BỘ PHẬN ĐÃ MUA In English Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " BỘ PHẬN ĐÃ MUA " in English? bộ phậndepartmentdivisionpartunitsectionđã muabuypurchaseboughtpurchasedhave purchased
Examples of using Bộ phận đã mua in Vietnamese and their translations into English
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Word-for-word translation
bộnounministrydepartmentkitsuitebộverbsetphậnnounairspacedivisiondepartmentfatedestinyđãverbhavewasđãadverbalreadymuaverbbuyacquiremuanounpurchaseshoppingbuyer bộ phận động cơbộ phận đượcTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English bộ phận đã mua Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » Bộ Phận Thu Mua In English
-
Hiểu Chính Xác Khái Niệm Nhân Viên Thu Mua Tiếng Anh Là Gì?
-
Bộ Phận Thu Mua Tiếng Anh Là Gì - Học Tốt
-
"bộ Phận Thu Mua" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Bộ Phận Thu Mua Tiếng Anh Là Gì
-
Bộ Phận Thu Mua Tiếng Anh Là Gì - Hệ Liên Thông
-
THU MUA In English Translation - Tr-ex
-
Glosbe - Thu Mua In English - Vietnamese-English Dictionary
-
Nhân Viên Thu Mua: Câu Hỏi Phỏng Vấn Thường Gặp - VietnamWorks
-
Nhân Viên Mua Hàng (Purchasing Officer) Là Gì?
-
766 Việc Làm Nhân Viên Bộ Phận Thu Mua - CareerBuilder
-
Recruiting Nhân Viên Thu Mua At CÔNG TY CỔ PHẦN BA HUÂN
-
Purchasing Staff /Nhân Viên Thu Mua (English And Japanese )
-
NHÂN VIÊN THU MUA/ PURCHASING STAFF - Chi Nhánh Công
-
Nhân Viên Thu Mua Hàng Hóa Quốc Tế Cần Những Kiến Thức Và Kỹ ...