Trong Tiếng Anh, Bò sữa gọi là Dairy cow. bò sữa tiếng anh là gì. Hình ảnh minh họa Bò sữa trong Tiếng Anh. 2. Thông ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ bò sữa trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @bò sữa [bò sữa] - milch cow; milk cow; dairy cow; (nói chung) dairy cattle.
Xem chi tiết »
bò sữa trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bò sữa sang Tiếng ... Từ điển Việt Anh. bò sữa. milch cow; milk cow; dairy cow.
Xem chi tiết »
Phép tịnh tiến bò sữa thành Tiếng Anh là: dairy cattle, milker, dairy cow (ta đã tìm được phép tịnh tiến 4). Các câu mẫu có bò sữa chứa ít nhất 300 phép ... Bị thiếu: nghĩa | Phải bao gồm: nghĩa
Xem chi tiết »
6 thg 2, 2022 · Thông tin chi tiết về từ vựng. Nghĩa Tiếng Anh. Dairy cows are cows raised for milk, their milk is processed into many different foods with high ...
Xem chi tiết »
BÒ SỮA Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch · dairy cattle · dairy cow · milk cow · milk cows · milking cows · cows milk. Bị thiếu: nghĩa | Phải bao gồm: nghĩa
Xem chi tiết »
Từ điển Việt - Anhbò sữa[bò sữa]|milch cow; milk cow; dairy cow; nói chung dairy cattleHai bò sữa , sáu cừu , bốn ...
Xem chi tiết »
Bò Sữa Tiếng Anh Là Gì. admin - 05/11/2021 121. trườn sữa |milch cow; milk cow; dairy cow; (nói chung) dairy cattleHai trườn sữa , sáu chiên , tư lợn ...
Xem chi tiết »
Và dưới đây tôi sẽ đưa ra câu trả lời và còn bổ sung cho bạn thêm một số từ vựng cũng như các thông tin hữu ích từ chúng. Con bò sữa tiếng anh là “Dairy cow” ...
Xem chi tiết »
bò sữa|milch cow; milk cow; dairy cow; (nói chung) dairy cattleHai bò sữa , sáu cừu , bốn lợn , một tá gà đang đẻ trứng và một chú gà trống đỏ Two milk cows ...
Xem chi tiết »
bò sữa. dairy-cattle. milch cow. milker. milk-fed calf. bầy bò sữa. dairy. ngành chăn nuôi bò sữa. dairy husbandry. trại bò sữa. milkmaid. trại nuôi bò sữa ...
Xem chi tiết »
13 thg 1, 2022 · Nó là một con bò sữa nhỏ nhưng rất tốt. She's a good little milch cow. Bạn đang đọc: bò sữa in English - Vietnamese-English Dictionary ...
Xem chi tiết »
Theo từ điển Longman của Mỹ thì từ con trâu trong tiếng anh là buffalo và được dịch nghĩa như sau: Buffalo: an African animal similar to a large cow with long ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 13+ Bò Sữa Nghĩa Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề bò sữa nghĩa tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu