Bộ Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Nhà Hàng, Khách Sạn Bạn Cần Biết

Tiếng Anh nhà hàng khách sạn là ngôn ngữ sử dụng phổ biến trong khối ngành Dịch vụ – Du lịch. Đặc biệt, hiện nay khối ngành NHKS và Dịch vụ Du lịch hoạt động sôi nổi với hàng triệu lượt du khách nước ngoài đến Việt Nam mỗi năm. Có thể thấy, giờ đây tiếng Anh không chỉ là yêu cầu tối thiểu mà còn là lợi thế cho những ứng viên muốn theo nghề và các nhân sự làm việc trong lĩnh vực này.

  1. Restaurant – Nhà hàng
  2. Hotel – Khách sạn
    1. Thủ tục nhận/ trả phòng KS
    2. Loại chỗ ở
    3. Loại phòng và loại giường
    4. Trang thiết bị trong phòng
    5. Trang thiết bị khách sạn
    6. Nhân viên khách sạn
    7. Một số từ vựng khác
Với bộ từ vựng chuyên ngành NHKS trong bài viết này sẽ giúp bạn nâng cao vốn từ vựng, thuật ngữ trong nhà hàng, khách sạn và khả năng giao tiếp khi làm việc, cùng theo dõi ngay sau đây nhé.

Restaurant – Nhà hàng

Bar: Quầy rượu

Chef: Bếp trưởng

Waiter: Bồi bàn nam

Waitress: Bồi bàn nữ

Menu: Thực đơn

Wine list: Danh sách các loại rượu

Bill: Hóa đơn

Services: Dịch vụ

Services charges: Phí dịch vụ

Tip: Tiền boa

Stacks of plates: chồng đĩa

Knife: Dao

Glass: Cái ly

Bowl: Tô

Plate: Đĩa

Teapot: Ấm trà

Breakfast: Bữa sáng

Dinner: Bữa tối

Lunch: Bữa trưa

Booking/ Reservation: Đặt bàn trước

Starters/ Appetizers: Món khai vị

Main courses: Món chính

Desserts: Món tráng miệng

Refreshments: Bữa ăn nhẹ

Napkin: Khăn ăn

Tray: Cái khay

Straw: Ống hút

Price list: Bảng giá

Paper cups: Cốc giấy

Fork: cái nĩa

Spoon: cái thìa, muỗng

Ladle: cái vá múc canh

Chopstick: đũa

Cup cái tách (đựng trà, café,…)

Saucer: dĩa lót tách

Show plate: dĩa ăn chính

Bread plate: dĩa đựng bánh mì

Butter dish: dĩa đựng bơ

Soup bowl: chén ăn súp

Dinner knife: dao ăn chính

Butter knife: dao cắt bơ

Small knife: dao ăn salad

Dinner fork: nĩa ăn chính

Small fork: nĩa dùng salad

Water goblet: ly nước lọc

Red wine glass: ly vang đỏ

Pitcher: bình nước

Mug: cái ly nhỏ có quai

Pepper shaker: hộp đựng tiêu

Salt shaker lọ đựng muối

Tissue: giấy ăn

Table cloth: khăn trải bàn

Tongs: cái kẹp gắp thức ăn

Induction hobs: bếp từ

Tableware: bộ đồ ăn

Eating utensils: bộ dụng cụ cho bữa ăn

môi trường thường xuyên sử dụng tiếng Anh

Nhà hàng, Khách sạn là môi trường thường xuyên sử dụng tiếng Anh (Ảnh: Internet)

Quản trị NHKS Tìm hiểu ngay Kỹ thuật chế biến món ăn Tìm hiểu ngay Kỹ thuật pha chế đồ uống Tìm hiểu ngay Kỹ thuật làm bánh Tìm hiểu ngay Hướng dẫn du lịch Tìm hiểu ngay Marketing Tìm hiểu ngay Tạo Mẫu Và Chăm Sóc Sắc Đẹp Tìm hiểu ngay

Hotel – Khách sạn

Thủ tục nhận/ trả phòng KS

To book: Đặt phòng

Reservation: Sự đặt phòng

Vacancy: Phòng trống

To check-in: Nhận phòng

To check-out: Trả phòng

To stay at a hotel: Nghỉ tại KS

To pay theo bill: Thanh toán

Loại chỗ ở

Hostel/ Motel: Nhà nghỉ, phòng trọ

Guesthouse: Nhà khách

B&B (Bed and Breakfast): KS phục vụ bữa sáng

Full board: KS phục vụ ăn cả ngày

Campsite: Nơi cắm trại

Loại phòng và loại giường

Suite: Dãy phòng

Single room: Phòng đơn

Double room: Phòng đôi

Twin room: Phòng hai giường

Triple room: Phòng ba giường

Adjoining rooms: Hai phòng chung một vách tường

Single bed: Giường đơn

Queen size bed: Giường lớn hơn giường đôi, thường dành cho gia đình 2 vợ chồng và 1 đứa trẻ

King-size bed: Giường cỡ đại

Room number: Số phòng

Tìm hiểu thêm:  Các loại phòng trong khách sạn

Trang thiết bị trong phòng

En-suite bathroom: Phòng tắm trong phòng ngủ

Internet access: Truy cập internet

Air conditioning: Điều hòa

Bath: Bồn tắm

Minibar: Quầy bar nhỏ

Safe: Két sắt

Shower: Vòi hoa sen

Towel: Khăn tắm

Sofa bed/ pull-out couch: Ghế sô –pha có thể dùng như giường ngủ

Pillow: Gối

Pillow case/ linen: Áo gối

Brochures: Quyển cẩm nang giới thiệu về KS và các dịch vụ đi kèm

Xem CHI TIẾT: Từ vựng tiếng anh về đồ dùng trong phòng khách, phòng ngủ và nhà bếp

Trang thiết bị khách sạn

Bar: Quầy rượu

Kitchenette: Khu nấu ăn chung

Corridor: Hành lang

Parking lot: Bãi đỗ xe

Swimming pool: Bể bơi

Coffee shop: Quán cà phê

Front door: Cửa trước

Luggage cart: Xe đẩy hành lý

Key: Chìa khóa

Lift: Cầu thang

Lobby: Sảnh

Laundry: Dịch vụ giặt ủi

Sauna: Dịch vụ tắm hơi

Vendingmachine: Máy bán hàng tự động

Ice machine: Máy làm đá

Hot tub/ jacuzzi/ whirl pool: Hồ nước nóng

Games room: Phòng trò chơi

Gym: Phòng thể dục

Beauty salon: Thẩm mỹ viện

Fire escape: Lối thoát hiểm khi có hỏa hoạn

Nhân viên khách sạn

Hotel manager: Quản lý khách sạn

Maid/housekeeper: Phục vụ phòng

Receptionist: Lễ tân, tiếp tân

Porter/ bellman: Người giúp khuân hành lý

Valet: Nhân viên bãi đỗ xe

Một số từ vựng khác

Room service: Dịch vụ phòng

Alarm: Báo động

Wake-up call: Dịch vụ gọi báo thức

Amenities: Những tiện nghi trong và khu vực xung quanh khách sạn

Maximumcapacity: Số lượng người tối đa cho phép

Rate: Mức giá thuê phòng tại một thời điểm nào đó

View: Quang cảnh bên ngoài nhìn từ phòng

Late charge: Phí trả thêm khi lố (quá) giờ

Parking pass: Thẻ giữ xe

Trên đây là tổng hợp bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thông dụng nhất. Hy vọng với những gì mà CET vừa chia sẻ sẽ giúp bạn bổ sung thêm được vốn từ vựng cần thiết khi làm việc và gặt hái được nhiều thành công với khả năng giao tiếp tiếng Anh lưu loát.

Từ khóa » Các Loại Nhà Hàng Bằng Tiếng Anh