Tìm Kiếm Hán Tự Bộ NỮ 女 Trang 1-Từ Điển Anh Nhật Việt ABC

Từ điển ABC
  • Tra từ
  • Tra Hán Tự
  • Dịch tài liệu
  • Mẫu câu
  • Công cụ
    • Từ điển của bạn
    • Kanji=>Romaji
    • Phát âm câu
  • Thảo luận
  • Giúp đỡ
VietnameseEnglishJapanese Đăng nhập | Đăng ký Tra từ Đọc câu tiếng nhật Chuyển tiếng nhật qua Hiragana Chuyển tiếng nhật qua Romaji Cách Viết Từ hán Bộ Số nét của từ Tìm Tìm Kiếm Hán Tự BộBộSố nétTìm 1 | 2 | 3 | 4 | 5 广 Tra Hán Tự Hán tự theo bộ NỮ 女
  • 1
  • 女 : NỮ
  • 奴 : NÔ
  • 好 : HIẾU,HẢO
  • 如 : NHƯ
  • 妃 : PHI
  • 奸 : GIAN
  • 妁 : CHƯỚC
  • 妓 : KĨ
  • 妊 : NHÂM
  • 妨 : PHƯƠNG
  • 妙 : DIỆU
  • 妖 : YÊU
  • 妝 : TRANG
  • 妣 : TỈ
  • 妍 : NGHIÊN
  • 姐 : TẢ,THƯ
  • 姑 : CÔ
  • 妻 : THÊ
  • 始 : THỦY
  • 姉 : TỶ,TỈ
  • 姓 : RINH,TÁNH
  • 妬 : ĐỐ
  • 妹 : MUỘI
  • 妲 : ĐÁT
  • 姆 : MỖ
  • 娃 : OA
  • 姶 : xxx
  • 姻 : NHÂN
  • 姥 : MỖ,MỤ
  • 姦 : GIAN
  • 姿 : TƯ
  • 姪 : ĐIỆT
  • 姨 : DI
  • 姙 : NHÂM
  • 姚 : DIÊU
  • 娯 : NGU
  • 娠 : THẦN
  • 姫 : CƠ
  • 娘 : NƯƠNG
  • 娥 : NGA
  • 娟 : QUYÊN
  • 娑 : SA
  • 娜 : NA
  • 娉 : PHINH
  • 娚 : xxx
  • 婚 : HÔN
  • 娼 : XƯỚNG
  • 婆 : BÀ
  • 婦 : PHỤ
  • 娩 : VÃN,MIỄN
  • 1
Danh Sách Từ Của 女NỮ
‹ ■ ▶ › ✕
Hán

NỮ- Số nét: 03 - Bộ: NỮ 女

ONジョ, ニョ, ニョウ
KUN おんな
おな
つき
  • Con gái.
  • Sao nữ.
  • Một âm là nứ. Gả con gái cho người.
  • Lại một âm là nhữ. Mày, cũng như chữ nhữ 汝.
Từ hánÂm hán việtNghĩa
女王陛下 NỮ VƯƠNG BỆ HẠ muôn tâu nữ hoàng
女子 NỮ TỬ,TÝ cô gái;con gái; cô thiếu nữ; nữ;nữ nhi
女子にからかう NỮ TỬ,TÝ trêu gái
女子従業員の出産後の滋養手当て NỮ TỬ,TÝ INH,TÒNG NGHIỆP VIÊN XUẤT SẢN HẬU TƯ DƯỠNG THỦ ĐƯƠNG Tiền bồi dưỡng nuôi con nhỏ cho lao động nữ sau khi sinh con
女子従業員数が全常勤職員数の50%を超える NỮ TỬ,TÝ INH,TÒNG NGHIỆP VIÊN SỐ TOÀN THƯỜNG CẦN CHỨC VIÊN SỐ SIÊU Số lao động nữ chiếm trên 50% tổng số lao động có mặt thường xuyên
女学生 NỮ HỌC SINH nữ sinh
女帝 NỮ ĐẾ nữ hoàng
女性 NỮ TÍNH,TÁNH đàn bà;gái;nữ;phụ nữ; nữ giới
女性の地位向上協会 NỮ TÍNH,TÁNH ĐỊA VỊ HƯỚNG THƯỢNG HIỆP HỘI Hiệp hội Vì sự phát triển của Phụ nữ
女性労働者 NỮ TÍNH,TÁNH LAO ĐỘNG GIẢ Lao động nữ;nữ công nhân
女護が島 NỮ HỘ ĐẢO hòn đảo chỉ có phụ nữ sống
女奴隷 NỮ NÔ LỆ nô tỳ
女王蜂 NỮ VƯƠNG PHONG ong chúa
女王 NỮ VƯƠNG Hoàng hậu; nữ hoàng;nữ vương
女権 NỮ QUYỀN nữ quyền
女房持ち NỮ PHÒNG TRÌ Người đàn ông đã có vợ
女房役 NỮ PHÒNG DỊCH trợ thủ đắc lực (thường chỉ người vợ); cánh tay phải (thường chỉ người vợ)
女房 NỮ PHÒNG vợ
女性運転手 NỮ TÍNH,TÁNH VẬN CHUYỂN THỦ nữ tài xế
女性的 NỮ TÍNH,TÁNH ĐÍCH nữ tính
女性差別撤廃委員会 NỮ TÍNH,TÁNH SAI BIỆT TRIỆT PHẾ ỦY VIÊN HỘI Công ước về Loại bỏ Mọi hình thức Phân biệt đối với Phụ nữ
女囚 NỮ TÙ tù nhân nữ; nữ tù nhân
NỮ phụ nữ; con gái; cô gái; đàn bà; nữ
女の人 NỮ NHÂN phụ nữ; đàn bà; nữ
女の先生 NỮ TIÊN SINH cô giáo
女の子 NỮ TỬ,TÝ cô gái; cô bé
女らしい NỮ đúng là phụ nữ; đầy nữ tính; yểu điệu dịu dàng; đúng là đàn bà; nữ tính
女中 NỮ TRUNG cô gái; thiếu nữ; thị nữ; tỳ nữ; người hầu gái; người giúp việc;nô tỳ
女人 NỮ NHÂN phụ nữ; nữ giới
女人禁制 NỮ NHÂN CẤM CHẾ Không dành cho phụ nữ; cấm nữ giới
女体 NỮ THỂ Cơ thể của phụ nữ
女優 NỮ ƯU nữ diễn viên điện ảnh; nữ nghệ sĩ;nữ kịch sĩ;nữ tài tử
女医 NỮ I,Y nữ bác sĩ;nữ y sĩ
女史 NỮ SỬ
鬼女 QUỶ NỮ nữ quỷ; quỷ cái
天女 THIÊN NỮ thiên nữ; tiên nữ
処女膜 XỬ,XỨ NỮ MÔ màng trinh
処女幕 XỬ,XỨ NỮ MẠC màng trinh
処女 XỬ,XỨ NỮ nương tử;thiếu nữ; xử nữ; trinh trắng; trong trắng;trinh nữ
侍女 THỊ NỮ người hầu phòng (nữ)
仙女 TIÊN NỮ tiên cô
仙女 TIÊN NỮ tiên nữ
婦女 PHỤ NỮ nữ giới;phụ nữ
