Ethnic restaurants - Nhà hàng dân tộc. ... Fast food - Nhà hàng thức ăn nhanh. ... Fast casual - Nhà hàng ăn nhanh bình dân. ... Casual dining – Nhà hàng bình dân phổ biến. ... Premium casual– Nhà hàng cao cấp phổ biến. ... Family style Restaurant – Nhà hàng phong cách gia đình.
Xem chi tiết »
13 thg 12, 2017 · Buffet restaurant: Nhà hàng buffet · Cafeteria: Quán ăn tự phục vụ · Fast food restaurant: Nhà hàng thức ăn nhanh · Fine dining restaurant: Nhà ...
Xem chi tiết »
6 thg 4, 2022 · Trong tiếng Anh, nhà hàng có tên gọi là Restaurant. Ở Việt Nam có rất nhiều loại hình nhà hàng khác nhau như: Fast food restaurant: Nhà hàng ăn ... Từ vựng tiếng Anh chuyên... · Một số mẫu câu giao tiếp tiếng...
Xem chi tiết »
1. Từ vựng tiếng Anh trong nhà hàng · 1. Appetizer/ Starter: món khai vị · 2. Entree/ Main course: món chính · 3. Dessert: món tráng miệng · 4. Roasted food: món ...
Xem chi tiết »
18 thg 10, 2019 · Đặc trưng các loại nhà hàng · Nhà hàng phục vụ theo định xuất – Set Menu Service · Nhà hàng chọn món – A lacarte · Nhà hàng tự phục vụ – Buffet.
Xem chi tiết »
Cheese grater: Bàn bào phô mai · Spatula: Dụng cụ vét bột · Tongs: Kẹp gắp · Point of sale (POS): Hệ ...
Xem chi tiết »
5 thg 3, 2022 · Phân loại các khái niệm về quán ăn, nhà hàng · Buffet restaurant: Nhà hàng, quán ăn buffet · Cafeteria: Quán ăn tự phục vụ · Fast food restaurant: ...
Xem chi tiết »
7 thg 8, 2020 · Phân loại món. – Three course meal: bữa ăn ba món (appetizers, main course, dessert). – Five courses meal: bữa ăn năm món (cold starter, ...
Xem chi tiết »
Nhà hàng tiếng Anh là restaurant, phiên âm là ˈres.trɒnt. Nhà hàng chính là nơi chế biến và phục vụ các món ăn, thức uống cho khách hàng tại chỗ nhằm thu ...
Xem chi tiết »
21 thg 9, 2020 · Poor: chất lượng kém · Softdrink: các loại thức uống có ga · Ashtray: gạt tàn thuốc · Refreshments: bữa ăn nhẹ · Wine list/ Drink list: thực đơn ...
Xem chi tiết »
Part 1 – Restaurant Nouns (Các danh từ liên quan đến Nhà hàng) ... (*) à la carte: được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh nhưng từ này có nguồn gốc từ nước ...
Xem chi tiết »
3 thg 12, 2020 · 2. Từ vựng về dụng cụ ăn uống trong nhà hàng · Napkin (n): khăn ăn · Tray (n): cái khay · Spoon (n): cái thìa · Knife (n): dao · Fork (n): cái dĩa ...
Xem chi tiết »
Hotel – Khách sạn. Thủ tục nhận/ trả phòng KS. To book: Đặt phòng. Reservation: Sự đặt phòng. Vacancy: Phòng trống.
Xem chi tiết »
Trang thiết bị tại khách sạn · Bar: Quầy rượu · Kitchenette: Khu nấu ăn chung · Coffee shop: Quán cà phê · Vendingmachine: Máy bán hàng tự động · Ice machine: Máy ...
Xem chi tiết »
27 thg 11, 2018 · Từ vựng tiếng Anh các loại đồ uống trong nhà hàng · wine: rượu · beer: bia · alcohol: đồ có cồn · soda: nước sô-đa · coke: nước ngọt · juice/ squash: ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Các Loại Nhà Hàng Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề các loại nhà hàng trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu