Từ Vựng _ Các Ngành - Bộ Nhà Nước - Lớp Học Tiếng Nhật
Có thể bạn quan tâm
DANH SÁCH
Từ Vựng _ Chứng khoán Từ Vựng _ Làm đẹp của phái nữ Từ Vựng _ Kỹ thuật Từ Vựng _ Bộ phận cơ thể và nội tạng Từ Vựng _ Trái cây - củ quả Từ Vựng _ Thực phẩm - gia vị Từ Vựng _ y học- dược- thiết bị y tế Từ Vựng _ Ngành xây dựng Từ Vựng _ Thời trang may mặc Từ Vựng _ Ô tô Từ Vựng _ Trồng trọt Từ Vựng _ Chăn nuôi Từ Vựng _ Ngành ngân hàng Từ Vựng _ Môi Trường Từ Vựng _ Ngành Kỹ thuật điện tử Từ Vựng _ Kế toán Từ Vựng _ Gốm sứ Từ Vựng _ Du lịch - hướng dẫn viên du lịch Từ Vựng _ Chuyên ngành điện Từ Vựng _ Công nghệ thông tin Từ Vựng _ Chuyên ngành cơ khí Từ Vựng _ Các ngành - bộ nhà nước Từ Vựng _ lhtn Từ Vựng _ Các ngành - bộ nhà nước Xem lại kết quảBạn chưa đăng nhập. Kết quả kiểm tra của bạn sẽ không được lưu lại.
| Thời gian còn lại: | 60 : 59 |
| Số câu hỏi còn lại: |
| Tổng số câu hỏi: | 0 |
| Số câu đã chọn: | 0 |
| Số câu sai: | 0 |
| Tổng điểm: | 0 |
Từ Vựng _ Các ngành - bộ nhà nước
| STT | Hiragana | Kanji | Nghĩa |
| 1 | うんゆしょう | 交通運輸省 | Bộ Giao thông vận tải |
| 2 | けんせつしょう | 建設省 | Bộ xây dựng |
| 3 | ざいむしょう | 財務省 | Bộ tài chính |
| 4 | しょうぎょうしょう | 商業省 | Bộ Thương Mại |
| 5 | しほうしょう | 司法省 | Bộ tư pháp |
| 6 | がいむしょう | 外務省 | Bộ ngoại giao |
| 7 | こくぼうしょう | 国防省 | Bộ quốc phòng |
| 8 | ぶんかじょうほう | 文化情報省 | Bộ văn hóa thông tin |
| 9 | こうぎょう | 工業省 | Bộ công nghiệp |
| 10 | けいかくとうし | 計画投資省 | Bộ kế hoạch và Đầu tư |
| 11 | かがくぎじゅつ | 科学技術省 | Bộ khoa học và công nghệ |
| 12 | ほけんしょう | 保健省 | Bộ Y tế |
| 13 | ハノイじんみんいいんかい | ハノイ人民委員会 | UBND TP Hà nội |
| 14 | Aむら | A村 | Thôn, Xã A |
| 15 | Bけん | B県 | Tỉnh B |
| 16 | し | 市 | Thành phố |
| 17 | Cく | C区 | Huyện C, Quận C |
| 18 | ちょうめ | 丁目 | Khu phố |
| 19 | ろうどうしっぺいへいしゃかいもんだい | 労働疾病兵社会問題省 | Bộ lao động, thương binh và Xã hội |
| 20 | のうぎょうのうそんかいはつ | 農業農村開発省 | Bộ nông nghiệp và phát triển nông thôn |
| 21 | きょういくくんれん | 教育訓練省 | Bộ GD&ĐT |
| 22 | しゃかいしゅぎきょうわこくゆうせいつうしん | ベトナム社会主義共和国 郵政通信省 | Bộ bưu chính viễn thông Việt Nam |
| 23 | しゅしょうとくし | 首相特使 | Đặc phái viên của Thủ tướng |
| 24 | ハノイしやくしょ | ハノイ市当局 | Cơ quan hành chính thành phố Hà Nội |
| 25 | せいふちょうさかい | 政府調査会 | Ban Thanh tra Chính phủ |
| 26 | ちょうさだん | 調査団 | Đoàn thanh tra |
BÌNH LUẬN DÀNH CHO THÀNH VIÊN
Vui lòng đăng nhập để sử dụng chức năng này
Xem tiếp Comment (admin Only)
BÌNH LUẬN THÔNG QUA TÀI KHOẢN FACEBOOK
Chú ý: Khi cần liên hệ hỏi đáp với ban quản trị, bạn không dùng comment facebook mà hỏi đáp thông qua Bình luận bên trên.
Từ khóa » Bộ Quốc Phòng Tiếng Nhật Là Gì
-
Bộ Quốc Phòng Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Việt-Nhật
-
Bộ Quốc Phòng/ Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Việt-Nhật
-
Bộ Quốc Phòng Nhật Bản – Wikipedia Tiếng Việt
-
Danh Sách Tên Các Bộ - Ngành Trong Tiếng Nhật ĐẦY ĐỦ NHẤT
-
Từ Vựng Tiếng Nhật Về Các Bộ - Ngành - JAPANESE COMMUNITY
-
Tiếng Nhật - Quân Sự 軍事 - 50Languages
-
Từ Vựng Tiếng Nhật Về Quân Đội - Ngoại Ngữ You Can
-
Từ Vựng Tiếng Nhật Về Quân đội - Trung Tâm Ngoại Ngữ SaiGon Vina
-
[kanji] Chữ Hán Tự: QUÂN 軍 - Dạy Tiếng Nhật Bản
-
Bộ Quốc Phòng
-
Bộ Trưởng Quốc Phòng Nhật ở Hà Nội, Sẽ Bán Thiết Bị - BBC
-
Trong Khi đó Tiếng Nhật Là Gì
-
Từ Vựng Chuyên Ngành "Giáo Dục" (p2) - Dạy Tiếng Nhật Bản
-
Ngoài Ra Tiếng Nhật Là Gì - Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật
-
Trường Sĩ Quan Thông Tin
-
Các Câu Hỏi Thường Gặp | JFT-Basic Japan Foundation Test For ...