Từ điển Việt Anh "bò Sữa" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Anh"bò sữa" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
bò sữa
dairy-cattle |
milch cow |
milker |
milk-fed calf |
|
|
|
|
Từ khóa » Bò Sữa Nghĩa Tiếng Anh Là Gì
-
"Bò Sữa" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Nghĩa Của Từ Bò Sữa Bằng Tiếng Anh
-
Bò Sữa Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Phép Tịnh Tiến Bò Sữa Thành Tiếng Anh Là - Glosbe
-
Bò Sữa Tiếng Anh Là Gì – Cập Nhật 2022 - Fapxy Blogs
-
BÒ SỮA Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Bò Sữa Tiếng Anh đọc Là Gì - Học Tốt
-
Bò Sữa Tiếng Anh Là Gì
-
Con Bò Sữa Trong Tiếng Anh Là Gì - Bí Quyết Xây Nhà
-
Bò Sữa Tiếng Anh Là Gì
-
Bò Sữa In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
Con Trâu, Bò Tiếng Anh Là Gì – Tên Con Vật Bằng Tiếng Anh?