Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự NHĨ 耳 Trang 1-Từ Điển Anh Nhật Việt ...
Có thể bạn quan tâm
- Tra từ
- Tra Hán Tự
- Dịch tài liệu
- Mẫu câu
- Công cụ
- Từ điển của bạn
- Kanji=>Romaji
- Phát âm câu
- Thảo luận
- Giúp đỡ
- 耳 : NHĨ
| ||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
耳鼻咽喉科 | NHĨ TỴ YẾT,YẾN,Ế HẦU KHOA | khoa tai mũi họng |
耳 | NHĨ | tai |
耳うちする | NHĨ | rù rì;thì thào |
耳がガーンとさせる | NHĨ | inh tai |
耳がガーンとする | NHĨ | inh ỏi |
耳がガーンとなる | NHĨ | đinh tai |
耳が遠い | NHĨ VIỄN | lãng tai |
耳ざわりになる | NHĨ | chướng tai |
耳たぶ | NHĨ | dái tai;mang tai |
耳の穴 | NHĨ HUYỆT | lỗ tai |
耳をそば立てる | NHĨ LẬP | vểnh tai |
耳をガーンとさせる | NHĨ | chát tai |
耳を掃除する | NHĨ TẢO TRỪ | ngoái tai |
耳下腺炎 | NHĨ HẠ TUYẾN VIÊM | bệnh sưng quai bị |
耳を楽しませる | NHĨ NHẠC,LẠC | dễ nghe;vui tai |
耳鼻科 | NHĨ TỴ KHOA | khoa tai mũi |
耳鼻咽喉専門医 | NHĨ TỴ YẾT,YẾN,Ế HẦU CHUYÊN MÔN I,Y | người chuyên khoa tai mũi họng |
耳鼻咽喉 | NHĨ TỴ YẾT,YẾN,Ế HẦU | tai mũi họng |
耳鳴り | NHĨ MINH | ù tai |
耳障り | NHĨ CHƯƠNG | chói vào tai; điếc cả tai;sự chói vào tai |
耳目 | NHĨ MỤC | sự chú ý; sự để ý;sự nhìn và nghe;trợ thủ; tai mắt (của ai) |
耳環 | NHĨ HOÀN | vành tai |
耳寄り | NHĨ KÝ | đáng nghe;việc làm cho người ta thích nghe |
耳垢 | NHĨ CẤU | cứt ráy;ráy tai |
耳元 | NHĨ NGUYÊN | bên tai |
中耳 | TRUNG NHĨ | tai giữa |
中耳炎 | TRUNG NHĨ VIÊM | bệnh viêm tai giữa; bệnh thối tai |
内耳 | NỘI NHĨ | Màng nhĩ |
内耳炎 | NỘI NHĨ VIÊM | Viêm màng nhĩ |
初耳 | SƠ NHĨ | Cái mới nghe lần đầu |
口耳 | KHẨU NHĨ | mồm và tai |
口耳の学 | KHẨU NHĨ HỌC | sự học hành nông cạn; học hành nông cạn |
土耳古 | THỔ NHĨ CỔ | thổ Nhĩ Kỳ |
外耳 | NGOẠI NHĨ | loa tai; vành tai; tai ngoài |
外耳炎 | NGOẠI NHĨ VIÊM | bệnh sưng ngoài lỗ tai |
左耳 | TẢ NHĨ | tai trái |
早耳 | TẢO NHĨ | sự thính tai; tay trong; người trong cuộc; sự biết được thông tin nhanh |
木耳 | MỘC NHĨ | mộc nhĩ |
流行性耳下腺炎 | LƯU HÀNH,HÀNG TÍNH,TÁNH NHĨ HẠ TUYẾN VIÊM | bệnh quai bị |
Từ điển
Từ điển Việt-Nhật Từ điển Nhật-Việt Từ điển Việt-Anh Từ điển Anh-Việt Từ điển Anh-Nhật Từ điển Nhật-AnhHán tự
Tra từ hán theo bộ Cách viết chữ hánÔn luyện tiếng nhật
Trình độ nhật ngữ N1 Trình độ nhật ngữ N2 Trình độ nhật ngữ N3 Trình độ nhật ngữ N4 Trình độ nhật ngữ N5Plugin trên Chrome
Từ điển ABC trên điện thoại
Chuyển đổi Romaji
Từ điển của bạn
Cộng đồng
Trợ giúp
COPYRIGHT © 2023 Từ điển ABC All RIGHT RESERVED.Từ khóa » Từ Hán Việt Nhĩ Là Gì
-
Tra Từ: Nhĩ - Từ điển Hán Nôm
-
Tra Từ: Nhĩ - Từ điển Hán Nôm
-
Nhĩ Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt? - Từ điển Số
-
Nhĩ - Wiktionary Tiếng Việt
-
'nhĩ' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt - Dictionary ()
-
Bộ Nhĩ (耳) – Wikipedia Tiếng Việt
-
Nhĩ - Tra Cứu Hán Việt - Rộng Mở Tâm Hồn
-
Từ Điển - Từ Nhĩ Ngã Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
沃 - Viện Nghiên Cứu Hán Nôm
-
Từ 'tế Nhị' Có Nguồn Gốc Từ đâu? - VietNamNet
-
Từ điển Tiếng Việt "mộc Nhĩ" - Là Gì?
-
Mẫn Nhi Là Gì? Đáp án Chính Xác Nhất! - Wowhay