Bộ Nữ (女) – Wikipedia Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện về Bộ Nữ (女).
Lấy từ “https://vi.wikipedia.org/w/index.php?title=Bộ_Nữ_(女)&oldid=71688791” Thể loại:
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Bài viết
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Sửa mã nguồn
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Sửa mã nguồn
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản để in ra
- Wikimedia Commons
- Khoản mục Wikidata
| 女 | ||||
|---|---|---|---|---|
| ||||
| 女 (U+5973) "phụ nữ, nữ giới" | ||||
| Phát âm | ||||
| Bính âm: | nǚ | |||
| Chú âm phù hiệu: | ㄋㄩˇ | |||
| Gwoyeu Romatzyh: | neu | |||
| Wade–Giles: | nü3 | |||
| Phiên âm Quảng Đông theo Yale: | néuih | |||
| Việt bính: | neoi5 | |||
| Bạch thoại tự: | lú | |||
| Kana Tiếng Nhật: | ジョ, おんな jo, onna | |||
| Hán-Hàn: | 녀 (여) nyeo | |||
| Tên | ||||
| Tên tiếng Nhật: | 女偏 onnahen | |||
| Hangul: | 계집 gyejip | |||
| Cách viết | ||||
Bộ Nữ (女) nghĩa là "phụ nữ", "nữ giới" là một trong 31 bộ thủ được cấu tạo từ 3 nét trong số 214 Bộ thủ Khang Hi. Trong Khang Hi tự điển, có 681 ký tự (trong tổng số 49.030) được tìm thấy dưới bộ thủ này.
Chữ thuộc bộ Nữ (女)
[sửa | sửa mã nguồn]-
Giáp cốt văn -
Kim văn -
Đại triện -
Tiểu triện
| Số nét | Chữ |
|---|---|
| 3 nét | 女 |
| 5 nét | 奴 奵 奶 |
| 6 nét | 奷 奸 她 奺 奻 奼 好 奾 奿 妀 妁 如 妃 妄 妅 妆 妇 妈 娄 |
| 7 nét | 妉 妊 妋 妌 妍 妎 妏 妐 妑 妒 妓 妔 妕 妖 妗 妘 妙 妚 妛 妜 妝 妞 妟 妠 妡 妢 妣 妤 妥 妦 妧 妨 妩 妪 妫 |
| 8 nét | 妬 妭 妮 妯 妰 妱 妲 妳 妴 妵 妶 妷 妸 妹 妺 妻 妼 妽 妾 妿 姀 姁 姂 姃 姄 姅 姆 姇 姈 姉 姊 始 姌 姍 姎 姏 姐 姑 姒 姓 委 姕 姖 姗 |
| 9 nét | 姘 姙 姚 姛 姜 姝 姞 姟 姠 姡 姢 姣 姤 姥 姦 姧 姨 姩 姪 姫 姬 姭 姮 姯 姰 姱 姲 姳 姴 姵 姶 姷 姸 姹 姺 姻 姼 姽 姾 姿 娀 威 娂 娃 娅 娆 娇 娈 |
| 10 nét | 娉 娊 娋 娌 娍 娎 娏 娐 娑 娒 娓 娔 娕 娖 娗 娘 娙 娚 娛 娜 娝 娞 娟 娠 娡 娢 娣 娤 娥 娦 娧 娨 娩 娪 娫 娬 娭 娮 娯 娰 娱 娲 娳 娴 |
| 11 nét | 娵 娶 娷 娸 娹 娺 娻 娼 娽 娾 娿 婀 婁 婂 婃 婄 婅 婆 婇 婈 婉 婊 婋 婌 婍 婎 婏 婐 婑 婒 婓 婔 婕 婖 婗 婘 婙 婚 婛 婜 婝 婞 婟 婠 婡 婢 婣 婤 婥 婦 婧 婨 婩 婪 婫 婬 婭 婮 婯 婰 婱 婲 婳 婴 婵 婶 |
| 12 nét | 婷 婸 婹 婺 婻 婼 婽 婾 婿 媀 媁 媂 媃 媄 媅 媆 媇 媈 媉 媊 媋 媌 媍 媎 媏 媐 媑 媒 媓 媔 媕 媖 媗 媘 媙 媚 媛媜 媝 媞 媟 媠 媡 媢 媣 媤 媥 媦 媧 媨 媩 媪 媫 媬 媭 媮 媯 |
| 13 nét | 媰 媱 媲 媳 媴 媵 媶 媷 媸 媹 媺 媻 媼 媽 媾 媿 嫀 嫁 嫂 嫃 嫄 嫅 嫆嫇 嫈 嫉 嫊 嫋 嫌 嫍 嫎 嫏 嫐 嫑 嫒 嫓 嫔 嫕 嫖 |
