40 TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ CÔN TRÙNG - Langmaster langmaster.edu.vn › ...
Xem chi tiết »
19 thg 2, 2020 · ant /ænt/: con kiến · bed bug /bed bʌɡ/: con rệp · bee /biː/: con ong · beetle /ˈbiːtl/: con bọ cánh cứng · butterfly /ˈbʌtərflaɪ/: con bướm ...
Xem chi tiết »
bọ que. Loài côn trùng có hình dạng giống với cây que hoặc cành cây. DịchSửa đổi · Tiếng Anh: stick insect.
Xem chi tiết »
33 Từ vựng tiếng Anh chủ đề côn trùng: wasp /wɑːsp/: con ong bắp cày - termite /ˈtɜːrmaɪt/: con mối - stick bug /stɪk bʌɡ/: con bọ que...
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Anh về Côn trùng · fly. /flaɪ/. con ruồi · mosquito. /məˈskiːtoʊ/. con muỗi · bee. /biː/. con ong · wasp. con ong bắp cày · butterfly. /ˈbʌtərflaɪ/.
Xem chi tiết »
Em muốn hỏi chút "Bộ Bọ que" tiếng anh nói như thế nào? Cảm ơn nhiều nha. Written by Guest 5 years ago. Asked 5 years ago.
Xem chi tiết »
18 thg 3, 2016 · Horse-fly, /'hɔ:s,flai/, con mòng ; Mayfly, /'meiflai/, con phù du ; Midge, /midʒ/, muỗi vằn ; Mantis, /'mæntis/, bọ ngựa.
Xem chi tiết »
1 thg 5, 2022 · ant /ænt/: con kiến · bed bug /bed bʌɡ/: con rệp · bee /biː/: con ong · beetle /ˈbiːtl/: con bọ cánh cứng · butterfly /ˈbʌtərflaɪ/: con bướm ...
Xem chi tiết »
15 thg 1, 2022 · Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu các loại côn trùng trong tiếng anh, ... stick bug /stɪk bʌɡ/: con bọ que; termite /ˈtɜːrmaɪt/: con mối ...
Xem chi tiết »
4 thg 10, 2021 · Praying mantis /ˈpreɪɪŋ ˈmæntɪs/: Bọ ngựa ... Nếu anh ta còn sống – máu của bọ cạp sẽ luôn chảy trong huyết quản của anh ta.
Xem chi tiết »
Khám phá tên các loại côn trùng bằng tiếng Anh, qua bài học này bạn sẽ biết được tên ... Từ vựng tiếng Anh về côn trùng ... Stick bug /stɪkbʌɡ/: Con bọ que
Xem chi tiết »
Bọ que khổng lồ trông như một cành cây. The stick insect so big that it looks like a branch: Species almost two FEET long is discovered in Vietnam.
Xem chi tiết »
Bộ Bọ que, tên khoa học Phasmatodea, là một bộ côn trùng, các loài trong bộ này có dạng que. Phasmatodea có thể được tìm thấy khắp thế giới ở những cùng khí ...
Xem chi tiết »
Khớp với kết quả tìm kiếm: Học Từ vựng tiếng Anh về Côn trùng. … con dế. ladybug. con bọ cánh cam. praying mantis. con bọ ngựa … Học tiếng Anh ONLINE cùng Tiếng ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (2) ant /ænt/: con kiến · bed bug /bed bʌɡ/: con rệp · bee /biː/: con ong · beetle /ˈbiːtl/: con bọ cánh cứng · butterfly /ˈbʌtərflaɪ/: con bướm · centipede /ˈsentɪpiːd ...
Xem chi tiết »
Bạn muốn biết tên các loài côn trùng trong tiếng Anh? Cùng Toomva khám phá các ... Phasmid: bọ que ... Rhinoceros beetle: bọ cánh cứng tê giác / kiến vương.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 16+ Bọ Que Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề bọ que tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu