳環 NHĨ HOÀN vành tai
耳寄り NHĨ KÝ đáng nghe;việc làm cho người ta thích nghe
耳垢 NHĨ CẤU cứt ráy;ráy tai
耳元 NHĨ NGUYÊN bên tai
中耳 TRUNG NHĨ tai giữa
中耳炎 TRUNG NHĨ VIÊM bệnh viêm tai giữa; bệnh thối tai
内耳 NỘI NHĨ Màng nhĩ
内耳炎 NỘI NHĨ VIÊM Viêm màng nhĩ
初耳 SƠ NHĨ Cái mới nghe lần đầu
口耳 KHẨU NHĨ mồm và tai
口耳の学 KHẨU NHĨ HỌC sự học hành nông cạn; học hành nông cạn
土耳古 THỔ NHĨ CỔ thổ Nhĩ Kỳ
外耳 NGOẠI NHĨ loa tai; vành tai; tai ngoài
外耳炎 NGOẠI NHĨ VIÊM bệnh sưng ngoài lỗ tai
左耳 TẢ NHĨ tai trái
早耳 TẢO NHĨ sự thính tai; tay trong; người trong cuộc; sự biết được thông tin nhanh
木耳 MỘC NHĨ mộc nhĩ
流行性耳下腺炎 LƯU HÀNH,HÀNG TÍNH,TÁNH NHĨ HẠ TUYẾN VIÊM bệnh quai bị
Học tiếng nhật online

Từ điển

Từ điển Việt-Nhật Từ điển Nhật-Việt Từ điển Việt-Anh Từ điển Anh-Việt Từ điển Anh-Nhật Từ điển Nhật-Anh

Hán tự

Tra từ hán theo bộ Cách viết chữ hán

Ôn luyện tiếng nhật

Trình độ nhật ngữ N1 Trình độ nhật ngữ N2 Trình độ nhật ngữ N3 Trình độ nhật ngữ N4 Trình độ nhật ngữ N5

Plugin trên Chrome

Từ điển ABC trên Chrome webstore

Từ điển ABC trên điện thoại

Từ điển ABC trên Android

Chuyển đổi Romaji

Từ điển của bạn

Cộng đồng

Trợ giúp

COPYRIGHT © 2023 Từ điển ABC All RIGHT RESERVED.

Từ khóa » Từ Hán Việt Nhĩ Là Gì