Tìm Kiếm Hán Tự Bộ NỮ 女 Trang 1-Từ Điển Anh Nhật Việt ABC
Có thể bạn quan tâm
- Tra từ
- Tra Hán Tự
- Dịch tài liệu
- Mẫu câu
- Công cụ
- Từ điển của bạn
- Kanji=>Romaji
- Phát âm câu
- Thảo luận
- Giúp đỡ
- 1
- 女 : NỮ
- 奴 : NÔ
- 好 : HIẾU,HẢO
- 如 : NHƯ
- 妃 : PHI
- 奸 : GIAN
- 妁 : CHƯỚC
- 妓 : KĨ
- 妊 : NHÂM
- 妨 : PHƯƠNG
- 妙 : DIỆU
- 妖 : YÊU
- 妝 : TRANG
- 妣 : TỈ
- 妍 : NGHIÊN
- 姐 : TẢ,THƯ
- 姑 : CÔ
- 妻 : THÊ
- 始 : THỦY
- 姉 : TỶ,TỈ
- 姓 : RINH,TÁNH
- 妬 : ĐỐ
- 妹 : MUỘI
- 妲 : ĐÁT
- 姆 : MỖ
- 娃 : OA
- 姶 : xxx
- 姻 : NHÂN
- 姥 : MỖ,MỤ
- 姦 : GIAN
- 姿 : TƯ
- 姪 : ĐIỆT
- 姨 : DI
- 姙 : NHÂM
- 姚 : DIÊU
- 娯 : NGU
- 娠 : THẦN
- 姫 : CƠ
- 娘 : NƯƠNG
- 娥 : NGA
- 娟 : QUYÊN
- 娑 : SA
- 娜 : NA
- 娉 : PHINH
- 娚 : xxx
- 婚 : HÔN
- 娼 : XƯỚNG
- 婆 : BÀ
- 婦 : PHỤ
- 娩 : VÃN,MIỄN
- 1
| ||||||||||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
女王陛下 | NỮ VƯƠNG BỆ HẠ | muôn tâu nữ hoàng |
女子 | NỮ TỬ,TÝ | cô gái;con gái; cô thiếu nữ; nữ;nữ nhi |
女子にからかう | NỮ TỬ,TÝ | trêu gái |
女子従業員の出産後の滋養手当て | NỮ TỬ,TÝ INH,TÒNG NGHIỆP VIÊN XUẤT SẢN HẬU TƯ DƯỠNG THỦ ĐƯƠNG | Tiền bồi dưỡng nuôi con nhỏ cho lao động nữ sau khi sinh con |
女子従業員数が全常勤職員数の50%を超える | NỮ TỬ,TÝ INH,TÒNG NGHIỆP VIÊN SỐ TOÀN THƯỜNG CẦN CHỨC VIÊN SỐ SIÊU | Số lao động nữ chiếm trên 50% tổng số lao động có mặt thường xuyên |
女学生 | NỮ HỌC SINH | nữ sinh |
女帝 | NỮ ĐẾ | nữ hoàng |
女性 | NỮ TÍNH,TÁNH | đàn bà;gái;nữ;phụ nữ; nữ giới |
女性の地位向上協会 | NỮ TÍNH,TÁNH ĐỊA VỊ HƯỚNG THƯỢNG HIỆP HỘI | Hiệp hội Vì sự phát triển của Phụ nữ |
女性労働者 | NỮ TÍNH,TÁNH LAO ĐỘNG GIẢ | Lao động nữ;nữ công nhân |
女護が島 | NỮ HỘ ĐẢO | hòn đảo chỉ có phụ nữ sống |
女奴隷 | NỮ NÔ LỆ | nô tỳ |
女王蜂 | NỮ VƯƠNG PHONG | ong chúa |
女王 | NỮ VƯƠNG | Hoàng hậu; nữ hoàng;nữ vương |
女権 | NỮ QUYỀN | nữ quyền |
女房持ち | NỮ PHÒNG TRÌ | Người đàn ông đã có vợ |
女房役 | NỮ PHÒNG DỊCH | trợ thủ đắc lực (thường chỉ người vợ); cánh tay phải (thường chỉ người vợ) |
女房 | NỮ PHÒNG | vợ |
女性運転手 | NỮ TÍNH,TÁNH VẬN CHUYỂN THỦ | nữ tài xế |
女性的 | NỮ TÍNH,TÁNH ĐÍCH | nữ tính |
