Rầy Nâu - Sundat Vietnam
Có thể bạn quan tâm
Tên tiếng anh: Brown planthopper
Tên khoa học: Nilaparvata lugens
Họ: Delphasidae
Bộ: Homoptera
Tập quán sinh sống và cách gây hại
Là loại chịu mật độ, thích sống quần tụ và khả năng năng sống quần tụ cao. Cả rầy non và trưởng thành đều không thích ánh sáng trực xạ nên rầy nâu sống gần gốc lúa, chích hút ngay thân lúa, chỉ khi râm mát rầy trưởng thành mới có ở trên mặt tán lá. Khi bị động có thể nhảy lên các bộ phận khác của cây hoặc rơi xuống nước. Rầy trưởng thành cánh dài thích ánh sáng.
Rầy nâu dùng vòi để chích hút nhựa cây làm cho cây lúa bị khô héo. Khi rầy nâu chích vào lúa, chúng để lại trên lá, thân một vệt nâu cứng, cản trở sự luân chuyển nước và chất dinh dưỡng làm thân, lá bị khô héo. Mật độ cao gây ra hiện tượng cháy rầy. Rầy nâu thích tấn công cây lúa còn nhỏ, nhưng nếu mật số cao có thể gây hại mọi giai đoạn tăng trưởng của cây lúa.
Ngoài ra rầy nâu còn là môi giới truyền bệnh virus trên lúa như bệnh vàng lùn (lúa cỏ), lùn xoắn lá. Phân của rầy nâu chứa nhiều đường là môi trường cho các loại nấm phát triển gây nên bệnh bồ hóng ở gốc lúa làm cản trở quang hợp.
Biện pháp phòng trừ
– Vệ sinh đồng ruộng: diệt cỏ, lúa chét.
– Dùng giống kháng rầy hoặc ít nhiễm rầy. Nếu thuận lợi thì nên dùng giống ngắn ngày thay cho giống dài ngày.
– Không dùng phân đạm quá nhiều.
– Không sạ cấy quá dày. Thời vụ gieo cấy tập trung, không gieo cấy lệch thời vụ chính quá nhiều.
– Hạn chế việc dùng thuốc trừ sâu, rầy có tác động đến quần thể thiên địch, nhất là vào giai đoạn đầu vụ để bảo vệ thiên địch của rầy.
– Thăm đồng thường xuyên nếu rầy xuất hiện với mật số quá cao có thể làm thiệt hại năng suất thì phải diệt rầy bằng một trong các cách sau:
+ Rắc dầu gasol lên mặt nước, ở những ruộng chủ động nước.
+ Dùng các loại thuốc BVTV như Mastercide 45 SC, Sun Top700 WP.
Share on:
Từ khóa » Bọ Rầy Tiếng Anh Là Gì
-
Bọ Rầy Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
'bọ Rầy' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Bọ Rầy, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, May-bug - Glosbe
-
Bọ Rầy In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
"bọ Rầy" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Bọ Rầy – Wikipedia Tiếng Việt
-
Từ Vựng Về Các Loài Côn Trùng Trong Tiếng Anh - VnExpress
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Loài Côn Trùng
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Côn Trùng - Leerit
-
Top 18 Con Cánh Cam Tiếng Anh Là Gì Mới Nhất 2022
-
Bọ Cánh Cứng Tiếng Anh Là Gì? - .vn
-
BỌ CÁNH CỨNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Bọ Xít Tiếng Anh Là Gì? - Trường Đại Học Ngoại Ngữ Hà Nội
-
33 Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Côn Trùng - TiengAnhOnline.Com