Bộ Sinh (生) – Wikipedia Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện về Bộ Sinh (生).
Tra 生 trong từ điển mở tiếng Việt Wiktionary
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Bài viết
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Sửa mã nguồn
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Sửa mã nguồn
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản để in ra
- Wikimedia Commons
- Khoản mục Wikidata
| 生 | ||
|---|---|---|
| ||
| 生 (U+751F) "sống, đẻ" | ||
| Phát âm | ||
| Bính âm: | shēng | |
| Chú âm phù hiệu: | ㄕㄥ | |
| Gwoyeu Romatzyh: | sheng | |
| Wade–Giles: | shêng1 | |
| Phiên âm Quảng Đông theo Yale: | sāang | |
| Việt bính: | saang1 | |
| Bạch thoại tự: | seng | |
| Kana Tiếng Nhật: | セイ, ショ- sei, shōいきる ikiru | |
| Hán-Hàn: | 생 saeng | |
| Hán-Việt: | sinh | |
| Tên | ||
| Tên tiếng Nhật: | 生 umareru | |
| Hangul: | 날 nal | |
| Cách viết | ||
Bộ Sinh, bộ thứ 100 có nghĩa là "sống" là 1 trong 23 bộ có 5 nét trong số 214 bộ thủ Khang Hy.
Trong Từ điển Khang Hy có 22 chữ (trong số hơn 40.000) được tìm thấy chứa bộ này.
Tự hình Bộ Sinh (生)
[sửa | sửa mã nguồn]-
Giáp cốt văn -
Kim văn -
Đại triện -
Tiểu triện
Chữ thuộc Bộ Sinh (生)
[sửa | sửa mã nguồn]| Số nétbổ sung | Chữ |
|---|---|
| 0 | 生/sinh/ |
| 4 | 甠/tình/ |
| 5 | 甡/sân/ |
| 6 | 產/sản/ 産/sản/ |
| 7 | 甤/nhuy/ 甥/sinh/ 甦/tô/ |
| 9 | 甧 |
Liên kết ngoài
[sửa | sửa mã nguồn]- Cơ sở dữ liệu Unihan - U + 751F
| |
|---|---|
| 1 nét |
|
| 2 nét |
|
| 3 nét |
|
| 4 nét |
|
| 5 nét |
|
| 6 nét |
|
| 7 nét |
|
| 8 nét |
|
| 9 nét |
|
| 10 nét |
|
| 11 nét |
|
| 12 nét |
|
| 13 nét |
|
| 14 nét |
|
| 15 nét |
|
| 16 nét |
|
| 17 nét |
|
| Xem thêm: Bộ thủ Khang Hy | |
Bài viết này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn. |
- x
- t
- s
- Bộ thủ Khang Hi
- Bài viết có văn bản tiếng Trung Quốc
- Bài viết có văn bản tiếng Nhật
- Tất cả bài viết sơ khai
- Sơ khai
Từ khóa » Sinh Trong Chữ Hán
-
Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự SINH 生 Trang 1-Từ Điển Anh Nhật ...
-
Tra Từ: Sinh - Từ điển Hán Nôm
-
Tra Từ: Sinh - Từ điển Hán Nôm
-
Sinh - Wiktionary Tiếng Việt
-
Sinh Chữ Nôm Nghĩa Là Gì? - Từ điển Số
-
Hàm Nghĩa Của Chữ “Sinh” | Văn Hóa Truyền Thống | Chánh Kiến Net
-
Bộ Thủ 100 – 生 – Bộ SINH - Học Tiếng Trung Quốc
-
Vì Sao Nên Dạy Chữ Hán Cho Học Sinh Phổ Thông?
-
Tiên Sinh – Wikipedia Tiếng Việt
-
Kanji 生 - Sinh - Sống, Học Sinh - Học Kanji Qua Hình ảnh
-
Học Sinh Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt?
-
“Hi Sinh”, Hiểu Sao Cho đúng? - Báo Người Lao động
-
Cần Dạy Chữ Hán để Giữ Sự Trong Sáng Của Tiếng Việt - VietNamNet