Bỏ Túi Ngay Các Cách Nói "cảm ơn" Tiếng Đức

Mục Lục

  • 1 Cảm ơn tiếng Đức
    • 1.1 1. Cách nói lời cảm ơn 1 cách lịch sự bằng tiếng đức
    • 1.2 2. Các câu ít thông dụng hơn
    • 1.3 3. Cách nói cảm ơn với người thân thiết

Đôi khi, nói “cảm ơn” cũng cần bí quyết. Sẽ có nhiều cách nói cảm ơn khiến người đối diện cảm thấy ấm lòng, nhận ra sự chân thành của bạn. Ở Đức, việc nói “cảm ơn” cũng là một phép văn hóa không thể thiếu, chính vì thế, MIDtrans đã đem đến chủ đề Cảm ơn tiếng Đức để tham khảo cùng bạn. Đón xem nhé!

cam-on-tieng-duc

Cảm ơn tiếng Đức

1. Cách nói lời cảm ơn 1 cách lịch sự bằng tiếng đức

Dankeschön: Cảm ơn

Danke sehr: Rất cảm ơn

Vielen Dank: Cảm ơn rất nhiều

2. Các câu ít thông dụng hơn

– Schönen Dank: Cảm ơn nhiều

– Haben Sie vielen Dank! Cảm ơn rất nhiều

– Ich bin Ihnen sehr dankbar: Tôi rất biết ơn

– Ich danke Ihnen: cảm ơn bạn

– Herzlichen Dank: Chân thành cảm ơn

– Dankeschön (Cảm ơn | Thank you)

– Danke sehr (Rất cảm ơn | Thank you very much)

cam-on-tieng-duc

Các cách nói ít phổ biến hơn bao gồm:

– Besten Dank (Best of thanks)

– Haben Sie vielen Dank! (Many thanks | Cảm ơn rất nhiều!)

– Ich bin Ihnen sehr dankbar (I’m very grateful/thankful to you. | Tôi rất biết ơn/cảm ơn bạn.)

– Ich danke Ihnen (I thank you | Cảm ơn!)

– Herzlichen Dank (Heartfelt thanks | Chân thành cảm ơn!)

– Ein herzliches Dankeschön (My/Our heartfelt thanks | Lời cảm ơn chân thành của tôi.)

– Danke vielmals (Many thanks), Ich danke Ihnen vielmals (Cảm ơn rất nhiều!)

– Vielen Dank (Many thanks | Cảm ơn nhiều!)

3. Cách nói cảm ơn với người thân thiết

Danke: cảm ơn

Vielen Dank: cảm ơn nhiều

Danke vielmals: Cảm ơn nhiều

cam-on-tieng-duc

Từ khóa » Cách Cảm ơn Trong Tiếng đức