女性差別撤廃委員会 | NỮ TÍNH,TÁNH SAI BIỆT TRIỆT PHẾ ỦY VIÊN HỘI | Công ước về Loại bỏ Mọi hình thức Phân biệt đối với Phụ nữ |
女囚 | NỮ TÙ | tù nhân nữ; nữ tù nhân |
女 | NỮ | phụ nữ; con gái; cô gái; đàn bà; nữ |
女の人 | NỮ NHÂN | phụ nữ; đàn bà; nữ |
女の先生 | NỮ TIÊN SINH | cô giáo |
女の子 | NỮ TỬ,TÝ | cô gái; cô bé |
女らしい | NỮ | đúng là phụ nữ; đầy nữ tính; yểu điệu dịu dàng; đúng là đàn bà; nữ tính |
女中 | NỮ TRUNG | cô gái; thiếu nữ; thị nữ; tỳ nữ; người hầu gái; người giúp việc;nô tỳ |
女人 | NỮ NHÂN | phụ nữ; nữ giới |
女人禁制 | NỮ NHÂN CẤM CHẾ | Không dành cho phụ nữ; cấm nữ giới |
女体 | NỮ THỂ | Cơ thể của phụ nữ |
女優 | NỮ ƯU | nữ diễn viên điện ảnh; nữ nghệ sĩ;nữ kịch sĩ;nữ tài tử |
女医 | NỮ I,Y | nữ bác sĩ;nữ y sĩ |
女史 | NỮ SỬ | bà |
鬼女 | QUỶ NỮ | nữ quỷ; quỷ cái |
天女 | THIÊN NỮ | thiên nữ; tiên nữ |
処女膜 | XỬ,XỨ NỮ MÔ | màng trinh |
処女幕 | XỬ,XỨ NỮ MẠC | màng trinh |
処女 | XỬ,XỨ NỮ | nương tử;thiếu nữ; xử nữ; trinh trắng; trong trắng;trinh nữ |
侍女 | THỊ NỮ | người hầu phòng (nữ) |
仙女 | TIÊN NỮ | tiên cô |
仙女 | TIÊN NỮ | tiên nữ |
婦女 | PHỤ NỮ | nữ giới;phụ nữ |
魔女 | MA NỮ | la sát |
養女 | DƯỠNG NỮ | con gái nuôi;dưỡng nữ |
長女 | TRƯỜNG,TRƯỢNG NỮ | chị hai;con gái lớn; trưởng nữ |
醜女 | XÚ NỮ | người phụ nữ chất phác; người phụ nữ giản dị;người phụ nữ thô kệch |
醜女 | XÚ NỮ | người phụ nữ chất phác; người phụ nữ giản dị;người phụ nữ thô kệch |
貞女 | TRINH NỮ | Phụ nữ tiết hạnh; vợ chung thủy;trinh nữ |
美女桜 | MỸ,MĨ NỮ ANH | cỏ roi ngựa |
美女 | MỸ,MĨ NỮ | đẹp gái;mỹ nhân; người đẹp;mỹ nữ;sắc đẹp |
童女 | ĐỒNG NỮ | đồng nữ |
皇女 | HOÀNG NỮ | công chúa |
男女同権 | NAM NỮ ĐỒNG QUYỀN | quyền lợi nam nữ ngang nhau |
男女 | NAM NỮ | nam nữ |
王女 | VƯƠNG NỮ | công chúa |
淑女 | THÚC NỮ | cô; bà |
次女 | THỨ NỮ | con gái thứ;thứ nữ |
悪女 | ÁC NỮ | la sát;người phụ nữ xấu; người phụ nữ xấu xa; đàn bà xấu xa; đàn bà độc ác;yêu phụ |
婦女子 | PHỤ NỮ TỬ,TÝ | người đàn bà |
孝女 | HIẾU NỮ | con gái hiếu thảo |
少女 | THIẾU,THIỂU NỮ | thiếu nữ; cô gái |
