Từ Vựng Tiếng Anh Trong Nhà Hàng

tu vung tieng anh trong nha hang 1

Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá và tìm hiểu về từ vựng tiếng Anh trong nhà hàng, từ các loại món ăn và đồ uống đến các thuật ngữ liên quan đến dịch vụ và giao tiếp.

Nội dung chính

Toggle
  • Phân loại món
  • Các cách chế biến
  • Các loại thực phẩm để chế biến món chính
  • Tên các món ăn
    • Món Á
    • Món Âu
    • Món ăn Việt

Phân loại món

– Three course meal: bữa ăn ba món (appetizers, main course, dessert)

– Five courses meal: bữa ăn năm món (cold starter, soup, main course, cheese and biscuits, dessert)

– Starter / hors d’oeuvre / appetizer: món khai vị

– Main course: các món chính

– Mide dish: các món ăn kèm

– Dessert/ pudding: món tráng miệng 

– Cold starter: thức uống trước bữa ăn

– Cheese and biscuits: phô mai và bánh quy

Các cách chế biến

– Pan-fried: chiên, rán

– Stir-fried: nhúng nhanh vào chảo ngập dầu nóng 

– Grilled: nướng bằng vỉ 

– Roasted: quay

– Sauteed: áp chảo, xào

– Baked: nướng bằng lò

– Steamed: hấp (cách thủy)

– Boiled: luộc

– Fried: chiên giòn

– Mashed: nghiền

– Stewed: hầm

– Casseroled: hầm trong nước trái cây

– Hot pot: lẩu

Các loại thực phẩm để chế biến món chính

– Meat (red meat): các loại thịt đỏ

+ Beef:  thịt bò

+ Pork: thịt lợn

+ Lamb: thịt cừu

+ Veal: thịt bê

+ Sausage: xúc xích

– Poultry (white meat): các loại thịt trắng 

Xem thêm Tiếng Anh dân văn phòng phải biết

+ chicken: thịt gà

+ turkey: thịt gà Tây

+ goose: thịt ngỗng

+ duck: thịt vịt

– Seafood: Các loại hải sản (có thêm một số thủy sản)

+ Shrimps: tôm

+ Lobster: tôm hùm

+ Prawns: tôm pan-đan

+ Fish:

+ Trout: cá hồi nước ngọt 

+ Sole: cá bơn

+ Sardine: cá mòi

+ Mackerel: cá thu

+ Cod: cá tuyết

+ Herring: cá trích

+ Anchovy: cá trồng

+ Tuna: cá ngừ

+ Eel:  lươn

+ Scallops: sò điệp

+ Blood cockle: sò huyết

+ Clam: nghêu

+ Crab: cua

+ Mussels: con trai

Tên các món ăn

Món Á

– Beef/ Chicken/ Frog/ Fish Congee (cháo bò/ gà/ ếch/ cá)

– Seafood/ Crab/ shrimp Soup (súp hải sản/ cua/ tôm)

– Peking Duck (vịt quay Bắc Kinh)

– Guangzhou fried rice (cơm chiên Dương Châu) 

– Barbecued spareribs with honey (sườn nướng BBQ mật ong)

– Sweet and sour pork ribs (sườn xào chua ngọt)

– Beef fried chopped steaks and chips (bò lúc lắc khoai)

– Crab fried with tamarind (cua rang me)

– Pan cake (bánh xèo)

– Shrimp cooked with caramel (tôm kho Tàu)

– Australian rib eye beef with black pepper sauce (bò Úc xốt tiêu đen)

– Fried mustard/ pumpkin/ blindweed with garlic (rau cải/rau bí/ rau muống xào tỏi)

– Roasted Crab with Salt (Cua rang muối)

– Steamed Lobster with coconut juice (Tôm Hùm hấp nước dừa)

– Grilled Lobster with citronella and garlic (Tôm Hùm nướng tỏi sả) 

– Fried Noodles with beef/ chicken/ seafood (Mì xào bò/ gà/ hải sản)

– Suckling pig: Heo sữa khai vị

Xem thêm Cổ vũ mọi người với tuyển tập lời động viên bằng tiếng Anh ý nghĩa

Món Âu

– Pumpkin Soup (Soup bí đỏ)

– Mashed Potatoes (Khoai tây nghiền)

– Spaghetti Bolognese/ Carbonara (Mì Ý xốt bò bằm/ Mì Ý xốt kem Carbonara)

– Ceasar Salad (Salad kiểu Ý)

– Scampi Risotto (Cơm kiểu Ý)

– Foie gras (Gan ngỗng)

– Australian rib eye beef with black pepper sauce (Bò Úc xốt tiêu đen)

– Beef stewed with red wine: Bò hầm rượu vang

Món ăn Việt

– Steamed sticky rice (Xôi).

– Summer roll (Gỏi cuốn)

– Spring roll (Chả giò)

– Vermicelli/ noodle with fried tofu & shrimp paste (Bún đậu mắm tôm)

– Fish cooked with sauce (Cá kho)

– Beef/ chicken noodles Soup ( Phở bò/ gà)

– Soya noodles with chicken (Miến gà)

– Sweet and sour fish broth (Canh chua)

– Sweet and sour pork ribs (Sườn xào chua ngọt)

– Beef soaked in boilinig vinegar (Bò nhúng giấm)

– Lotus delight salad (Gỏi ngó sen)

– Stuffed sticky rice ball (Bánh trôi nước)

– Steamed wheat flour cake (Bánh bao)

– Tender beef fried with bitter melon (Bò xào khổ qua)

+ Oyster: con hàu

+ Squid: mực

+ Octopus: bạch tuộc

– Các bộ phận, nội tạng động vật 

+ Ribs: sườn

+ Kidneys: thận 

+ Liver: gan​

Rate this post

Từ khóa » Các Loại Nhà Hàng Trong Tiếng Anh