| 14 nét | 嫗 嫘 嫙 嫚 嫛 嫜 嫝 嫞 嫟 嫠 嫡 嫢 嫣 嫤 嫥 嫦 嫧 嫨 嫩 嫪 嫫 嫬 嫭 嫮 嫯 嫰 嫱 嫲 嫳 嫴 |
| 15 nét | 嫵 嫶 嫷 嫸 嫹 嫺 嫻 嫼 嫽 嫾 嫿 嬀 嬁 嬂 嬃 嬄 嬅 嬆 嬇 嬈 嬉 嬊 嬋 嬌 嬍 嬎 嬏 |
| 16 nét | 嬐 嬑 嬒 嬓 嬔 嬕 嬖 嬗 嬘 嬙 嬚 嬛 嬜 嬝 嬞 嬟 嬠 嬡 嬢 |
| 17 nét | 嬣 嬤 嬥 嬦 嬧 嬨 嬩 嬪 嬫 嬬 嬭 嬮 嬯 嬰 嬱 嬲 嬳 嬴 嬵 嬶 |
| 18 nét | 嬷 嬸 嬺 嬻 嬼 |
| 19 nét | 嬹 嬽 嬾 嬿 |
| 20 nét | 孀 孁 孂 孃 孄 孅 孆 |
| 21 nét | 孇 孈 孉 |
| 22 nét | 孊 孋 孌 孍 |
| 24 nét | 孎 孏 |
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- Fazzioli, Edoardo (1987). Chinese calligraphy: from pictograph to ideogram: the history of 214 essential Chinese/Japanese characters. calligraphy by Rebecca Hon Ko. New York, 1987: Abbeville Press. ISBN 0-89659-774-1.{{Chú thích sách}}: Quản lý CS1: địa điểm (liên kết)
- Lunde, Ken (ngày 5 tháng 1 năm 2009). "Appendix J: Japanese Character Sets" (PDF). CJKV Information Processing: Chinese, Japanese, Korean & Vietnamese Computing . Sebastopol, Calif.: O'Reilly Media. ISBN 978-0-596-51447-1.
Liên kết ngoài
[sửa | sửa mã nguồn]- Unihan Database - U+5973
- Bộ nữ 女 trên từ điển Hán Nôm
| |
|---|---|
| 1 nét |
|
| 2 nét |
|
| 3 nét |
|
| 4 nét |
|
| 5 nét |
|
| 6 nét |
|
| 7 nét |
|
| 8 nét |
|
| 9 nét |
|
| 10 nét |
|
| 11 nét |
|
| 12 nét |
|
| 13 nét |
|
| 14 nét |
|
| 15 nét |
|
| 16 nét |
|
| 17 nét |
|
| Xem thêm: Bộ thủ Khang Hy | |
- Bộ thủ Khang Hi
- Từ chỉ nữ giới
- Bài viết có văn bản tiếng Trung Quốc
- Bài viết có văn bản tiếng Nhật
- Quản lý CS1: địa điểm
Từ khóa » Chữ Phụ Nữ Trong Tiếng Hán
-
Phụ Nữ - Wiktionary Tiếng Việt
-
Tìm Kiếm Hán Tự Bộ NỮ 女 Trang 1-Từ Điển Anh Nhật Việt ABC
-
Tra Từ: 女 - Từ điển Hán Nôm
-
Tra Từ: Phụ Nữ - Từ điển Hán Nôm
-
Học Hán Tự Qua Câu Chuyện: Chữ 女(nữ) Và Chữ 安 (an) - Tin Học
-
5 Chữ Hán Liên Quan đến Bộ NỮ Trong Tiếng Nhật
-
Học Bộ Thủ Tiếng Trung: Bộ Nữ 女 Nǚ
-
Tản Mạn Về Từ Hán Việt (phần 5) - Văn Học & Nghệ Thuật
-
Từ Hán Việt - Tại Sao Có Phụ Nữ Mà Lại Không Có Phụ Nam?...
-
#Hanzi54 Học Chữ Hán Với Bộ NỮ (phụ Nữ, Con Gái) - YouTube
-
Phụ Nữ Cũng Là Đàn Bà Nhưng... - PetroTimes
-
Bàn Về Chữ Nữ (女) Và đạo “Tam Tòng Tứ đức” Của Người Phụ Nữ ...
-
HÌNH ẢNH NGƯỜI PHỤ NỮ TRUNG QUỐC THÔNG QUA CÁC ...