彼女 | BỈ NỮ | chị ta;cô ả;cô ta; cô ấy; cô gái ấy; cô bé ấy; người phụ nữ ấy; người đàn bà ấy; bà ấy; mụ ấy |
恋女房 | LUYẾN NỮ PHÒNG | người vợ yêu; ái thê |
ご殿女中 | ĐIỆN NỮ TRUNG | người phụ nữ chờ chồng đi đánh trận; chinh phụ; vọng phu; người vợ chung thuỷ |
男と女 | NAM NỮ | trai gái |
仕え女 | SĨ,SỸ NỮ | Người hầu gái |
婚約女性 | HÔN ƯỚC NỮ TÍNH,TÁNH | vị hôn thê |
若い女性 | NHƯỢC NỮ TÍNH,TÁNH | thanh nữ |
美少女 | MỸ,MĨ THIẾU,THIỂU NỮ | Thiếu nữ xinh đẹp |
春の女神 | XUÂN NỮ THẦN | chúa xuân |
男尊女卑 | NAM TÔN NỮ TY,TI | nam tôn nữ ti; sự trọng nam khinh nữ |
自由の女神 | TỰ DO NỮ THẦN | nữ thần tự do |
アジア女子労働者委員会 | NỮ TỬ,TÝ LAO ĐỘNG GIẢ ỦY VIÊN HỘI | ủy ban Lao Động Phụ nữ Châu Á;ủy ban Phụ nữ Châu Á |
意中の男女 | Ý TRUNG NAM NỮ | ý trung nhân |
アフガン女性協議会 | NỮ TÍNH,TÁNH HIỆP NGHỊ HỘI | Hội đồng Phụ nữ Apganixtan |
ひねくれ女 | NỮ | yêu phụ |
天使の様な少女 | THIÊN SỬ,SỨ DẠNG THIẾU,THIỂU NỮ | thiếu nữ như thiên sứ |
Từ điển
Từ điển Việt-Nhật Từ điển Nhật-Việt Từ điển Việt-Anh Từ điển Anh-Việt Từ điển Anh-Nhật Từ điển Nhật-AnhHán tự
Tra từ hán theo bộ Cách viết chữ hánÔn luyện tiếng nhật
Trình độ nhật ngữ N1 Trình độ nhật ngữ N2 Trình độ nhật ngữ N3 Trình độ nhật ngữ N4 Trình độ nhật ngữ N5Plugin trên Chrome
Từ điển ABC trên điện thoại
Chuyển đổi Romaji
Từ điển của bạn
Cộng đồng
Trợ giúp
COPYRIGHT © 2023 Từ điển ABC All RIGHT RESERVED.Từ khóa » Chữ Phụ Nữ Trong Tiếng Hán
-
Phụ Nữ - Wiktionary Tiếng Việt
-
Tra Từ: 女 - Từ điển Hán Nôm
-
Tra Từ: Phụ Nữ - Từ điển Hán Nôm
-
Bộ Nữ (女) – Wikipedia Tiếng Việt
-
Học Hán Tự Qua Câu Chuyện: Chữ 女(nữ) Và Chữ 安 (an) - Tin Học
-
5 Chữ Hán Liên Quan đến Bộ NỮ Trong Tiếng Nhật
-
Học Bộ Thủ Tiếng Trung: Bộ Nữ 女 Nǚ
-
Tản Mạn Về Từ Hán Việt (phần 5) - Văn Học & Nghệ Thuật
-
Từ Hán Việt - Tại Sao Có Phụ Nữ Mà Lại Không Có Phụ Nam?...
-
#Hanzi54 Học Chữ Hán Với Bộ NỮ (phụ Nữ, Con Gái) - YouTube
-
Phụ Nữ Cũng Là Đàn Bà Nhưng... - PetroTimes
-
Bàn Về Chữ Nữ (女) Và đạo “Tam Tòng Tứ đức” Của Người Phụ Nữ ...
-
HÌNH ẢNH NGƯỜI PHỤ NỮ TRUNG QUỐC THÔNG QUA CÁC ...