bọ rầy trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bọ rầy sang Tiếng Anh. ... Từ điển Việt Anh. bọ rầy. * dtừ. may-bug, cockchafer ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ bọ rầy trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @bọ rầy * noun -May-bug.
Xem chi tiết »
Ví dụ · Ông ấy có thể nhìn bọ rầy mà cho cho ta biết nó đang nghĩ gì. · Bận thứ nhất đó là cách đây hai mươi hai năm, bởi một con bọ rầy chẳng biết từ đâu rớt tới ...
Xem chi tiết »
Examples · Ông ấy có thể nhìn bọ rầy mà cho cho ta biết nó đang nghĩ gì. · Bận thứ nhất đó là cách đây hai mươi hai năm, bởi một con bọ rầy chẳng biết từ đâu rớt ...
Xem chi tiết »
Em muốn hỏi chút "bọ rầy" tiếng anh nghĩa là gì? ... Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites.
Xem chi tiết »
Bọ rầy, bù rầy, đuông đất, sâu đất, sùng trắng hay sùng đất có danh pháp khoa học Holotrichia sauteri là một loài bọ cánh cứng trong họ Melolonthidae, ...
Xem chi tiết »
18 thg 3, 2016 · Ladybird/Ladybug, /'leidibǝ:d/ hoặc /'leidibʌg/, con bọ rùa ; Beetle, /'bi:tl/, bọ cánh cứng ; Grasshopper, /'gra:s,hɔpǝ/, châu chấu ; Cockroach ...
Xem chi tiết »
19 thg 2, 2020 · ant /ænt/: con kiến; bed bug /bed bʌɡ/: con rệp; bee /biː/: con ong; beetle /ˈbiːtl/: con bọ cánh cứng; butterfly /ˈbʌtərflaɪ/: con bướm ...
Xem chi tiết »
LeeRit giới thiệu cùng bạn. Hoc tieng anh. Học tiếng Anh cùng Tiếng Anh Mỗi Ngày: Tính năng Cải thiện kỹ năng nghe (Listening) ...
Xem chi tiết »
Khớp với kết quả tìm kiếm: Học Từ vựng tiếng Anh về Côn trùng. … con dế. ladybug. con bọ cánh cam. praying mantis. con bọ ngựa … Học tiếng Anh ONLINE cùng Tiếng ...
Xem chi tiết »
8 thg 8, 2022 · Bọ cánh cứng tiếng Anh là gì? Bọ rùa (tiếng Anh là ladybug); Bọ chét (tiếng Anh là Flea); Bọ hung (tiếng Anh là Dor beetle) ...
Xem chi tiết »
In 2007, foliar applications of insecticides reduced psyllid populations for a short time, but also suppressed the populations of predatory ladybird beetles ...
Xem chi tiết »
1 thg 5, 2022 · Bọ xít tiếng Anh là Bugs. Bên dưới là những từ vựng liên quan đến từ Bọ xít tiếng Anh có thể bạn quan tâm: ...
Xem chi tiết »
Rầy nâu. Tên tiếng anh: Brown planthopper. Tên khoa học: Nilaparvata lugens. Họ: Delphasidae. Bộ: Homoptera. Tập quán sinh sống và cách gây hại. Là loại ...
Xem chi tiết »
33 Từ vựng tiếng Anh chủ đề côn trùng: wasp /wɑːsp/: con ong bắp cày - termite /ˈtɜːrmaɪt/: con mối - stick bug /stɪk bʌɡ/: con bọ que...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Bọ Rầy Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề bọ rầy tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu