Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự SINH 生 Trang 1-Từ Điển Anh Nhật ...
Có thể bạn quan tâm
- Tra từ
- Tra Hán Tự
- Dịch tài liệu
- Mẫu câu
- Công cụ
- Từ điển của bạn
- Kanji=>Romaji
- Phát âm câu
- Thảo luận
- Giúp đỡ
- 生 : SINH
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
生齧り | SINH NIẾT,KHIẾT | Kiến thức chưa đầy đủ; kiến thức còn nông cạn; kiến thức thiên lệch |
生麩 | SINH PHU | cám lúa mì |
生鮮食料品 | SINH TIÊN THỰC LIỆU PHẨM | hàng dễ hỏng |
生鮮貨物 | SINH TIÊN HÓA VẬT | hàng dễ hỏng |
生鮮品 | SINH TIÊN PHẨM | hàng dễ hỏng;hàng động vật sống |
生魚 | SINH NGƯ | Cá tươi; cá sống |
生首 | SINH THỦ | Đầu mới bị chặt |
生霊 | SINH LINH | sinh linh |
生長 | SINH TRƯỜNG,TRƯỢNG | sự sinh trưởng; sinh trưởng |
生録 | SINH LỤC | Ghi âm trực tiếp |
生野菜 | SINH DÃ THÁI | rau sống |
生酔い | SINH TÚY | Hơi say; chếnh choáng |
生返事 | SINH PHẢN SỰ | Câu trả lời miễn cưỡng; câu trả lời hời hợt; câu trả lời lấy lệ |
生返る | SINH PHẢN | sống lại; tỉnh lại; quay trở lại với sự sống; hồi tỉnh lại; tỉnh; thức tỉnh |
生身 | SINH THÂN | Cơ thể còn sống |
生起する | SINH KHỞI | nhóm |
生誕百年 | SINH ĐẢN BÁCH NIÊN | lễ kỷ niệm sinh nhật lần thứ 100 |
生誕 | SINH ĐẢN | sự sinh đẻ; sự ra đời |
生計を立てる | SINH KẾ LẬP | làm ăn;mưu sinh |
生計 | SINH KẾ | cách sinh nhai; sinh kế; kế sinh nhai |
生血 | SINH HUYẾT | Máu tươi |
生薬 | SINH DƯỢC | thuốc thảo dược |
生菓子 | SINH QUẢ TỬ,TÝ | kẹo Nhật |
生茹で | SINH NHƯ,NHỰ | Chưa đun sôi kĩ |
生花 | SINH HOA | rau quả; hoa quả tươi |
生臭物 | SINH XÚ VẬT | thức ăn nhà sư không được phép ăn (thịt, cá...) |
生臭坊主 | SINH XÚ PHƯỜNG CHỦ,TRÚ | Thầy tu không tuân theo qui định của đạo Phật (ăn những thức ăn bị cấm) |
生臭い | SINH XÚ | có mùi cá; có mùi máu; có mùi thịt sống; có mùi tanh;tanh |
生育 | SINH DỤC | sự lớn lên; sự phát triển; phát triển |
生聞き | SINH VĂN | Nghe một cách vô thức; tự nhiên lọt vào tai |
生紙 | SINH CHỈ | giấy không kích cỡ |
生糸 | SINH MỊCH | tơ tằm; tơ |
生米 | SINH MỄ | Gạo sống; gạo chưa nấu chín |
生節 | SINH TIẾT | Cá ngừ mới được phơi qua |
生皮 | SINH BỈ | Da (động vật) tươi |
生番組 | SINH PHIÊN TỔ | Chương trình trực tiếp |
生産量 | SINH SẢN LƯỢNG | sản lượng |
生産資材 | SINH SẢN TƯ TÀI | tư liệu sản xuất |
生産費 | SINH SẢN PHÍ | chi phí sản xuất |
生産者証明書 | SINH SẢN GIẢ CHỨNG MINH THƯ | giấy chứng nhận của người sản xuất |
生産者 | SINH SẢN GIẢ | người sản xuất;nhà sản xuất |
生産用具 | SINH SẢN DỤNG CỤ | đồ nghề |
生産物 | SINH SẢN VẬT | sản lượng |
生産標 | SINH SẢN TIÊU | chỉ tiêu sản xuất |
生産施設 | SINH SẢN THI,THÍ THIẾT | nông trang |
生産方法 | SINH SẢN PHƯƠNG PHÁP | phương thức thanh toán |
生産方式 | SINH SẢN PHƯƠNG THỨC | phương thức xản xuất |
生産手段 | SINH SẢN THỦ ĐOẠN | phương tiện sản xuất |
生産完了した | SINH SẢN HOÀN LIỄU | đã sản xuất xong |
生産器具 | SINH SẢN KHÍ CỤ | đồ nghề |
生産力 | SINH SẢN LỰC | sức sản xuất |
生産する | SINH SẢN | sản xuất; trồng |
生産 | SINH SẢN | sản xuất;sinh sản;sự sản xuất |
生理学者 | SINH LÝ HỌC GIẢ | nhà sinh lý học |
生理 | SINH LÝ | sinh lý |
生物貨物 | SINH VẬT HÓA VẬT | hàng động vật sống |
生物約款 | SINH VẬT ƯỚC KHOAN | điều khoản động vật sống |
生物学 | SINH VẬT HỌC | sinh vật học |
生物多様性 | SINH VẬT ĐA DẠNG TÍNH,TÁNH | đa dạng sinh học |
生物化学的酸素要求量 | SINH VẬT HÓA HỌC ĐÍCH TOAN TỐ YẾU CẦU LƯỢNG | Nhu cầu ô xy sinh hóa |
生物兵器禁止条約 | SINH VẬT BINH KHÍ CẤM CHỈ ĐIỀU ƯỚC | Công ước Vũ khí Sinh học |
生物 | SINH VẬT | đồ ăn sống |
生物 | SINH VẬT | sinh vật |
生爪 | SINH TRẢO | Móng tay |
生煮え | SINH CHỬ | chín một nửa; tái; lòng đào;chưa chín chắn; còn non nớt;mơ hồ; nhập nhằng; không rõ ràng;sự chín một nửa; sự tái; sự lòng đào;sự chưa chín chắn; sự còn non nớt;sự mơ hồ; sự nhập nhằng; sự không rõ ràng |
生焼け | SINH THIÊU | Nướng chưa chín hẳn; nướng tái |
生演奏 | SINH DIỄN TẤU | Buổi biểu diễn trực tiếp; live show; líp sô |
生涯教育 | SINH NHAI GIÁO DỤC | sự giáo dục cho cuộc sống; giáo dục cho cuộc sống |
生涯 | SINH NHAI | sinh nhai; cuộc đời |
生活費 | SINH HOẠT PHÍ | sinh hoạt phí |
生活水準 | SINH HOẠT THỦY CHUẨN | mức sinh hoạt;mức sống |
生活条件 | SINH HOẠT ĐIỀU KIỆN | sinh nhai |
生活方式 | SINH HOẠT PHƯƠNG THỨC | nếp sống |
生活廃水 | SINH HOẠT PHẾ THỦY | nước thải sinh hoạt |
生活のため | SINH HOẠT | công ăn việc làm |
生活に充分な | SINH HOẠT SUNG PHÂN | no ấm;no đủ |
生活する | SINH HOẠT | sinh sống; sinh hoạt; sống |
生活が苦しい | SINH HOẠT KHỔ | chật vật |
生活が特別困難な子供、または社会悪の対象となる者 | SINH HOẠT ĐẶC BIỆT KHỐN NẠN,NAN TỬ,TÝ CUNG XÃ HỘI ÁC ĐỐI TƯỢNG GIẢ | Trẻ em có hoàn cảnh đặc biệt khó khăn, đối tượng tệ nạn xã hội |
生活 | SINH HOẠT | cuộc sống;sinh hoạt; đời sống;sinh sống |
生水 | SINH THỦY | Nước lã; nước chưa đun sôi |
生気づく | SINH KHÍ | bừng tỉnh |
生気がある | SINH KHÍ | náo nhiệt |
生気 | SINH KHÍ | sinh khí |
生母 | SINH MẪU | mẹ đẻ;mẹ ruột |
生殺し | SINH SÁT | Hấp hối; ngắc ngoải |
生殖器 | SINH THỰC KHÍ | cơ quan sinh dục |
生殖する | SINH THỰC | sinh sôi nảy nở; sinh sản |
生殖 | SINH THỰC | sự sinh sôi nảy nở; sự sinh sản |
生死の問題 | SINH TỬ VẤN ĐỀ | vấn đề sống chết |
生死 | SINH TỬ | sống chết;sự sinh tử; cuộc sống và cái chết |
生欠伸 | SINH KHIẾM THÂN | Cái ngáp nhẹ; cái ngáp ngắn |
生業 | SINH NGHIỆP | Kế sinh nhai; nghề kiếm sống |
生木 | SINH MỘC | Cây xanh; gỗ tươi |
生放送 | SINH PHÓNG TỐNG | Truyền hình trực tiếp |
生揚げ | SINH DƯƠNG | Rán tái; rán chưa chín |
生憎 | SINH TẮNG | không may; thật đáng tiếc; chẳng may; đáng tiếc;sự không may; sự đáng tiếc;xin lỗi nhưng |
生態 | SINH THÁI | sinh thái; đời sống |
生意気 | SINH Ý KHÍ | kiêu căng; hợm hĩnh; tự phụ; tự kiêu; tự cao; tinh tướng; tinh vi; tự cao tự đại;sự xấc láo; sự xấc xược; sự trơ tráo;xấc láo; xấc xược; trơ tráo |
生徒 | SINH ĐỒ | học sinh;học trò |
Từ điển
Từ điển Việt-Nhật Từ điển Nhật-Việt Từ điển Việt-Anh Từ điển Anh-Việt Từ điển Anh-Nhật Từ điển Nhật-AnhHán tự
Tra từ hán theo bộ Cách viết chữ hánÔn luyện tiếng nhật
Trình độ nhật ngữ N1 Trình độ nhật ngữ N2 Trình độ nhật ngữ N3 Trình độ nhật ngữ N4 Trình độ nhật ngữ N5Plugin trên Chrome
Từ điển ABC trên điện thoại
Chuyển đổi Romaji
Từ điển của bạn
Cộng đồng
Trợ giúp
COPYRIGHT © 2023 Từ điển ABC All RIGHT RESERVED.Từ khóa » Sinh Trong Chữ Hán
-
Tra Từ: Sinh - Từ điển Hán Nôm
-
Tra Từ: Sinh - Từ điển Hán Nôm
-
Sinh - Wiktionary Tiếng Việt
-
Sinh Chữ Nôm Nghĩa Là Gì? - Từ điển Số
-
Hàm Nghĩa Của Chữ “Sinh” | Văn Hóa Truyền Thống | Chánh Kiến Net
-
Bộ Thủ 100 – 生 – Bộ SINH - Học Tiếng Trung Quốc
-
Vì Sao Nên Dạy Chữ Hán Cho Học Sinh Phổ Thông?
-
Bộ Sinh (生) – Wikipedia Tiếng Việt
-
Tiên Sinh – Wikipedia Tiếng Việt
-
Kanji 生 - Sinh - Sống, Học Sinh - Học Kanji Qua Hình ảnh
-
Học Sinh Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt?
-
“Hi Sinh”, Hiểu Sao Cho đúng? - Báo Người Lao động
-
Cần Dạy Chữ Hán để Giữ Sự Trong Sáng Của Tiếng Việt - VietNamNet