Tra Từ: Phụ Nữ - Từ điển Hán Nôm

AV Tra Hán ViệtTra NômTra Pinyin

Có 2 kết quả:

妇女 phụ nữ婦女 phụ nữ

1/2

妇女

phụ nữ

giản thể

Từ điển phổ thông

phụ nữ, đàn bà

Bình luận 0

婦女

phụ nữ

phồn thể

Từ điển phổ thông

phụ nữ, đàn bà

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Chỉ chung đàn bà con gái.

Một số bài thơ có sử dụng

• Bi phẫn thi - 悲憤詩 (Thái Diễm)• Đại mạch hành - 大麥行 (Đỗ Phủ)• Hỉ tình - 喜晴 (Đỗ Phủ)• Phụng vãng chư xứ tuyên thiết các đội dân binh - 奉往諸處宣設各隊民兵 (Khiếu Năng Tĩnh)• Tái thượng khúc kỳ 2 - 塞上曲其二 (Lý Bạch)• Tam Nguyên lý - 三元里 (Trương Duy Bình)• Tam tuyệt cú kỳ 3 - 三絕句其三 (Đỗ Phủ)• Trương gia phố tức sự - 張家浦即事 (Phùng Khắc Khoan)• U Châu Hồ mã khách ca - 幽州胡馬客歌 (Lý Bạch)• Vương giải tử phu phụ - 王解子夫婦 (Ngô Gia Kỷ)

Bình luận 0

Từ khóa » Chữ Phụ Nữ Trong Tiếng Hán