Bổ Sung - Wiktionary
Có thể bạn quan tâm
Jump to content
Contents
move to sidebar hide- Beginning
- Entry
- Discussion
- Read
- Edit
- View history
- Read
- Edit
- View history
- What links here
- Related changes
- Upload file
- Special pages
- Permanent link
- Page information
- Cite this page
- Get shortened URL
- Download QR code
- Create a book
- Download as PDF
- Printable version
Vietnamese
[edit]Etymology
[edit]Sino-Vietnamese word from 補充 (“to supplement”).
Pronunciation
[edit]- (Hà Nội) IPA(key): [ʔɓo˧˩ sʊwŋ͡m˧˧]
- (Huế) IPA(key): [ʔɓow˧˨ ʂʊwŋ͡m˧˧] ~ [ʔɓow˧˨ sʊwŋ͡m˧˧]
- (Saigon) IPA(key): [ʔɓow˨˩˦ ʂʊwŋ͡m˧˧] ~ [ʔɓow˨˩˦ sʊwŋ͡m˧˧]
Verb
[edit]bổ sung
- to supplement
Noun
[edit]bổ sung
- supplement
Adjective
[edit]bổ sung
- additional, supplementary
- Sino-Vietnamese words
- Vietnamese terms with IPA pronunciation
- Vietnamese lemmas
- Vietnamese verbs
- Vietnamese nouns
- Vietnamese adjectives
- Pages with entries
- Pages with 1 entry
Từ khóa » Bó Sung
-
BỔ SUNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Bổ Sung In English
-
Kim Bo-sung - Wikipedia
-
Bộ Súng – Wikipedia Tiếng Việt
-
BỔ SUNG In English Translation - Tr-ex
-
Kim Bo-Sung - AsianWiki
-
Definition Of Bổ Sung - VDict
-
COVID-19 Bổ Sung Dành Cho Nhân Viên Tại Cư Xá Cao Niên – Quý Vị ...
-
Lidcombe Dong Bo Sung On Instagram • Photos And Videos
-
Bo Sung Kim | MMA Fighter Page - Tapology
-
Cách Tốt Nhất để Bổ Sung Các Loại Vitamin Khác Nhau
-
Tra Từ Bổ Sung - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Bổ Sung đồng Cho Cơ Thể An Toàn, Hiệu Quả