Từ Vựng Tiếng Hàn Về Cơ Thể Người - Ngoại Ngữ NEWSKY
Có thể bạn quan tâm
Ngoại Ngữ NEWSKY
- Giới Thiệu
- Khóa Học
Khóa Học
- Anh Văn Trẻ Em
Anh Văn Trẻ Em
- Anh Văn Mầm Non
- Anh Văn Trẻ Em
- Anh Văn Thiếu Niên
- Tiếng Anh Người Lớn
Tiếng Anh Người Lớn
- Tiếng Anh Giao Tiếp
- Nghe Nói Tiếng Anh
- Luyện Thi TOEIC
Luyện Thi TOEIC
- TOEIC 400-450
- TOEIC 500-550+
- TOEIC 4 Kỹ Năng
- TOEFL iTP
TOEFL iTP
- TOEFL iTP 400-450
- TOEFL iTP 500-550+
- Luyện Thi IELTS
- Học Tiếng Hàn
- Học Tiếng Nhật
- Học Tiếng Hoa
- Chương Trình Tin Học
- Anh Văn Trẻ Em
- Học Ngoại Ngữ
Học Ngoại Ngữ
- Trung Tâm Tiếng Anh tại TpHCM
- Tiếng Anh Giao Tiếp tại TpHCM
- Kinh Nghiệm Học Tập
- Kiến Thức Cần Biết
- Gương Học Ngoại Ngữ
- Góc Tuyển Dụng
- Tin Tức Giáo Dục
- Liên Hệ
Chủ đề từ vựng gần gũi quen thuộc với con người, Từ vựng tiếng Hàn về cơ thể người giúp các bạn có thể kết hợp với Từ vựng tiếng Hàn về bệnh viện để đi khám bệnh, để bình luận về sắc đẹp của các Idol,… Áp dụng rất nhiều trong đời sống. Vậy thì cùng NEWSKY học danh sách từ này nhé.
Từ vựng về CƠ THỂ
- 머리(고개): đầu
- 머리카락(머리털, 두발, 머릿결, 전모): tóc
- 얼굴(안면, 용안): mặt, gương mặt
- 이마(이맛전): trán
- 눈썹(미모, 미총): lông mày
- 속눈썹(첩모): lông mi
- 눈(목자): mắt
- 눈꺼풀(눈까풀): mí mắt
- 코: mũi
- 뺨: gò má
- 뺨뼈(광대뼈): xương gò má
- 입: miệng
- 입술: môi
- 윗입술: môi trên
- 아랫입술: môi dưới
- 콧수염: ria
- 턱수염: râu
- 이(이빨): răng
- 앞니: răng cửa
- 송곳니: răng nanh
- 어금니: răng hàm
- 사랑니: răng khôn
- 잇몸: lợi
- 혀: lưỡi
- 턱: cằm
- 귀: tai
- 귓바퀴: vành tai
- 귓구멍: lỗ tai
- 귓불(귓밥): dái tai
- 결후: yết hầu
- 목(목구멍): cổ, họng
- 어깨: vai
- 가슴(흉부): ngực
- 배:bụng
- 배꼽: rốn
- 허리: eo
- 엉덩이(히프 – hip): mông
- 샅(가랑이): háng
- 항문: hậu môn
Từ vựng tiếng Hàn về TAY
- 팔: cánh tay
- 팔꿈치: khuỷu tay
- 아래팔(팔뚝): cẳng tay
- 손목: cổ tay
- 손: bàn tay
- 손바닥: lòng bàn tay
- 지문: vân tay
- 손가락: ngón tay
- 엄지손가락(대지): ngón tay cái
- 집게손가락(검지): ngón trỏ
- 가운뎃손가락(장지): ngón tay giữa
- 약손가락(약지): ngón đeo nhẫn
- 새끼손가락(소지): ngón út
- 손톱: móng tay
- 속손톱: phao tay (màu trắng, hình bán nguyệt)
Từ vựng về CHÂN
- 다리: chân
- 허벅다리: đùi
- 허벅지: bắp đùi
- 무릎: đầu gối
- 정강이: cẳng chân
- 종아리: bắp chân
- 발목: cổ chân
- 복사뼈(복숭아뼈): xương mắt cá
- 발: bàn chân
- 발가락: ngón chân
- 발톱: móng chân
- 발꿈치: gót chân
- 발바닥: lòng bàn chân
Từ vựng tiếng Hàn về các bộ phận trong cơ thể
- 뇌(뇌수 ,두뇌): não
- 대뇌: đại não
- 소뇌: tiểu não
- 중뇌: não trung gian
- 뇌교: cầu não
- 뇌혈관: mạch máu não
- 오장육부: lục phủ, ngũ tạng
- 내장: nội tạng
- 신경계: hệ thần kinh
- 중추신경계: hệ thần kinh trung ương
- 식물신경계: hệ thần kinh thực vật
- 신경선: dây thần kinh
- 미각기관(미각기): cơ quan vị giác
- 시각기관(시각기): cơ quan thị giác
- 후각기관(후각기): cơ quan khứu giác
- 청각기관(청각기): cơ quan thính giác
- 촉각기관(촉각기): cơ quan xúc giác
- 순환계: hệ tuần hoàn
- 동맥(동맥관): động mạch
- 정맥: tĩnh mạch
- 모세혈관(모세관): mao mạch
- 혈관(핏대줄): huyết quản ,mạch máu
- 혈액(피): máu
- 혈구: huyết cầu ,tế bào máu
- 백혈구: bạch huyết cầu
- 적혈구: hồng cầu
- 구강: vòm miệng
- 골수: tủy
- 간(간장): gan
- 쓸개: mật
- 가로막: cơ hoành
- 호흡계: hệ hô hấp
- 호흡기관(호흡기): cơ quan hô hấp
- 폐(허파): phổi
- 소화계: hệ tiêu hóa
- 식도(식관): thực quản
- 위(위장): dạ dày
- 맹장(막창자): ruột thừa
- 소장(작은창자): tiểu tràng
- 대장(큰창자): đại tràng
- 배설계: hệ bài tiết
- 신(신장 ,콩팥): thận
- 방광(오줌통): bàng quang (bọng đái)
- 수뇨관(오줌관): ống dẫn nước tiểu
- 땀샘:tuyến mồ hôi
- 운동계: hệ vận động
- 피부: da
- 털: lông
- 털구멍: lỗ chân lông
- 뼈: xương
- 척추(척주 ,등골뼈): xương sống
- 빗장뼈(쇄골): xương quai sanh
- 어깨뼈(갑골): xương bả vai
- 갈비뼈(늑골): xương sườn
- 엉덩뼈(골반): xương chậu
- 꼬리뼈: xương cùng
- 연골: sụn
- 관절(뼈마디): khớp
- 살: thịt
- 근육: cơ bắp
- 힘줄: gân
- 세포: tế bào
- 눈알(안구): nhãn cầu
- 각막(안막): giác mạc
- 눈동자(동자): đồng tử, con ngươi
- 수정체: thủy tinh thể
- 눈가(눈가장, 눈언저리, 안변): vành mắt
- 쌍꺼풀: hai mí, mắt hai mí
- 콧대: sống mũi
- 콧구멍(비문): lỗ mũi
- 콧방울(콧볼): cánh mũi
- 콧물(비수, 비액): nước mũi
- 콧털: lông mũi
- 이촉(이뿌리): chân răng
Chúc các bạn học tốt.
>> Xem thêm: Từ vựng tiếng Hàn về Thể Thao
>> Xem thêm: Từ vựng tiếng Hàn về Salon
CẦN TƯ VẤN HỌC TIẾNG HÀN?
Họ & tên *
Điện thoại *
Nội dung liên hệ
Chia sẻ: 26-01 newsky Messenger Facebook TwitterCó thể bạn quan tâm?
- Từ vựng tiếng Hàn về Thể Thao
- Từ vựng tiếng Hàn về Salon
- Khóa học tiếng Hàn
Bài Liên Quan
Tiếng Hàn phỏng vấn xin việc
Trung tâm học tiếng Hàn tại quận Thủ Đức tốt nhất
Từ vựng tiếng Hàn về Giao Thông
Từ vựng tiếng Hàn về cung hoàng đạo
Cách viết Email trong tiếng Hàn thông dụng
Từ vựng tiếng Hàn về Du Lịch
Từ vựng tiếng Hàn về Động Vật
Từ vựng tiếng Hàn về Nông Nghiệp
- Anh
- Hàn
- Hoa
- Nhật
- 1
Khóa Tiếng Anh Online
- 2
Anh văn cho trẻ em
- 3
Học tiếng Anh giao tiếp TpHCM
- 4
Luyện thi TOEIC uy tín
- 5
Luyện Phát Âm tiếng Anh
- 6
Luyện thi IELTS
- 7
Luyện Nghe Nói tiếng Anh
- 8
Luyện thi B1, B2
- 9
Luyện thi TOEFL iTP
- 10
Anh văn người lớn
- 1
Khóa Tiếng Hàn Online
- 2
Luyện thi TOPIK
- 3
Học tiếng Hàn giao tiếp
- 4
Học tiếng Hàn cơ bản
- 5
Tiếng Hàn Giao Tiếp cấp tốc
- 6
Tiếng Hàn Du lịch
- 7
Tiếng Hàn Du học
- 8
Nơi học tiếng Hàn uy tín?
- 9
Trung tâm tiếng Hàn cấp tốc
- 10
Tiếng Hàn Doanh Nghiệp
- 1
Khóa Tiếng Trung Online
- 2
Luyện thi HSK
- 3
Luyện thi TOCFL
- 4
Luyện thi HSK 3
- 5
Luyện thi HSK 4
- 6
Tiếng Trung Giao Tiếp cơ bản
- 7
Tiếng Hoa Giao Tiếp cấp tốc
- 8
Học tiếng Trung uy tín
- 9
Học tiếng Trung ở đâu?
- 10
Tiếng Hoa Doanh Nghiệp
- 1
Khóa Tiếng Nhật Online
- 2
Luyện thi N3 - N4 - N5
- 3
Học tiếng Nhật cấp tốc
- 4
Học tiếng Nhật giao tiếp uy tín
- 5
Học tiếng Nhật hiệu quả
- 6
Tiếng Nhật Du học
- 7
Bí quyết học tiếng Nhật
- 8
Tiếng Nhật hiệu quả
- 9
Học tiếng Nhật chất lượng
- 10
Tiếng Nhật Doanh Nghiệp
Từ khóa » Bộ Phận Trên Cơ Thể Tiếng Hàn
-
Từ Vựng Tiếng Hàn Về Cơ Thể Con Người
-
100+ Từ Vựng Tiếng Hàn Về Bộ Phận Cơ Thể Người
-
Từ Vựng Tiếng Hàn Về Các Bộ Phận Cơ Thể Con Người - SGV
-
Từ Vựng Tiếng Hàn Về Bộ Phận Cơ Thể
-
Từ Vựng Tiếng Hàn Bộ Phận Cơ Thể Con Người Có Hình ảnh Minh Họa
-
57 Từ Vựng Tiếng Hàn Về Bộ Phận Cơ Thể Và Bệnh Tật - MUC Women
-
Những Từ Tiếng Hàn Quốc Nói Về Các Bộ Phận Trên Cơ Thể Con Người
-
Học Tiếng Hàn Qua Từ Vựng Bộ Phận Cơ Thể
-
Từ Vựng Tiếng Hàn Về Bộ Phận Cơ Thể Người
-
58 TỪ VỰNG VỀ BỘ PHẬN CƠ THỂ VÀ BỆNH TẬT - YouTube
-
[AUDIO] Từ Vựng Tiếng Hàn Về Bộ Phận Cơ Thể - Hohohi
-
Bài Học Số 7: Các Bộ Phận Cơ Thể Và Số Tiếng Hàn