Từ Vựng Tiếng Anh B1 - Chủ đề Sport

TỪ VỰNG TIẾNG ANH B1 CHỦ ĐỀ THỂ THAO (SPORT)

1. captain /ˈkæptɪn/ (n): đội trưởng

Ex: He was captain of the football team at school.

(Cậu ấy là đội trưởng đội bóng ở trường)

2. challenge /ˈtʃælɪndʒ/ (n): thách thức

Ex: Playing table tennis is the biggest challenge of his life.

(Chơi bóng bàn là thách thức lớn nhất trong cuộc đời anh ấy.)

3. champion /ˈtʃæmpiən/ (n): nhà vô địch

Ex: It seems that she will be world champion again this year.

(Có vẻ như năm nay cô ấy sẽ lại là nhà vô địch.)

4. coach /kəʊtʃ/ /koʊtʃ/ (n): huấn luyện viên

Ex: Many people think Zinedine Zidane is a great coach of Real Madrid.

(Nhiều người cho rằng Zinedine Zidane là một huấn luyện viên tuyệt vời của đội bóng Real Madrid.)

5. competition /ˌkɑːmpəˈtɪʃn/ (n): sự cạnh tranh/ cuộc thi đấu

Ex: She has entered a swimming competition.

(Cô ấy vừa đăng ký tham gia một cuộc thi bơi lội.)

6. entertaining /ˌentərˈteɪnɪŋ/ (adj): giải trí, thú vị

Ex: Hide and seek is an entertaining game.

(Trốn tìm là một trò chơi thú vị.)

7. pleasure /ˈpleʒər/ (n): niềm vui thích, điều thú vị

Ex: Why do so many boys take pleasure in torturing insects and small animals?

(Tại sao nhiều cậu bé lại thích trêu đùa những con côn trùng và động vật nhỏ bé như vậy?)

8. referee /ˌrefəˈriː/ (n): trọng tài

Ex: We only lost the game because the referee was biased.

(Chúng tôi thua trận đấu vì lão trọng tài đã thiên vị.)

9. score /skɔːr/ (v): ghi điểm

Ex: They scored two goals early on in the game.

(Bọn họ đã ghi hai điểm ngay từ đầu trận đấu.)

10. team /tiːm/ (n): đội

Ex: Our team came third in the competition.

(Đội của chúng tôi về hạng ba trong cuộc thi đó.)

Cụm từ cố định chủ đề Thể thao

*Phrase

1. carry on: tiếp tục

Ex: You can carry on with a sport as long as you feel comfortable.

(Cậu có thể tiếp tục chơi một môn thể thao mà bạn cảm thấy thoải mái.)

2. give up: từ bỏ

Ex: He wasn't the kind of man to give up easily.

(Cậu ấy không phải loại người dễ bỏ cuộc.)

3. join in: tham gia

Ex: I always wish to join in a football team.

(Tôi luôn luôn mong muốn được tham gia vào một đội bóng.)

4. get on (with): ăn ý/ hòa thuận

Ex: All members of this team got on with each other just in a short time.

(Tất cả các thành viên trong đội đều hòa thuận với nhau chỉ trong một khoảng thời gian ngắn.)

5. bored with/of: buồn chán, tẻ nhạt

Ex: He was getting bored with/of doing the same thing every day.

(Cậu ấy cảm thấy buồn chản khi phải làm những việc giống nhau mỗi ngày.)

6. crazy about: phát cuồng (rất thích)

Ex: I was crazy about baseball when I was seven.

(Mình phát cuồng với bóng chày khi mới 7 tuổi.)

7. good at: giỏi

Ex: My younger brother is good at keeping the goal.

(Em trai tớ rất giỏi bắt gôn.)

8. interested in: hứng thú, thích

Ex: I’m interested in singing and dancing.

(Tôi thích hát và nhảy.)

9. keen on: say mê, ham thích

Ex: He is keen on swimming.

(Cậu ấy say mê môn bơi lội.)

10. popular with: phổ biến

Ex: That song was popular with people from my father's generation.

(Bài hát này phổ biến với những người thuộc thế hệ của bố tôi.)

Từ khóa » Chủ đề Sport Trong Tiếng Anh