Các Cách Nói Cảm ơn Trong Tiếng Đức - DFV
Có thể bạn quan tâm
“Cảm ơn” có thể nói là một từ thông dụng nhất khi giao tiếp. Có nhiều cách diễn đạt khác nhau để thể hiện được suy nghĩ của bạn. Chúng tôi giới thiệu đến các bạn những cách nói lời “Cảm ơn” khác nhau bằng tiếng Đức.
1 | Danke! | Cảm ơn! |
2 | Danke schön! | Cảm ơn rất nhiều! |
3 | Vielen Dank! | Xin cám ơn! |
4 | Ich möchte dir danken, … | Tôi muốn gửi lời cám ơn đến bạn,… |
5 | Es ist dir zu verdanken, dass … | Phải cảm ơn bạn, vì… |
6 | Danke sehr! | Cảm ơn bạn rất nhiều! |
7 | Ich weiß es wirklich zu schätzen. | Tôi thực sự cảm kích về điều đó. |
8 | Ich freue mich sehr über Ihre Hilfe bei meinem Projekt. | Tôi thực sự cảm kích việc bạn đã giúp tôi trong dự án này |
9 | Ich bin dankbar, dich als Freund zu haben | có người bạn như cậu tôi rất vui. |
10 | Keine Worte können meine Wertschätzung ausdrücken | không ngôn từ nào có thể diễn tả được sự cảm kích của tôi. |
11 | Wie kann ich dir das jemals danken? | Tôi biết cám ơn bạn thế nào đây? |
12 | Ich weiß nicht, wie ich dir dafür danken soll. | Tôi không biết nên cảm ơn bạn như thế nào về việc đó. |
13 | Ich bin sehr dankbar. | Tôi thực sự rất biết ơn. |
14 | Vielen herzlichen Dank. | Cảm ơn bạn rất nhiều. |
15 | Ich schätze es wirklich. | Tôi thực sự rẩt cảm kích. |
16 | Danke vielmals! | Cám ơn rất nhiều! |
17 | Tausend Dank! | Ngàn lần cám ơn bạn! |
18 | Ich bin Ihnen für … sehr dankbar. | Mình rất biết ơn bạn vì … |
19 | Sie sind mein Held. | Bạn là người hùng của tôi. |
20 | Du hast meinen Tag gerettet! | Bạn thật tuyệt vời! |
21 | Wie nett von dir! | Bạn tốt quá! |
22 | das hättest du nicht tun sollen. | Ôi đáng ra bạn không cần làm vậy. |
23 | Ich bin sehr dankbar. | Tôi vô cùng biết ơn. |
24 | Ohne Ihre Unterstützung konnte ich nicht … | Nếu không có bạn giúp đỡ, tôi đã không thể… |
25 | Ich möchte mich bedanken. | Tôi muốn bày tỏ sự cảm kích của mình. |
26 | Ich đanke dir aufrichtig. | Tôi chân thành cảm ơn bạn. |
27 | Dank dir. | Cảm ơn. |
28 | Danke im Voraus! | Cảm ơn trước nhé! |
29 | Ich schulde dir viel. | Tôi mang ơn bạn nhiều lắm. |
30 | Besten Dank im Voraus. | Cảm ơn nhiều trước nhé! |
31 | Ich schule dir was. | Tôi nợ bạn lần này. |
32 | Ich muss Ihnen für meinen Erfolg danken. | Tôi có thành công hôm nay là nhờ bạn. |
33 | Ich weiß nicht, wie ich meinen Dank ausdrücken soll. | Tôi không biết phải thể hiện lòng cảm tạ của mình như thế nào. |
34 | Danke nochmals! | Một lần nữa cảm ơn bạn! |
35 | Du bist mein Lebensretter. | Bạn là cứu tinh của cuộc đời tôi. |
36 | Du hast mein Leben gerettet. | Bạn đã cứu tôi đấy. |
37 | Ich werde niemals deine Freundlichkeit vergessen. | Tôi sẽ không bao giờ quên lòng tốt của bạn. |
38 | Ich danke Ihnen von ganzem Herzen | Cảm ơn bạn bằng tất cả trái tim. |
39 | Du hast mir sehr geholfen. | Bạn đã giúp đỡ tôi rất nhiều. |
40 | vielen Dank dass Sie sich Zeit genommen haben. | Cảm ơn vì đã dành thời gian. |
41 | Danke, dass du da bist. | Cảm ơn vì bạn đã ở đó. |
42 | Danke für das Kompliment. | Cám ơn vì lời khen. |
43 | ich würde dich so gerne mehr Dankbarkeit zeigen, nur weiß ich nicht wie. | Tôi rất muốn cảm ơn bạn nhiều hơn thế, nhưng tôi không biết làm thế nào. |
44 | Wie nett von dir, mir zu helfen. | Bạn thật tốt vì đã giúp tôi. |
45 | Danke, dass du es ermöglicht hast, | Cảm ơn vì đã khiến nó trở thành sự thật. |
46 | Danke für Ihre Unterstützung. | cảm ơn sự hỗ trợ của bạn |
47 | Ich wäre ohne dich verloren. | Tôi đã có thể lạc lối nếu không có bạn. |
48 | Danke, dass Du immer hinter mir stehst. | Cảm ơn vì lúc nào ở đó đằng sau tôi. |
49 | Danke für alles. | Cảm ơn vì tất cả. |
50 | Ich hätte mir keinen besseren Partner wünschen können. | Tôi sẽ chẳng có người đồng hành nào tốt hơn bạn. |
51 | Ich bin so dankbar für das, was du getan hast. | Tôi rất cảm ơn vì những gì bạn đã làm. |
52 | Danke für Ihr Verständnis. | Cảm ơn đã hiểu cho tôi. |
DFV Educations
Từ khóa » Cách Cảm ơn Trong Tiếng đức
-
Những Cách để Nói Cảm ơn Trong Tiếng Đức - Pennacademy Deutsch
-
Cách để Nói Cảm ơn Bằng Tiếng Đức - WikiHow
-
Các Mẫu Câu Cảm Ơn Bằng Tiếng Đức - HALLO
-
Một Số Cách Nói Cám ơn Trong Tiếng Đức
-
HỌC TIẾNG ĐỨC - Cách Nói Cảm ơn & Lời đáp... - Facebook
-
Cách Nói Lời Cảm Ơn Bằng Tiếng Đức - HocTiengDuc.Top
-
Cách Nói Lời Cảm Ơn Bằng Tiếng Đức – ChiPhiDuHocCaNaDa.Net
-
Bỏ Túi Ngay Các Cách Nói "cảm ơn" Tiếng Đức
-
Cách Nói Lời Cảm Ơn Bằng Tiếng Đức – HocTiengDucCoBan.Com
-
Tuyệt Chiêu Nói Cảm ơn Tiếng đức đơn Giản [Học Tiếng Đức] 2022
-
Học Tiếng Đức :: Bài Học 2 Vui Lòng Và Cảm ơn - LingoHut
-
Nói Lời Cảm ơn Và Chào Mừng Bạn Bằng Tiếng Đức - EFERRIT.COM
-
Các Cách Nói Cảm ơn Trong Tiếng Đức - DFV - Hi Tech Junior Team
-
Cách Nói "Cảm ơn" Bằng Tiếng Dức - Du Học Đức