Từ Vựng Về Các Loài Côn Trùng Trong Tiếng Anh - VnExpress
Có thể bạn quan tâm
- Mới nhất
- Thời sự
- Góc nhìn
- Thế giới
- Video
- Podcasts
- Kinh doanh
- Bất động sản
- Khoa học
- Giải trí
- Thể thao
- Pháp luật
- Giáo dục
- Sức khỏe
- Đời sống
- Du lịch
- Số hóa
- Xe
- Ý kiến
- Tâm sự
- Tất cả
- Trở lại Giáo dục
- Giáo dục
- Học tiếng Anh
Côn trùng (insect) gồm nhiều loài khác nhau như "ant", "cicada", "grasshopper" hay "horse-fly".
Từ | Phiên âm | Nghĩa |
Ant | /ænt/ | con kiến |
Fly | /flai/ | con ruồi |
Butterfly | /'bʌtǝflai/ | con bướm |
Dragonfly | /'drægǝnflai/ | chuồn chuồn |
Bee | /bi:/ | con ong |
Wasp | /wɔsp/ | ong bắp cày |
Bumblebee | /'bʌmbl,bi:/ | ong nghệ |
Moth | /mɔθ/ | bướm đêm, con ngài |
Flea | /fli:/ | bọ chét |
Ladybird/Ladybug | /'leidibǝ:d/ hoặc /'leidibʌg/ | con bọ rùa |
Beetle | /'bi:tl/ | bọ cánh cứng |
Grasshopper | /'gra:s,hɔpǝ/ | châu chấu |
Cockroach | /'kɔkroutʃ/ | con gián |
Mosquito | /,mǝs'ki:tou/ | con muỗi |
Cicada | /si'ka :dǝ/ | ve sầu |
Worm | /'wɜrm/ | con sâu |
Glowworm | /'glou,wɜm/ | đom đóm |
Bug | /bʌg/ | con rệp |
Louse | /laos/ | con rận |
Cricket | /'krikit/ | con dế |
Looper | /'lu:pǝ/ | sâu đo |
Earwig | /'iǝwig/ | sâu tai |
Leaf-miner | /,li:f'mainǝ/ | sâu ăn lá |
Horse-fly | /'hɔ:s,flai/ | con mòng |
Mayfly | /'meiflai/ | con phù du |
Midge | /midʒ/ | muỗi vằn |
Mantis | /'mæntis/ | bọ ngựa |
Termite | /'tǝ:mait/ | con mối |
Hải Khanh
- Từ vựng về chức danh, cấp bậc trong gia đình
- Một số đặc ngữ, thành ngữ tiếng Anh theo các con số
Từ khóa » Bọ Rầy Tiếng Anh Là Gì
-
Bọ Rầy Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
'bọ Rầy' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Bọ Rầy, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, May-bug - Glosbe
-
Bọ Rầy In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
"bọ Rầy" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Bọ Rầy – Wikipedia Tiếng Việt
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Loài Côn Trùng
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Côn Trùng - Leerit
-
Top 18 Con Cánh Cam Tiếng Anh Là Gì Mới Nhất 2022
-
Bọ Cánh Cứng Tiếng Anh Là Gì? - .vn
-
BỌ CÁNH CỨNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Bọ Xít Tiếng Anh Là Gì? - Trường Đại Học Ngoại Ngữ Hà Nội
-
Rầy Nâu - Sundat Vietnam
-
33 Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Côn Trùng - TiengAnhOnline.Com