BỒ TÁT - Translation in English - Bab.la en.bab.la › dictionary › vietnamese-english › bồ-tát
Xem chi tiết »
Check 'bồ tát' translations into English. Look through examples of bồ tát translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
Translations in context of "BỒ TÁT" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "BỒ TÁT" - vietnamese-english translations ...
Xem chi tiết »
Translations in context of "LÀ BỒ TÁT" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "LÀ BỒ TÁT" - vietnamese-english ...
Xem chi tiết »
bồ tát = noun Bodhisattva của người bồ tát, của mình lạt buộc generous with others' property, closefisted with one's own; men cut large thongs of other ...
Xem chi tiết »
Contextual translation of "quán thế âm bồ tát" into English. Human translations with examples: bodhisattva, let's dig in, amida buddha, buddha bless me.
Xem chi tiết »
Quán Thế Âm Bồ Tát tức thời xem xét tiếng tăm kia, đều được giải thoát—The Buddha said to Akchayamati Bodhisattva: “Good man! If there were infinite hundreds ...
Xem chi tiết »
English translation of bồ tát - Translations, examples and discussions from LingQ.
Xem chi tiết »
Kṣitigarbha is a bodhisattva primarily revered in East Asian Buddhism and usually depicted ... Vietnamese, Địa Tạng Bồ Tát. Information.
Xem chi tiết »
The Sanskrit term, bodhisattva, or bo tat in Vietnamese, refers to a complex and intriguing Buddhist concept, which in the broadest sense refers to any ...
Xem chi tiết »
2 thg 4, 2021 · Chương Bảy—Chapter Seven: Cứu Độ Hay Hóa Độ Chúng Sanh?—Salvation or Teaching and Saving of Sentient Beings? Chương Tám—Chapter Eight: Bồ Tát ...
Xem chi tiết »
... Korean: 허공장보살; romaja: Heogongjang Bosal, Standard Tibetan Namkha'i Nyingpo, Vietnamese Hư Không Tạng Bồ Tát) is a bodhisattva in Chinese, ...
Xem chi tiết »
Abiding in Certainty Bodhisattva: See Trụ Định Bồ Tát. Abiding in the fruit: See Trụ Quả. Abiding kalpa: See Trụ Kiếp. Abiding place: See Trụ Vị.
Xem chi tiết »
Bồ tát: người có thể đạt đến Niết bàn (trạng thái hạnh phúc, bình yên) nhưng trì hoãn việc nhập Niết bàn vì những người khác vẫn còn chịu đau khổ.
Xem chi tiết »
WordSense is an English dictionary containing information about the meaning, the spelling, the pronunciation and more.We answer the questions: What does Bồ Tát ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Bồ Tát In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề bồ tát in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu