Bỏ Túi 599+ Từ Vựng Tiếng Anh Chủ đề Thể Thao | Impactus Academy

Sport or sports????

  1. sport (noun, uncountable): Long loves sport. – Long yêu thể thao 
  2. sports (noun, countable): Long plays two sports: football and tennis.- Long chơi hai môn thể thao: bóng đá và tennis
  3. sports (adjective): Long reads the sports news every day. – Long đọc tin tức thể thao mỗi ngày.
Các môn thể thao trong tiếng anh
Các môn thể thao trong tiếng Anh

Contents

  • 1 1. Các môn thể thao trong tiếng Anh 
  • 2 2. Từ vựng tiếng Anh các môn thể thao phổ thông 
    • 2.1 2.1. Từ vựng tiếng Anh chủ đề thể thao – Môn cầu lông 
    • 2.2 2.2. Từ vựng tiếng Anh chủ đề thể thao – Môn đá bóng
    • 2.3 2.3. Từ vựng tiếng Anh chủ đề thể thao – Môn bóng rổ 
  • 3 3. Từ vựng tiếng Anh chủ đề thể thao nói chung 
  • 4 4. Những cụm từ vựng tiếng Anh hay dùng trong chủ đề thể thao

1. Các môn thể thao trong tiếng Anh 

AcrobaticsNhào lộn
Aerobic GymnasticsThể dục nhịp điệu
ArcheryBắn cung
ArnisArnis
Artistic GymnasticsThể dục nghệ thuật
Artistic SwimmingBơi nghệ thuật
BadmintonCầu lông
BaseballBóng chày
BasketballBóng rổ
Baton TwirlingBaton Twirling
Bicycle Motocross (BMX)Xe đạp mô tô (BMX)
Billiards/ Pool (U.S.)Bida / Bi-a (Hoa Kỳ)
BobsleighXe trượt băng
BodybuildingThể hình
BowlingBowling
Boxingquyền anh
CanoeingChèo thuyền
Car RacingĐua xe
CheerleadingHoạt náo viên
ChessCờ vua
CricketBóng chày
CroquetCroquet
CurlingQuăn
Dance SportKhiêu vũ thể thao
DartsPhi tiêu
DivingLặn
DodgeballDodgeball
FencingĐấu kiếm
Figure SkatingTrượt băng nghệ thuật
Football (U.K)/ Soccer (U.S., Australia)Bóng đá (Anh) / Bóng đá (Hoa Kỳ, Úc)
FrisbeeNém đĩa
GolfGolf
Handballbóng ném
Hang GlidingHang lượn
HockeyKhúc côn cầu
Horseback RidingCưỡi ngựa
Horse RacingĐua ngựa
Ice HockeyKhúc côn cầu trên băng
Ice SkatingTrượt băng
Jet Ski RacingĐua xe trượt tuyết phản lực
JudoJudo
KarateVõ karate
KayakingChèo thuyền kayak
KendoKiếm đạo
Kick BoxingKick Boxing
Kite SurfingLướt ván diều
LacrosseLacrosse
LugeMáng trượt
Mixed Martial ArtsVõ tổng hợp
MotocrossMotocross
Muay ThaiMuay Thái
PaintballPaintball
ParachutingNhảy dù
ParaglidingDù lượn
Parkourvượt chướng ngại vật
PoloPolo
Pool/BilliardsHồ bơi / Bida
PowerliftingPowerlifting
RaftingĐi bè
Rhythmic GymnasticsThể dục nhịp điệu
Rock ClimbingLeo núi
RowingChèo thuyền
Rugbybóng bầu dục
SailingThuyền buồm
SandboardingTrượt ván
Scuba DivingMôn lặn
ShootingChụp
SkateboardingTrượt ván
SkeletonBộ xương
SkiingTrượt tuyết
SnowboardingTrượt tuyết
SoftballBóng mềm
Speed SkatingTrượt băng tốc độ
Sport ClimbingLeo núi thể thao
SquashBóng quần 
Sumo WrestlingVật sumo
SurfingLướt ván
SwimmingBơi lội
Synchronized SkatingTrượt băng đồng bộ
Synchronized SwimmingBơi đồng bộ
Table TennisBóng bàn
TaekwondoTaekwondo
TennisQuần vợt
Track and FieldTheo dõi và lĩnh vực
TrampoliningTrampolining
Triathlon (Tetrathlon, etc.)Ba môn phối hợp (Tetrathlon, v.v.)
Tug of WarKéo co
VolleyballBóng chuyền
Water PoloBóng nước
WeightliftingCử tạ
WindsurfingLướt ván buồm
WrestlingĐấu vật
Wu ShuWu Shu

