TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỀ CƠ THỂ Các bộ phận cơ thể con người - Bên ngoài. 머리 (고개) : đầu. 머리카락 (머리털 ,두발 ,머릿결 ,전모): tóc. 얼굴 (안면 ,용안) : mặt ,gương mặt. 이마 (이맛전): trán. 눈썹 (미모 ,미총): lông mày. 속눈썹 (첩모): lông mi. ... Giải phẫu - nội tạng. 뇌 (뇌수 ,두뇌) : não. 대뇌 : đại não. 소뇌 : tiểu não. 중뇌 : não trung gian. 뇌교 : cầu não. 뇌혈관 : mạch máu não.
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Hàn về Cơ Thể người · 머리(고개): đầu · 머리카락(머리털, 두발, 머릿결, 전모): tóc · 얼굴(안면, 용안): mặt, gương mặt · 이마(이맛전): trán · 눈썹(미모, ...
Xem chi tiết »
머리 (고개): đầu; 머리카락 (머리털, 두발, 머릿결, 전모) tóc; 얼굴 (안면, 용안): mặt, gương mặt; 이마 (이맛전) trán; 눈썹 (미모, 미총): lông mày; ...
Xem chi tiết »
6 thg 5, 2021 · Bộ phận cơ thể người là toàn bộ cấu trúc của một con người, bao gồm một đầu, cổ, thân (chia thành 2 phần là ngực và bụng), hai tay và hai chân.
Xem chi tiết »
10 thg 5, 2021 · Từ vựng tiếng Hàn về các bộ phận cơ thể trên ; 손톱 /sonthob/, móng tay ; 배꼽 / baekkob/, rốn ; 엉덩이 /eongteongi/, mông ; 등 /deung/ [ng]등.mp3[/ ...
Xem chi tiết »
những từ tiếng hàn quốc nói về các bộ phận trên cơ thể con người. 몸. Thân thể. 팔. cánh tay. 등. mặt sau. 대머리. đầu hói. 수염.
Xem chi tiết »
9 thg 6, 2021 · 57 từ vựng tiếng Hàn về bộ phận cơ thể và bệnh tật · 1. 살 – thịt · 2. 뼈 – xương · 3. 심장 – tim · 4. 뇌 – não · 5. 피 – máu · 6. 피부 – da · 7. 위 – ...
Xem chi tiết »
1. 피부: da. 손: bàn tay. 이발: Cắt tóc. 주먹: quả đấm. 무릎: đầu gối · 2. 귀: tai. 목구멍: cổ họng. 두개골: hộp sọ. 곱슬머리: tóc xoăn. 검지손가락: ngón tay trỏ ...
Xem chi tiết »
Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu về từ vựng hôm nay. Chủ đề”Các bộ phận trên cơ thể con người và cá vấn đề y học”. từ vựng tiếng hàn.
Xem chi tiết »
21 thg 4, 2020 · Từ vựng tiếng Hàn về bộ phận cơ thể người · 1. 머리 Đầu · 2. 머리카락 Tóc · 3. 눈 Mắt · 4. 눈썹 Lông mày · 5. 속눈썹 Lông mi · 6. 쌍꺼풀 Mí mắt · 7. 코 ... Bị thiếu: trên | Phải bao gồm: trên
Xem chi tiết »
Thời lượng: 13:06 Đã đăng: 20 thg 9, 2021 VIDEO
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) Giới thiệu về chủ đề Bộ phận cơ thể. Từ vựng tiếng hàn về Bộ phận cơ thể nằm trong loạt bài "Từ vựng tiếng hàn theo chủ đề" trên website hohohi.
Xem chi tiết »
Bài học này sẽ là một bài học ngắn hơn, chỉ đơn giản gồm một số từ vựng phổ biến dựa trên cơ thể, và 10 chữ số đầu tiên bằng tiếng Hàn. Nó được cung cấp cho bạn ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 13+ Bộ Phận Trên Cơ Thể Tiếng Hàn
Thông tin và kiến thức về chủ đề bộ phận trên cơ thể tiếng hàn hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu