Bộ Trúc (竹) – Wikipedia Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Lấy từ “https://vi.wikipedia.org/w/index.php?title=Bộ_Trúc_(竹)&oldid=64077885” Thể loại:
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Bài viết
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Sửa mã nguồn
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Sửa mã nguồn
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản để in ra
- Wikimedia Commons
- Khoản mục Wikidata
竹 Trúc (118) | |
---|---|
(117)立 (Lập)◄ 「竹」 ►米 (Mễ)(119) | |
Bảng mã Unicode: 竹 (U+7AF9) [1] | |
Giải nghĩa: cây trúc | |
Bính âm: | zhú |
Chú âm phù hiệu: | ㄓㄨˊ |
Quốc ngữ La Mã tự: | jwu |
Wade–Giles: | chu2 |
Phiên âm Quảng Đông theo Yale: | juk1 |
Việt bính: | zuk1 |
Bạch thoại tự: | tiok |
Kana: | チク, たけ chiku, take |
Kanji: | 竹 take |
Hangul: | 대 dae |
Hán-Hàn: | 죽 juk |
Hán-Việt: | trúc |
Cách viết: gồm 6 nét | |
Bộ Trúc, bộ thứ 118 có nghĩa là “cây trúc” là 1 trong 29 có 6 nét trong số 214 bộ thủ Khang Hy.
Trong Từ điển Khang Hy có 953 chữ (trong số 49.030) được tìm thấy chứa bộ này.
Tự hình Bộ Trúc (竹)
[sửa | sửa mã nguồn]- Giáp cốt văn
- Kim văn
- Triện thư
Chữ sử dụng Bộ Trúc (竹)
[sửa | sửa mã nguồn]Số nétbổ sung | Chữ |
---|---|
0 | 竹trúc ⺮trúc |
2 | 竺trúc 竻cân |
3 | 竼bồng 竽vu 竾trì 竿can 笀mang 笁đốc 笂 笃đốc |
4 | 笄 笅 笆 笇 笈 笉 笊 笋 笌 笍 笎 笏 笐 笑 笒 笓 笔 笕 |
5 | 笖 笗 笘 笙 笚 笛 笜 笝 笞 笟 笠 笡 笢 笣 笤 笥 符 笧 笨 笩 笪 笫 第 笭 笮 笯 笰 笱 笲 笳 笴 笵 笶 笷 笸 笹 笺 笻 笼 笽 笾 |
6 | 笿 筀 筁 筂 筃 筄 筅 筆 筇 筈 等 筊 筋 筌 筍 筎 筏 筐 筑 筒 筓 答 筕 策 筗 筘 筙 筚 筛 筜 筝 |
7 | 筞 筟 筠 筡 筢 筣 筤 筥 筦 筧 筨 筩 筪 筫 筬 筭 筮 筯 筰 筱 筲 筳 筴 筵 筶 筷 筸 筹 筺 筻 筼 筽 签 筿 简 節 |
8 | 箁 箂 箃 箄 箅 箆 箇 箈 箉 箊 箋 箌 箍 箎 箏 箐 箑 箒 箓 箔 箕 箖 算 箘 箙 箚 箛 箜 箝 箞 箟 箠 管 箢 箣 箤 箥 箦 箧 箨 箩 箸 |
9 | 箪 箫 箬 箭 箮 箯 箰 箱 箲 箳 箴 箵 箶 箷 箹 箺 箻 箼 箽 箾 箿 篁 篂 篃 範 篅 篆 篇 篈 篊 篋 篌 篍 篎 篏 篐 篑 篒 篓 |
10 | 築 篔 篕 篖 篗 篘 篙 篚 篛 篜 篝 篞 篟 篠 篡 篢 篣 篤 篥 篦 篧 篨 篩 篪 篫 篬 篭 篮 篯 簑 簒 |
11 | 篰 篱 篲 篳 篴 篵 篶 篷 篸 篹 篺 篻 篼 篽 篾 篿 簀 簁 簂 簃 簄 簅 簆 簇 簈 簉 簊 簋 簌 簍 簎 簏 簐 簓 簔 簕 簖 簗 |
12 | 簘 簙 簚 簛 簜 簝 簞 簟 簠 簡 簢 簣 簤 簥 簦 簧 簨 簩 簪 簫 簬 簭 簮 簯 簰 簱 簲 |
13 | 簳 簴 簵 簶 簷 簸 簹 簺 簻 簼 簽 簾 簿 籀 籁 籂 |
14 | 籃 籄 籅 籆 籇 籈 籉 籊 籋 籌 籍 籎 籏 |
15 | 籐 籑 籒 籓 籔 籕 籖 |
16 | 籗 籘 籙 籚 籛 籜 籝 籞 籟 籠 籡 |
17 | 籢 籣 籤 籥 籦 籧 籨 |
18 | 籩 籪 |
19 | 籫 籬 籭 籮 |
20 | 籯 籰 |
24 | 籱 |
26 | 籲 |
Liên kết ngoài
[sửa | sửa mã nguồn]- Cơ sở dữ liệu Unihan - U + 7AF9
| |
---|---|
1 nét |
|
2 nét |
|
3 nét |
|
4 nét |
|
5 nét |
|
6 nét |
|
7 nét |
|
8 nét |
|
9 nét |
|
10 nét |
|
11 nét |
|
12 nét |
|
13 nét |
|
14 nét |
|
15 nét |
|
16 nét |
|
17 nét |
|
Xem thêm: Bộ thủ Khang Hy |
Bài viết này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|
- Bộ thủ Khang Hi
- Bài viết có văn bản tiếng Trung Quốc
- Bài viết có văn bản tiếng không rõ
- Tất cả bài viết sơ khai
- Sơ khai
Từ khóa » Trúc Trong Tiếng Hán Nghĩa Là Gì
-
Tra Từ: Trúc - Từ điển Hán Nôm
-
Tra Từ: Trúc - Từ điển Hán Nôm
-
Trúc Chữ Nôm Là Gì? - Từ điển Số
-
Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự TRÚC 竹 Trang 1-Từ Điển Anh Nhật ...
-
Trúc - Wiktionary Tiếng Việt
-
Trực - Wiktionary Tiếng Việt
-
Đặc điểm Nghĩa Của Nhóm Chữ Hán Có Chứa “竹” (Trúc) Trong Hệ ...
-
Bộ Thủ 118 – 竹 – Bộ TRÚC - Học Tiếng Trung Quốc
-
[PDF] ĐẶC ĐIỂM NGHĨA CỦA NHÓM CHỮ HÁN CÓ CHỨA “竹” (TRÚC ...
-
Nguyễn Dư, “Tre Trúc Việt Nam” - GOCNHIN.NET
-
Ý Nghĩa Tên Thanh Trúc - Tên Con
-
Ý Nghĩa Của Tên Trúc Kiều - Trúc Kiều Nghĩa Là Gì? - Từ Điển Tê