2. Từ vựng tiếng Anh các môn thể thao phổ thông 

2.1. Từ vựng tiếng Anh chủ đề thể thao – Môn cầu lông 

backhandtrái tay
baselineđường cơ sở, đường dọc biên
centre lineđường trung tâm
clearphông cầu
doublesĐánh đôi
drop shotTreo cầu
driveGài cầu
faultlỗi
forecourttrước sân
home positionvị trí chuẩn bị đỡ cầu
kill / kill shotcú cầu ghi điếm
netLưới cầu lông
net shotnhững cú cầu ngắn ở trên lưới
passing shotbắn chuyền
push shotcú đẩy
racket (also racquet)vợt
rallyĐường cầu
rearcourt1/3 phía sau của sân
servegiao cầu
service courtVùng đứng để giao cầu
short servegiao cầu ngắn
smashđập cầu

2.2. Từ vựng tiếng Anh chủ đề thể thao – Môn đá bóng

Tiếng anh môn đá bóng - football
Tiếng Anh môn đá bóng – football
assistant refereeTrọng tài phụ
corner kickphạt góc
defenderHậu vệ
drawTỉ số hòa
extra timeBù giờ, thêm giờ, hiệp phụ
foulTrọng tài biên
goalKhung thành
goalkeeperThủ môn
goal lineĐường biên sau gôn
handballChạm tay
offsideViệt vị
passQua người
penaltyPhạt
penalty areaKhu vực phạt đền
penalty kickGhi điểm khi phạt đền
penalty spotVị trí để bóng khi đá phạt đền
pitchSân bóng
professionalchuyên nghiệp
red cardThẻ đỏ
shootSút bóng
strikerTiền đạo
substituteĐội trưởng
tackleXoạc bóng, gạc bóng
tacticalTự điều chỉnh
throw inNém biên
touchlineĐường biên dọc
wallXây dựng hàng rào khi bị đá phạt
yellow cardThẻ vàng

2.3. Từ vựng tiếng Anh chủ đề thể thao – Môn bóng rổ 

basketRổ
blockChặn
double-dribblingHai lần dẫn bóng
draftNgày tuyển chọn tân binh
dribbleDẫn bóng cắt chéo
driveDắt bóng
exceedVượt quá giới hạn cầm bóng cho phép
foulLỗi
free throwNém tự do, ném phạt
hoopkhung thành rổ
jump shotNhảy lên để ghi điểm
lay upLên rổ/ tư thế đưa bóng rổ lên
MVP (Most valuable Player)Người chơi hay nhất
no-look passChuyền bóng mà không cần nhìn
overhead passChuyền bóng qua đầu
overtimeHết thời gian
personal foulLỗi cá nhân
possessionĐội có quyền kiểm soát bóng hiện tại
reboundTái tấn công sau khi cú ném rổ lần đầu
refereesTrọng tài
shootNém bóng vào rổ
shot clockThời gian cho biết người chơi còn bao nhiêu giây để ghi điểm
slam dunkÚp rổ
substituteThay người
technical foulLỗi kĩ thuật
three-point lineVòng cung 3 điểm
time-outTạm ngừng trận đấu để hội ý
travellingChạy bước
turnoverMất bóng
violationBạo lực

3. Từ vựng tiếng Anh chủ đề thể thao nói chung 

Từ vựng tiếng anh về thể thao
Từ vựng tiếng Anh về thể thao
arenađấu trường
amateurnghiệp dư
athletelực sĩ
athleticsThế vận hội
awardgiải thưởng
beattiết tấu
captainđội trưởng
catchnắm lấy
championquán quân
cheer oncổ vũ
coachhuấn luyện viên
competecạnh tranh
competitioncuộc thi
competitorđối thủ
contestCuộc thi
courttòa án
coursekhóa học
cupcốc
defeatđánh bại
defendphòng thủ
drawvẽ tranh
eventbiến cố
fanNgười hâm mộ
Fair-playChơi đẹp
fieldcánh đồng
final scoređiểm cuối cùng
fitnesssự khỏe khoắn
goalmục tiêu
gym / gymnasiumphòng tập thể dục
half-timenửa hiệp đấu
judgethẩm phán
leagueliên đoàn
leisuregiải trí
lobđánh bóng
managergiám đốc
medalhuy chương
objectvật
offsideviệt vị
opponentphản đối
passvượt qua
penaltyhình phạt
performbiểu diễn
performancehiệu suất
physiquevóc dáng
pitch (1)sân
playerngười chơi
practicethực hành
professionalchuyên nghiệp
recordghi lại
refereetrọng tài
rulesquy tắc
scoreghi bàn
servegiao banh
shootbắn
skillkỹ năng
spectatorkhán giả
sportsmanshiptinh thần thể thao
stadiumsân vận động
strategychiến lược
tacklegiải quyết
tacticschiến thuật
talentnăng lực
teammateđồng đội
teamworktinh thần đồng đội
tiegắn kết
tournamentgiải đấu
trainerhuấn luyện viên
trainxe lửa
trophychiếc cúp
umpiretrọng tài
victorychiến thắng
whistlecòi

4. Những cụm từ vựng tiếng Anh hay dùng trong chủ đề thể thao

MIỄN PHÍ TẢI VỀ NGAY BỘ SÁCH TỪ VỰNG

TỪ VỰNG THEO CHỦ ĐỀ TẠI ĐÂY

--->25 tuổi22-2518-22<18 tuổi

---Hồ Chí MinhHà NộiTỉnh thành khác

Call the shotsĐảm nhiệm một vai trò nào đóSorry, I can’t give you approval for this part of the project. You should talk to Diana, she’s the one calling the shots
Drop the ball – From any sports involving a ballMắc một sai lầm do bất cẩn trong các môn thi đấu với bóngShe really dropped the ball when she forgot to call back
Hit your target – From archeryNhắm trúng đích/mục tiêuThere’s not much point in aiming high if you can’t hit your target.
Hit below the belt— From boxingChơi không công bằngThey will only learn if they are hit below the belt, if their business is shut down.
To give up/ to drop outTừ bỏHigh drop-out rate for use of the drug naltrexone after detox, due to the non-effect it has on former addicts
Warm upKhởi độngAlways warm up and cool down for five to ten minutes before and after your workout.
Cool downLàm nguội cơAlways warm up and cool down for five to ten minutes before and after your workout.
Blow the competition awayQuá dễ để chiến thắng, chiến thắng một cách dễ dàngHe’s a man who went into a white-dominated sport and blew the competition away
work outHoạt động thể lựcI wonder how it’s going to work out sometimes too
Bulk upXây dựng cơ bắpBoth partners should bulk up on red meat and soda during the time leading up to conception.
Throw upBị quặn bụng khi chạyShe always throws up on long car journeys
On the home stretchỞ chặng cuối, gần về tới đíchIt’s been a long year of hard work on this project, but we are on the home stretch now
Out of the leaguevượt xa so với ai đóDid you see my sister’s boyfriend? He is so handsome and rich. He is way out of her league.

[MIỄN PHÍ] HỌC THỬ LỚP TIẾNG ANH KINH DOANH – BUSINESS ENGLISH TẠI HÀ NỘI

(TRỊ GIÁ 1 TRIỆU ĐỒNG)

>25 tuổi22-2518-22<18 tuổi

---Hồ Chí MinhHà NộiTỉnh thành khác

Hy vọng với những kiến thức về tiếng Anh chủ đề thể thao trên đây có thể giúp bạn bỏ túi được những từ vựng hay và từ đó áp dụng vào trong công việc và học tập. Chúc mọi người có những giây phút học hiệu quả. 

Bình luận Hủy

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Bình luận

Tên *

Email *

Lưu tên của tôi, email, và trang web trong trình duyệt này cho lần bình luận kế tiếp của tôi.

Từ khóa » Chủ đề Sport Trong Tiếng Anh