Bộ Sĩ (士) – Wikipedia Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện về Bộ Sĩ (士).
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Bài viết
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Sửa mã nguồn
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Sửa mã nguồn
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản để in ra
- Wikimedia Commons
- Khoản mục Wikidata
| 士 | ||||
|---|---|---|---|---|
| ||||
| 士 (U+58EB) "học sĩ, sĩ phu" | ||||
| Phát âm | ||||
| Bính âm: | shì | |||
| Chú âm phù hiệu: | ㄕˋ | |||
| Gwoyeu Romatzyh: | shyh | |||
| Wade–Giles: | shih4 | |||
| Phiên âm Quảng Đông theo Yale: | sih | |||
| Việt bính: | si6 | |||
| Bạch thoại tự: | sū | |||
| Kana Tiếng Nhật: | シ shi | |||
| Hán-Hàn: | 사 sa | |||
| Tên | ||||
| Tên tiếng Nhật: | 士 samurai | |||
| Hangul: | 선비 seonbi | |||
| Cách viết | ||||
Bộ Sĩ (士) trong chữ "học sĩ", "sĩ phu", "sĩ tốt" là một trong 31 bộ thủ được cấu tạo từ 3 nét trong số 214 Bộ thủ Khang Hi. Trong Khang Hi tự điển, có 24 ký tự (trong tổng số 49.030) được tìm thấy dưới bộ thủ này.
Chữ trong bộ Sĩ (士)
[sửa | sửa mã nguồn]-
Giáp cốt văn -
Kim văn -
Đại triện -
Tiểu triện
| Số nét | Chữ |
|---|---|
| 3 nét | 士 |
| 4 nét | 壬 |
| 5 nét | 壭 |
| 6 nét | 壮 |
| 7 nét | 壯 声 壱 売 |
| 8 nét | 壳 |
| 9 nét | 壴 壵 |
| 10 nét | 壶 |
| 11 nét | 壷 壸 |
| 12 nét | 壹 壺 壻 |
| 13 nét | 壼 |
| 14 nét | 壽 |
| 15 nét | 壾 壿 夀 |
| 16 nét | 夁 |
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- Fazzioli, Edoardo (1987). Chinese calligraphy: from pictograph to ideogram: the history of 214 essential Chinese/Japanese characters. calligraphy by Rebecca Hon Ko. New York, 1987: Abbeville Press. ISBN 0-89659-774-1.{{Chú thích sách}}: Quản lý CS1: địa điểm (liên kết)
- Lunde, Ken (ngày 5 tháng 1 năm 2009). "Appendix J: Japanese Character Sets" (PDF). CJKV Information Processing: Chinese, Japanese, Korean & Vietnamese Computing . Sebastopol, Calif.: O'Reilly Media. ISBN 978-0-596-51447-1.
Liên kết ngoài
[sửa | sửa mã nguồn]- Unihan Database - U+58EB
- Bộ vi 囗 trên từ điển Hán Nôm
| |
|---|---|
| 1 nét |
|
| 2 nét |
|
| 3 nét |
|
| 4 nét |
|
| 5 nét |
|
| 6 nét |
|
| 7 nét |
|
| 8 nét |
|
| 9 nét |
|
| 10 nét |
|
| 11 nét |
|
| 12 nét |
|
| 13 nét |
|
| 14 nét |
|
| 15 nét |
|
| 16 nét |
|
| 17 nét |
|
| Xem thêm: Bộ thủ Khang Hy | |
Bài viết này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn. |
- x
- t
- s
- Bộ thủ Khang Hi
- Bài viết có văn bản tiếng Trung Quốc
- Bài viết có văn bản tiếng Nhật
- Quản lý CS1: địa điểm
- Tất cả bài viết sơ khai
- Sơ khai
Từ khóa » Bộ Sĩ Trong Kanji
-
Bộ Thủ 士 - Sĩ Trong Kanji - Tieng
-
Tìm Kiếm Hán Tự Bộ SĨ 士 Trang 1-Từ Điển Anh Nhật Việt ABC
-
Học Bộ Thủ Tiếng Trung: Bộ Sĩ 士 Shì
-
Bộ Sĩ (士): Bộ Thủ Chữ Hán - Du Học Trung Quốc
-
Hán Tự 仕 - SĨ | Jdict - Từ điển Nhật Việt, Việt Nhật
-
Trọn Bộ 214 Bộ Thủ Kanji BẮT BUỘC NHỚ Khi Học Tiếng Nhật
-
Học Chữ Kanji 士 - Từ đển Kanji - Tự Học Tiếng Nhật Online
-
Trọn Bộ 214 Bộ Thủ Kanji Trong Tiếng Nhật - Du Học HVC
-
214 Bộ Thủ Kanji Bằng Hình ảnh - Tiếng Nhật Daruma
-
Bộ Thủ Kanji Và Cách Viết - Trung Tâm Tiếng Nhật SOFL
-
Top 14 Chữ Sĩ Hán Tự 2022
-
214 Bộ Thủ Kanji Thông Dụng Và 2136 Kanji Trong Tiếng Nhật - GoJapan
-
214 Bộ Thủ - Nhớ Nhanh Tiếng Nhật