Khám Phá Các Loại Côn Trùng Bằng Tiếng Anh - Benative Kids

0981 845 299 Facebook Youtube khoa hoc tieng anh giao tiep trung cấp Từ vựng tiếng Anh
  • Bài hát tiếng Anh

  • Bài tập tiếng Anh

  • Hội thoại tiếng Anh

  • Ngữ pháp tiếng Anh

  • Từ vựng tiếng Anh

Khám phá các loại côn trùng bằng tiếng Anh

Thế giới côn trùng dường như cũng được rất nhiều bạn nhỏ yêu thích và đam mê khám phá. Vậy còn chần chừ gì nữa, hãy nhanh tay “lượm” những từ vựng tiếng Anh chủ đề côn trùng dưới đây để hỗ trợ hiệu quả việc học của các bé nhé.

tên các loại côn trùng bằng tiếng anh

>>> Cách đọc tên các con vật bằng tiếng Anh

Từ vựng tiếng Anh về côn trùng

Ant /ænt/: Con kiến Bee /bi:/: Con ong Beetle /’bi:tl/: Bọ cánh cứng Beg bug /beɡbʌɡ/: Con rệp Bug /bʌg/: Con rệp Bumblebee /’bʌmbl,bi:/: Ong nghệ Butterfly /’bʌtǝflai/: Con bướm Centipede /ˈsentɪpiːd/: Con rết Cicada /si’ka :dǝ/: Ve sầu Cockroach /’kɔkroutʃ/: Con gián Cockroach /ˈkɒkrəʊtʃ/: Con gián Cricket /’krikit/: Con dế Dragonfly /’drægǝnflai/: Chuồn chuồn Earthworm /ˈɜːθwɜːm/: Con giun đất Earwig /ˈɪəwɪɡ/: Con sâu tai Firefly /ˈfaɪəflaɪ/: Con đom đóm Flea /fli:/: Bọ chét Fly /flai/: Con ruồi Glowworm /’glou,wɜm/: Đom đóm Grasshopper /’gra:s,hɔpǝ/: Con cào cào Horse fly /hɔːsflaɪ/: Con mòng Ladybug / ‘leidibǝ:d/: Con bọ rùa Leaf miner /liːfˈmaɪnə/: Sâu ăn lá Locust /ˈləʊkəst/: Con châu chấu Longhorn beetle /ˈlɒŋˌhɔːnˈbiːtəl/: Con xén tóc Looper /ˈluːpə/: Con sâu đo Louse /laos/: Con rận Mayfly /ˈmeɪflaɪ/: Con phù du Millipede /ˈmɪlɪpiːd/: Con cuốn chiếu Mosquito /,mǝs’ki:tou/: Con muỗi Moth /mɔθ/: Bướm đêm Praying mantis /ˈpreɪɪŋˈmæntɪs/: Con bọ ngựa Pupa /ˈpjuːpə/: Con nhộng Rice weevil /raɪsˈwiːvɪl/: Con mọt gạo Scorpion /ˈskɔːpɪən/: Con bò cạp Silkworm /ˈsɪlkwɜːm/: Con tằm Snail /sneɪl/: Ốc sên Spider /ˈspaɪdə/: Con nhện Stick bug /stɪkbʌɡ/: Con bọ que Stink bug /stɪŋkbʌɡ/: Con bọ xít Termite /ˈtɜːmaɪt/: Con mối Wasp /wɔsp/: Ong bắp cày Worm /’wɜrm/: Con sâu

Còn rất nhiều chủ đề hấp dẫn mà Trung tâm Anh ngữ benative muốn chia sẻ đến các bạn. Chúc các bạn học tốt.

ĐĂNG KÝ HỌC THỬ TẠI BENATIVE KIDS NGAY HÔM NAY

Lớp học Lớp học tiếng Anh cho trẻ mẫu giáo từ 3-5 tuổiKhóa học tiếng Anh trẻ tiểu học từ 6-8 tuổiKhóa học tiếng Anh trẻ em tiểu học từ 8-11 tuổiKhóa học tiếng Anh THCSKhóa học tiếng Anh THPT

Bài viết liên quan từ vựng tiếng anh

Từ vựng tiếng Anh về các loại gia vị có phiên âm

từ vựng tiếng anh

Từ vựng tiếng Anh về các loại đồ uống

từ vựng tiếng anh

Từ vựng tiếng Anh về các hoạt động giải trí

từ vựng tiếng anh

Học từ vựng tiếng Anh qua chuyện cổ tích

từ vựng tiếng anh

Từ vựng tiếng Anh về nghề Nail

từ vựng tiếng anh chuyên ngành

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Hành chính nhân sự

Giới thiệu BENATIVE

Menu

KHOÁ HỌC TIẾNG ANH

Menu

TIẾNG ANH ONLINE

Menu

Liên hệ

BENATIVE VIET NAM
  • CS1-Trụ sở chính: 108 Trần Vỹ, Cầu Giấy, Hà Nội - Hotline: 0981 845 299
  • CS2: Yên Quán, Tân Phú, Quốc Oai, Hà Nội - Hotline: 0971 830 488
  • CS3: Thôn Đầm, Tân Hòa, Quốc Oai, Hà Nội - Hotline: 0961 591 488
  • CS4: Xóm Núi, Vân Côn, Hoài Đức, Hà Nội - Hotline: 0965 690 488
  • CS5: Đại Tảo, Đại Thành, Quốc Oai, Hà Nội - Hotline: 0969 763 188
  • CS6: Phượng Nghĩa, Phụng Châu, Chương Mỹ, Hà Nội - Hotline: 0965 761 288
KẾT NỐI VỚI CHÚNG TÔI Twitter Facebook Dribbble Youtube Pinterest © Copyright 2018 Benative. All rights reserved.

Từ khóa » Bọ Que Tiếng Anh