魔女 MA NỮ la sát
養女 DƯỠNG NỮ con gái nuôi;dưỡng nữ
長女 TRƯỜNG,TRƯỢNG NỮ chị hai;con gái lớn; trưởng nữ
醜女 XÚ NỮ người phụ nữ chất phác; người phụ nữ giản dị;người phụ nữ thô kệch
醜女 XÚ NỮ người phụ nữ chất phác; người phụ nữ giản dị;người phụ nữ thô kệch
貞女 TRINH NỮ Phụ nữ tiết hạnh; vợ chung thủy;trinh nữ
美女桜 MỸ,MĨ NỮ ANH cỏ roi ngựa
美女 MỸ,MĨ NỮ đẹp gái;mỹ nhân; người đẹp;mỹ nữ;sắc đẹp
童女 ĐỒNG NỮ đồng nữ
皇女 HOÀNG NỮ công chúa
男女同権 NAM NỮ ĐỒNG QUYỀN quyền lợi nam nữ ngang nhau
男女 NAM NỮ nam nữ
王女 VƯƠNG NỮ công chúa
淑女 THÚC NỮ cô; bà
次女 THỨ NỮ con gái thứ;thứ nữ
悪女 ÁC NỮ la sát;người phụ nữ xấu; người phụ nữ xấu xa; đàn bà xấu xa; đàn bà độc ác;yêu phụ
婦女子 PHỤ NỮ TỬ,TÝ người đàn bà
孝女 HIẾU NỮ con gái hiếu thảo
少女 THIẾU,THIỂU NỮ thiếu nữ; cô gái
彼女 BỈ NỮ chị ta;cô ả;cô ta; cô ấy; cô gái ấy; cô bé ấy; người phụ nữ ấy; người đàn bà ấy; bà ấy; mụ ấy
恋女房 LUYẾN NỮ PHÒNG người vợ yêu; ái thê
ご殿女中 ĐIỆN NỮ TRUNG người phụ nữ chờ chồng đi đánh trận; chinh phụ; vọng phu; người vợ chung thuỷ
男と女 NAM NỮ trai gái
仕え女 SĨ,SỸ NỮ Người hầu gái
婚約女性 HÔN ƯỚC NỮ TÍNH,TÁNH vị hôn thê
若い女性 NHƯỢC NỮ TÍNH,TÁNH thanh nữ
美少女 MỸ,MĨ THIẾU,THIỂU NỮ Thiếu nữ xinh đẹp
春の女神 XUÂN NỮ THẦN chúa xuân
男尊女卑 NAM TÔN NỮ TY,TI nam tôn nữ ti; sự trọng nam khinh nữ
自由の女神 TỰ DO NỮ THẦN nữ thần tự do
アジア女子労働者委員会 NỮ TỬ,TÝ LAO ĐỘNG GIẢ ỦY VIÊN HỘI ủy ban Lao Động Phụ nữ Châu Á;ủy ban Phụ nữ Châu Á
意中の男女 Ý TRUNG NAM NỮ ý trung nhân
アフガン女性協議会 NỮ TÍNH,TÁNH HIỆP NGHỊ HỘI Hội đồng Phụ nữ Apganixtan
ひねくれ女 NỮ yêu phụ
天使の様な少女 THIÊN SỬ,SỨ DẠNG THIẾU,THIỂU NỮ thiếu nữ như thiên sứ
Học tiếng nhật online

Từ điển

Từ điển Việt-Nhật Từ điển Nhật-Việt Từ điển Việt-Anh Từ điển Anh-Việt Từ điển Anh-Nhật Từ điển Nhật-Anh

Hán tự

Tra từ hán theo bộ Cách viết chữ hán

Ôn luyện tiếng nhật

Trình độ nhật ngữ N1 Trình độ nhật ngữ N2 Trình độ nhật ngữ N3 Trình độ nhật ngữ N4 Trình độ nhật ngữ N5

Plugin trên Chrome

Từ điển ABC trên Chrome webstore

Từ điển ABC trên điện thoại

Từ điển ABC trên Android

Chuyển đổi Romaji

Từ điển của bạn

Cộng đồng

Trợ giúp

COPYRIGHT © 2023 Từ điển ABC All RIGHT RESERVED.

Từ khóa » Chữ Phụ Nữ Trong Tiếng Hán