Bộ Quốc Phòng Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Việt-Nhật

Thông tin thuật ngữ bộ quốc phòng tiếng Nhật

Từ điển Việt Nhật

phát âm bộ quốc phòng tiếng Nhật bộ quốc phòng (phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ bộ quốc phòng

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành
Nhật Việt Việt Nhật

Bạn đang chọn từ điển Việt Nhật, hãy nhập từ khóa để tra.

Việt Nhật Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ

Định nghĩa - Khái niệm

bộ quốc phòng tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ bộ quốc phòng trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ bộ quốc phòng tiếng Nhật nghĩa là gì.

* n - こくぼうしょう - 「国防省」 - [QUỐC PHÒNG TỈNH] - こくぼうぶ - 「国防部」 - りくぐんしょう - 「陸軍省」 - [LỤC QUÂN TỈNH]

Ví dụ cách sử dụng từ "bộ quốc phòng" trong tiếng Nhật

  • - Trung tâm nghiên cứu y học môi trường bộ quốc phòng:陸軍省環境医学研究所
Xem từ điển Nhật Việt

Tóm lại nội dung ý nghĩa của bộ quốc phòng trong tiếng Nhật

* n - こくぼうしょう - 「国防省」 - [QUỐC PHÒNG TỈNH] - こくぼうぶ - 「国防部」 - りくぐんしょう - 「陸軍省」 - [LỤC QUÂN TỈNH]Ví dụ cách sử dụng từ "bộ quốc phòng" trong tiếng Nhật- Trung tâm nghiên cứu y học môi trường bộ quốc phòng:陸軍省環境医学研究所,

Đây là cách dùng bộ quốc phòng tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ bộ quốc phòng trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới bộ quốc phòng

  • sự run người tiếng Nhật là gì?
  • chán ngắt tiếng Nhật là gì?
  • thôn trại tiếng Nhật là gì?
  • sản phẩm ý tưởng tiếng Nhật là gì?
  • làm ô nhục tiếng Nhật là gì?
  • thương trong khi làm nhiệm vụ tiếng Nhật là gì?
  • thổi tiếng Nhật là gì?
  • bệnh truyền nhiễm tiếng Nhật là gì?
  • sương mù trong lục địa tiếng Nhật là gì?
  • khâm sứ tiếng Nhật là gì?
  • xe ưu tiên tiếng Nhật là gì?
  • sự cấy ghép da tiếng Nhật là gì?
  • bò non tiếng Nhật là gì?
  • xa rời tiếng Nhật là gì?
  • sự mãnh liệt tiếng Nhật là gì?

Từ khóa » Bộ Quốc Phòng Tiếng Nhật Là Gì