BÒ SỮA Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
BÒ SỮA Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch bò sữadairy cattlebò sữadairy cowbò sữamilk cowbò sữadairy cowsbò sữamilk cowsbò sữamilking cowsbò sữa
Ví dụ về việc sử dụng Bò sữa trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
con bò sữamilk cowdairy cowsdairy cowchăn nuôi bò sữadairydairy farmingvắt sữa bòmilking cowsuống sữa bòdrink cow's milkprotein sữa bòcow's milk proteinsữa bò làcow's milk isnông dân chăn nuôi bò sữadairy farmerssữa non bòbovine colostrumsữa bò có thểcow's milk cancác trang trại bò sữadairy farmsbị dị ứng với sữa bòare allergic to cow's milkhơn sữa bòthan cow's milksữa bò đượccow's milk isđàn bò sữadairy herddairy cattleso với sữa bòthan cow's milktriệu con bò sữamillion dairy cowsTừng chữ dịch
bòdanh từcowsbeefcattlebòđộng từcrawlingbòtính từbovinesữadanh từmilkdairymilkssữatính từmilkysữađộng từmilking bỏ rượubỏ súng xuốngTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh bò sữa English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Bò Sữa Nghĩa Tiếng Anh Là Gì
-
"Bò Sữa" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Nghĩa Của Từ Bò Sữa Bằng Tiếng Anh
-
Bò Sữa Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Phép Tịnh Tiến Bò Sữa Thành Tiếng Anh Là - Glosbe
-
Bò Sữa Tiếng Anh Là Gì – Cập Nhật 2022 - Fapxy Blogs
-
Bò Sữa Tiếng Anh đọc Là Gì - Học Tốt
-
Bò Sữa Tiếng Anh Là Gì
-
Con Bò Sữa Trong Tiếng Anh Là Gì - Bí Quyết Xây Nhà
-
Bò Sữa Tiếng Anh Là Gì
-
Từ điển Việt Anh "bò Sữa" - Là Gì?
-
Bò Sữa In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
Con Trâu, Bò Tiếng Anh Là Gì – Tên Con Vật Bằng Tiếng Anh?