Bó Tay - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| ɓɔ˧˥ taj˧˧ | ɓɔ̰˩˧ taj˧˥ | ɓɔ˧˥ taj˧˧ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| ɓɔ˩˩ taj˧˥ | ɓɔ̰˩˧ taj˧˥˧ | ||
Động từ
bó tay
- Chịu bất lực, không thể làm gì được. khó quá, đành chịu bó tay Người đâu sâu sắc nước đời, Mà chàng Thúc phải ra người bó tay! "TKiều"
Đồng nghĩa
- khoanh tay
Tham khảo
“Bó tay”, trong Soha Tra Từ, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=bó_tay&oldid=2059594” Thể loại:- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Động từ/Không xác định ngôn ngữ
- Động từ tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Trang đưa đối số thừa vào bản mẫu
Từ khóa » Bó Tay Có Nghĩa Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Bó Tay - Từ điển Việt - Tra Từ - SOHA
-
Từ điển Tiếng Việt "bó Tay" - Là Gì?
-
Từ Điển - Từ Bó Tay Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Bó Tay Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Bó Tay Bó Chân Là Gì? - Từ điển Thành Ngữ Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Bó Tay Bằng Tiếng Anh
-
Bó Tay Tiếng Nhật Là Gì? - SGV
-
"bó Tay " Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Việt - HiNative
-
BÓ TAY - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
"bó Tay Chấm Com" Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Việt - HiNative
-
Bệnh Gì Bác Sĩ Bó Tay? Bạn Tò Mò Lắm Rồi Phải Không
-
晕 (Yūn) Bó Tay, Hết Thuốc Chữa,... - Học Tiếng Trung Quốc - Facebook
-
Anh Tây “bó Tay” Trước Sự đỉnh Cao Của Tiếng Việt: Chỉ 5 Từ Mà Ghép ...