bộ quốc phòng Tiếng Trung là gì? Giải thích ý nghĩa bộ quốc phòng Tiếng Trung (có phát âm) là: 国防部。.
Xem chi tiết »
26 thg 11, 2021 · 2, Bộ trưởng bộ quốc phòng, 国防部长, guófáng bùzhǎng. 3, Tổng cục chính trị, 总政治部, zǒng zhèngzhì bù. 4, Bộ tổng tham mưu, 总参谋部 ...
Xem chi tiết »
Bộ Quốc phòng Trung Quốc (tiếng Trung: 中华人民共和国国防部, bính âm: Zhōnghuá Rénmín Gònghéguó Guófángbù, phiên âm Hán-Việt: Trung Hoa Nhân dân Cộng hòa ...
Xem chi tiết »
Bộ trưởng bộ quốc phòng: 国防部长 guófáng bùzhǎng ... Bộ tư lệnh quân khu: 军区司令部 jūnqū sīlìng bù.
Xem chi tiết »
国防部 (guófáng bù): Bộ quốc phòng. 国防部长 (guófáng bùzhǎng): Bộ trưởng bộ quốc phòng. 总司令 (zǒng ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) 8 thg 6, 2021 · STT, Tiếng Trung, Phiên âm, Nghĩa Tiếng Việt. 1, 军事, jūnshì, quân sự. 2, 军队, jūnduì, quân đội. 3, 国防部, guófáng bù, bộ quốc phòng.
Xem chi tiết »
Trong quân đội Trung Quốc rất nghiêm ngặt và kỷ luật. Bài học hôm nay, hãy cùng học từ vựng tiếng Trung chủ đề quân đội và để hiểu biết thêm những vú khí ...
Xem chi tiết »
13 thg 5, 2021 · Tiếng Trung, Tiếng Việt. 国防部, Bộ Quốc phòng. 公安部, Bộ Công an. 外交部, Bộ Ngoại giao. 内务部, Bộ Nội vụ. 司法部, Bộ Tư pháp.
Xem chi tiết »
27 thg 4, 2015 · Học từ vựng tiếng Trung chủ đề quân đội, bộ đội. Mẫu câu, hội thoại về quân đội tiếng ... Bộ trưởng bộ quốc phòng. 国防部长. guófáng bùzhǎng.
Xem chi tiết »
20 thg 5, 2022 · Quân sự tiếng Trung là 军事 /jūnshì/. Là lĩnh vực hoạt động đặc biệt của xã hội ... 国防部长 /guófáng bùzhǎng/: Bộ trưởng bộ quốc phòng.
Xem chi tiết »
25 thg 7, 2022 · 国防部 /guófáng bù/: Bộ quốc phòng. Một số ví dụ về nghĩa vụ quân sự trong tiếng Trung: 1. 本月,德国暂停了义务兵役制以及对口的民事及社区 ...
Xem chi tiết »
(Bqp.vn) - Quân chủng Hải quân là lực lượng nòng cốt bảo vệ chủ quyền quốc gia của Việt Nam trên biển. Hải quân nhân dân Việt Nam có nhiệm vụ quản lý và ...
Xem chi tiết »
(Bqp.vn) - Bộ Tổng tham mưu là cơ quan chỉ huy, điều hành Quân đội nhân dân, Dân quân tự vệ ... huấn luyện, quân lực, dân quân tự vệ, nhà trường quân đội.
Xem chi tiết »
19 thg 6, 2022 · Quân đội tiếng Trung là 军队 (Jūnduì). ... 国防部 /guófáng bù/: Bộ quốc phòng. 国防部长 /guófáng bùzhǎng/: Bộ trưởng bộ quốc phòng.
Xem chi tiết »
29 thg 7, 2022 · Trong bài phát biểu (toàn văn tiếng Anh tại đây), tiến sĩ Ely Ratner, trợ lý Bộ trưởng Quốc phòng Hoa Kỳ phụ trách các vấn đề an ninh Ấn Độ - ...
Xem chi tiết »
Báo QĐND - cơ quan của QUTW và Bộ Quốc phòng, tiếng nói của LLVT và NDVN. Tin quân đội, Quốc phòng, LLVT, bảo vệ Tổ quốc, chủ quyền biển đảo, chống Diễn ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) 15 thg 5, 2022 · Bộ quốc phòng tiếng Anh là “Ministry of Defence” ... cơ quan tình báo chuyên trách quân sự của Quân ủy Trung ương và Bộ Quốc phòng.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 17+ Bộ Quốc Phòng Tiếng Trung Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề bộ quốc phòng tiếng trung là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu