Từ Vựng Tiếng Anh Về Côn Trùng Cực Hay - Trung Tâm Anh Ngữ RES
Có thể bạn quan tâm
Khi học tiếng Anh hoặc học Ielts thì có thể bạn sẽ bắt gặp các chủ đề về côn trùng. Tuy là chủ đề không quá phức tạp tuy nhiên sẽ khó nhớ tên các loại côn trùng bằng tiếng Anh nếu không học qua hoặc chưa từng biết qua. Thỉnh thoảng thì chủ đề về côn trùng vẫn có thể xuất hiện trong các đề thi Ielts nên các bạn cũng cần lưu ý nhé
Hôm nay RES sẽ chia sẻ cho các bạn một số từ vựng tiếng Anh về các loại côn trùng thông dụng nhất hiện nay nhé.
Top 40 từ vựng tiếng Anh về côn trùng
- ant /ænt/: con kiến
- bed bug /bed bʌɡ/: con rệp
- bee /biː/: con ong
- beetle /ˈbiːtl/: con bọ cánh cứng
- butterfly /ˈbʌtərflaɪ/: con bướm
- centipede /ˈsentɪpiːd/: con rết
- cicada /sɪˈkeɪdə/: con ve sầu
- cockroach /ˈkɑːkroʊtʃ/: con gián
- louse /laʊs/: con chí
- cricket /ˈkrɪkɪt/: con dế
- dragonfly /ˈdræɡənflaɪ/: con chuồn chuồn
- earthworm /ˈɜːrθwɜːrm/: con giun đất
- firefly /ˈfaɪərflaɪ/: con đom đóm
- flea /fliː/: con bọ chét
- fly /flaɪ/: con ruồi
- grasshopper /ˈɡræshɑːpər/: con cào cào
- ladybug /ˈleɪdibʌɡ/: con bọ cánh cam
- locust /ˈloʊkəst/: con châu chấu
- millipede /ˈmɪlɪpiːd/: con cuốn chiếu
- moth /mɔːθ/: bướm đêm
- mosquito /məˈskiːtoʊ/: con muỗi
- praying mantis /ˈpreɪɪŋ ˈmæntɪs/: con bọ ngựa
- pupa /ˈpjuːpə/: con nhộng
- rice weevil /raɪs ˈwiːvl/: con mọt gạo
- scorpion /ˈskɔːrpiən/: con bò cạp
- silkworm /ˈsɪlkwɜːrm/: con tằm
- snail /sneɪl/: ốc sên
- spider /ˈspaɪdər/: con nhện
- stick bug /stɪk bʌɡ/: con bọ que
- termite /ˈtɜːrmaɪt/: con mối
- wasp /wɑːsp/: con ong bắp cày
- bumblebee /’bʌmbl,bi:/: con ong nghệ
- worm /’wɜrm/: con sâu
- looper /’lu:pə/: con sâu đo
- earwig /’iəwig/: con sâu tai
- leaf-miner /,li:f’mainə/: con sâu ăn lá
- horse-fly /’hɔ:s,flai/: con mòng
- mayfly /’meiflai/: con phù du
- midge /midʒ/: con muỗi vằn
- cocoon /kəˈkuːn/: kén
Một số cụm từ về côn trùng bằng tiếng Anh hay gặp
- Dịch vụ diệt côn trùng: Pest control service
- Công ty diệt côn trùng: Pest control company
- Dịch vụ diệt mối: Termit control service
- Dịch vụ diệt muỗi: Mosquito control service
- Công ty diệt mối và côn trùng: Termit and pest control company
- Dịch vụ diệt mối cho các công trình xây dựng: Pre-Construction Termit control service
Hi vọng một số từ vựng trên sẽ giúp các bạn biết hơn về các loài côn trùng mà mình hay gặp hằng ngày. Còn rất nhiều chủ đề hay và bổ ích tại chuyên mục tiếng Anh của RES để các bạn có thể trau đồi thêm kiến thức cho mình nhé.
Bài viết cùng chuyên mục
- Tổng hợp các thì trong tiếng Anh đầy đủ nhất 2023
- Top 5 trung tâm luyện thi Ielts uy tín nhất 2022
- Tổng quan về IELTS Speaking Test
- Phương pháp luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu
- Cách học và làm 10 dạng bài trong luyện thi ielts reading
- Luyện thi IELTS từ A đến Z từng kỹ năng
- Hotline: 0979.043.610
- Email: [email protected]
-
Cần tư vấn chương trình họcChương trình IELTSTiếng Anh trẻ emKhác Con đang học cấpCấp 1Cấp 2Cấp 3Khác
- HK ACADEMY – ƯƠM MẦM TÀI NĂNG TOÁN VÀ KHOA HỌC
- RES ủng hộ 200 Triệu cho đồng bào bị thiệt hại do bão Yagi
- 10 Th9 RES ĐẠT GIẤY KHEN XUẤT SẮC TỪ SỞ GIÁO DỤC TP.HCM
- 08 Th9 Hệ thống Anh Ngữ RES tổ chức trung thu cho trẻ em có hoàn cảnh khó khăn tại Quảng Nam
- Trung tâm luyện thi IELTS tốt nhất tại Hải Dương
- Các thì trong tiếng Anh
- Khóa học luyện thi Ielts
- Trung tâm tiếng Anh trẻ em
- Khóa học tiếng Anh trẻ em
- Câu điều kiện trong tiếng Anh
- Cách phát âm đuôi ED
- Trang Chủ
- Giới Thiệu
- Giới Thiệu Về Res
- Giảng Viên Res
- Hệ Thống Trường
- Tuyển Dụng
- Thanh Toán Học Phí
- Khóa Học
- Khóa học Ielts cấp tốc
- Khóa học IELTS General
- Khóa học IELTS Online
- Khóa học luyện thi IELTS 1 kèm 1
- Khóa học Ielts cho học sinh cấp 2-3
- Khoá học Tiếng Anh giao tiếp
- Khoá học Tiếng Anh trẻ em, thiếu niên
- Góc Tiếng Anh
- IELTS Online
- Ielts Writing
- Ielts Speaking
- Ielts Listening
- Ielts Reading
- Vocabulary & Grammar
- Download Tài Liệu IELTS
- IELTS Online
- Tin Tức
- Học Viên Xuất Sắc
- Báo chí nói về RES
- Liên Hệ
- Hotline 24/7
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN/KIỂM TRA TIẾNG ANH MIỄN PHÍ
55.000 học viên đã theo học tại RES. Nhận ngay tư vẫn miễn phí lộ trình học tiếng Anh bài bản
Lộ trình học IeltsCác khóa học IELTSTiếng Anh trẻ emKhác
CLOSE NHẬN TƯ VẤN TỪ RESCần tư vấn chương trình họcChương trình IELTSTiếng Anh trẻ emKhác Con đang học cấpCấp 1Cấp 2Cấp 3Khác
CLOSETừ khóa » Bọ Que Tiếng Anh
-
40 TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ CÔN TRÙNG - Langmaster
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Loài Côn Trùng
-
Bọ Que - Wiktionary Tiếng Việt
-
33 Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Côn Trùng - TiengAnhOnline.Com
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Côn Trùng - Leerit
-
"Bộ Bọ Que" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Từ Vựng Về Các Loài Côn Trùng Trong Tiếng Anh - VnExpress
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Côn Trùng
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Côn Trùng - Anh Ngữ Let's Talk
-
Từ Vựng Tiếng Anh Theo Chủ đề Con Vật: Các Loài Côn Trùng
-
Khám Phá Các Loại Côn Trùng Bằng Tiếng Anh - Benative Kids
-
Dịch Song Ngữ - Bọ Que Khổng Lồ Trông Như Một Cành Cây
-
Bộ Bọ Que – Wikipedia Tiếng Việt
-
Top 18 Con Cánh Cam Tiếng Anh Là Gì Mới Nhất 2022
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về động Vật Chính Xác Nhất: Các Loài Côn Trùng