Từ điển Tiếng Việt "bó Tay" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"bó tay" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
bó tay
nđg. Không làm được, chịu thua. Bó tay chờ thời. Tra câu | Đọc báo tiếng AnhTừ khóa » Bó Tay Có Nghĩa Là Gì
-
Bó Tay - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Bó Tay - Từ điển Việt - Tra Từ - SOHA
-
Từ Điển - Từ Bó Tay Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Bó Tay Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Bó Tay Bó Chân Là Gì? - Từ điển Thành Ngữ Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Bó Tay Bằng Tiếng Anh
-
Bó Tay Tiếng Nhật Là Gì? - SGV
-
"bó Tay " Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Việt - HiNative
-
BÓ TAY - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
"bó Tay Chấm Com" Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Việt - HiNative
-
Bệnh Gì Bác Sĩ Bó Tay? Bạn Tò Mò Lắm Rồi Phải Không
-
晕 (Yūn) Bó Tay, Hết Thuốc Chữa,... - Học Tiếng Trung Quốc - Facebook
-
Anh Tây “bó Tay” Trước Sự đỉnh Cao Của Tiếng Việt: Chỉ 5 Từ Mà Ghép ...