Bò - Wiktionary tiếng Việt vi.wiktionary.org › wiki › bò
Xem chi tiết »
Bò là tên gọi chung để chỉ các loài động vật trong chi động vật có vú với danh pháp khoa học Bos, bao gồm các dạng bò rừng và bò nhà. Chi Bos có thể phân ... Hình tượng con bò trong văn hóa · Bò nhà · Bò tót · Họ Trâu bò
Xem chi tiết »
(Bos), chi động vật có vú nhai lại, họ Trâu bò (Bovidae), nay còn lại một loài Bos taurus, trong đó có B Zebu (B u) là tổ tiên của các giống B nuôi hiện nay ...
Xem chi tiết »
Tóm lại nội dung ý nghĩa của bò trong Tiếng Việt. bò có nghĩa là: - 1 dt. Động vật to, chân cao có hai móng, sừng tròn và ngắn, lông thường màu vàng ...
Xem chi tiết »
Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân. Tratu Mobile; Plugin Firefox · Forum Soha Tra Từ ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của "bò" trong tiếng Anh ; bò · cow ; bò · crawl ; bò lê bò la · crawl around ; thịt bò · beef ; bò đực · bull ...
Xem chi tiết »
Tra từ 'thịt bò' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
Trong số các hình khác: Tom không biết làm thế nào để vắt sữa con bò ↔ Tom doesn't know how to milk a cow. . bò. verb noun. bản dịch ...
Xem chi tiết »
Các mẫu câu chuẩn trong Tiếng Việt có liên quan đến từ bò trong bộ từ điển Tiếng Việt. Tra cứu các mẫu câu liên quan đến bò trong từ điển Tiếng Việt.
Xem chi tiết »
Em có một thôi thúc mạnh mẽ là muốn ăn thịt bò. You have an urge to eat Korean beef. Bạn đang đọc: thịt bò trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh QED ...
Xem chi tiết »
đt. Đi bằng hai tay và gối: Con nít bò sau khi trườn, trước khi đứng; Nửa đêm gà gáy ó-o, Hỏi người quân-tử dậy bò đi đâu? // Đi ...
Xem chi tiết »
GnurtAI; 29 March 2021; ⭐(5). Bò – Wikipedia tiếng Việt. Bò là tên gọi chung để chỉ các loài động vật trong chi động vật có vú với danh pháp khoa học Bos, ...
Xem chi tiết »
Dịch trong bối cảnh "CON BÒ" trong tiếng việt-tiếng anh. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "CON BÒ" - tiếng việt-tiếng anh bản dịch và động cơ cho bản dịch ...
Xem chi tiết »
15 thg 1, 2022 · Hmm. Tôi vẫn không tin nổi làm thế nào anh lại bắn con bò đấy. I still can't believe how you shot that cow. Bạn đang đọc: con bò trong tiếng ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Bò Trong Tiếng Việt
Thông tin và kiến thức về chủ đề bò trong tiếng việt hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu