Cách để Nói Cảm ơn Bằng Tiếng Đức - WikiHow

Skip to Content
  • Trang đầu
  • Ngẫu nhiên
  • Duyệt các Chuyên mục
  • Giới thiệu về wikiHow
  • Đăng nhập / Đăng ký
Các chính sáchCách để Nói cảm ơn bằng tiếng Đức PDF download Tải về bản PDF Thông tin tác giả

Tham khảo

PDF download Tải về bản PDF X

wikiHow là một trang "wiki", nghĩa là nhiều bài viết ở đây là nội dung của nhiều tác giả cùng viết nên. Để tạo ra bài viết này, 12 người, trong đó có một số người ẩn danh, đã thực hiện chỉnh sửa và cải thiện bài viết theo thời gian. Bài viết này đã được xem 21.897 lần.

Trong bài viết này: Lời cảm ơn thông thường Lời cảm ơn có ý nhấn mạnh Trả lời khi được cảm ơn Bài viết có liên quan Tham khảo

Có rất nhiều cách để thể hiện lòng biết ơn bằng tiếng Đức. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn cách nói điều đó.

Các bước

Phương pháp 1 Phương pháp 1 của 3:

Lời cảm ơn thông thường

PDF download Tải về bản PDF
  1. Step 1 Nói "danke". {"smallUrl":"https:\/\/www.wikihow.com\/images_en\/thumb\/2\/21\/Say-Thank-You-in-German-Step-1-Version-2.jpg\/v4-460px-Say-Thank-You-in-German-Step-1-Version-2.jpg","bigUrl":"https:\/\/www.wikihow.com\/images\/thumb\/2\/21\/Say-Thank-You-in-German-Step-1-Version-2.jpg\/v4-728px-Say-Thank-You-in-German-Step-1-Version-2.jpg","smallWidth":460,"smallHeight":345,"bigWidth":728,"bigHeight":546,"licensing":"<div class=\"mw-parser-output\"><\/div>"} 1 Nói "danke".[1] Danke là thán từ có nghĩa là "cảm ơn" hoặc "cảm ơn bạn".
    • Phát âm từ này là DAHN-keh với phần nhấn ở âm tiết đầu tiên.
    • Danke được lấy từ danh từ dank, có nghĩa là "cảm ơn" hoặc "lòng biết ơn".
  2. Step 2 Nói "Ich danke Ihnen" hoặc "Ich danke dir". {"smallUrl":"https:\/\/www.wikihow.com\/images_en\/thumb\/2\/2e\/Say-Thank-You-in-German-Step-2-Version-2.jpg\/v4-460px-Say-Thank-You-in-German-Step-2-Version-2.jpg","bigUrl":"https:\/\/www.wikihow.com\/images\/thumb\/2\/2e\/Say-Thank-You-in-German-Step-2-Version-2.jpg\/v4-728px-Say-Thank-You-in-German-Step-2-Version-2.jpg","smallWidth":460,"smallHeight":345,"bigWidth":728,"bigHeight":546,"licensing":"<div class=\"mw-parser-output\"><\/div>"} 2 Nói "Ich danke Ihnen" hoặc "Ich danke dir". Cả hai câu này đều có nghĩa là “Tôi cảm ơn bạn”.
    • Ich trong tiếng Đức có nghĩa là "Tôi".
    • Trong câu này, danke có cùng gốc với động từ danken có nghĩa là "cảm ơn".[2]
    • Khi viết hoa, Ihnen là đại từ ở thể trang trọng có nghĩa "bạn". Dir là đại từ có nghĩa bạn ở dạng thông thường.
    • Phát âm câu đầu tiên là eech DAHN-keh EE-nun.
    • Phát âm của câu sau là eech DAHN-keh DEAR.
  3. Step 3 Dùng “bitte” để trả lời khi chấp nhận lời mời. {"smallUrl":"https:\/\/www.wikihow.com\/images_en\/thumb\/7\/7d\/Say-Thank-You-in-German-Step-3-Version-2.jpg\/v4-460px-Say-Thank-You-in-German-Step-3-Version-2.jpg","bigUrl":"https:\/\/www.wikihow.com\/images\/thumb\/7\/7d\/Say-Thank-You-in-German-Step-3-Version-2.jpg\/v4-728px-Say-Thank-You-in-German-Step-3-Version-2.jpg","smallWidth":460,"smallHeight":345,"bigWidth":728,"bigHeight":546,"licensing":"<div class=\"mw-parser-output\"><\/div>"} 3 Dùng “bitte” để trả lời khi chấp nhận lời mời. Nếu bạn trả lời danke thì có nghĩa là bạn muốn nói “không ạ, cảm ơn”. Thay vào đó, bạn sẽ chấp nhận lời mời bằng cách nói “bitte”, thán từ có nghĩa là “Dạ/Vâng”.
    • Phát âm bitte” là BIT-eh.
    Quảng cáo
Phương pháp 2 Phương pháp 2 của 3:

Lời cảm ơn có ý nhấn mạnh

PDF download Tải về bản PDF
  1. Step 1 Cảm ơn ai đó rất nhiều bằng cách nói "danke schön" hoặc “danke sehr”. {"smallUrl":"https:\/\/www.wikihow.com\/images_en\/thumb\/c\/c7\/Say-Thank-You-in-German-Step-4-Version-2.jpg\/v4-460px-Say-Thank-You-in-German-Step-4-Version-2.jpg","bigUrl":"https:\/\/www.wikihow.com\/images\/thumb\/c\/c7\/Say-Thank-You-in-German-Step-4-Version-2.jpg\/v4-728px-Say-Thank-You-in-German-Step-4-Version-2.jpg","smallWidth":460,"smallHeight":345,"bigWidth":728,"bigHeight":546,"licensing":"<div class=\"mw-parser-output\"><\/div>"} 1 Cảm ơn ai đó rất nhiều bằng cách nói "danke schön" hoặc “danke sehr”. Cả hai cụm từ đều dùng để nhấn mạnh lời cảm ơn nhưng "danke sehr" hơi mạnh hơn "danke schön".
    • Từ "schön" đi một mình có nghĩa là "xinh đẹp" hoặc "đáng yêu" nhưng không được dịch nghĩa trong câu "danke schön".
    • Từ "sehr" có nghĩa là "nhiều" hoặc "rất nhiều". Do đó, cụm từ "danke sehr" được dịch ra là "cảm ơn nhiều" hoặc "cảm ơn rất nhiều".
    • Phát âm danke schönDAHN-keh shoon.
    • Phát âm danke sehrDAHN-keh zaer.
  2. Step 2 Nói cảm ơn nghìn lần bằng cụm từ "tausend dank!" {"smallUrl":"https:\/\/www.wikihow.com\/images_en\/thumb\/8\/83\/Say-Thank-You-in-German-Step-5-Version-2.jpg\/v4-460px-Say-Thank-You-in-German-Step-5-Version-2.jpg","bigUrl":"https:\/\/www.wikihow.com\/images\/thumb\/8\/83\/Say-Thank-You-in-German-Step-5-Version-2.jpg\/v4-728px-Say-Thank-You-in-German-Step-5-Version-2.jpg","smallWidth":460,"smallHeight":345,"bigWidth":728,"bigHeight":546,"licensing":"<div class=\"mw-parser-output\"><\/div>"} 2 Nói cảm ơn nghìn lần bằng cụm từ "tausend dank!"[3] Cụm từ này có nghĩa chính xác là "cảm ơn nghìn lần!"
    • Tausend trong tiếng Đức có nghĩa là "một nghìn".
    • Trong cụm từ này, dank là danh từ có nghĩa "cảm ơn".
    • Phát âm cụm từ này là TAU-zent DAHNK.
  3. Step 3 Dùng "danke vielmals" hoặc "vielen dank" để nhấn mạnh lời cảm ơn. {"smallUrl":"https:\/\/www.wikihow.com\/images_en\/thumb\/7\/72\/Say-Thank-You-in-German-Step-6-Version-2.jpg\/v4-460px-Say-Thank-You-in-German-Step-6-Version-2.jpg","bigUrl":"https:\/\/www.wikihow.com\/images\/thumb\/7\/72\/Say-Thank-You-in-German-Step-6-Version-2.jpg\/v4-728px-Say-Thank-You-in-German-Step-6-Version-2.jpg","smallWidth":460,"smallHeight":345,"bigWidth":728,"bigHeight":546,"licensing":"<div class=\"mw-parser-output\"><\/div>"} 3 Dùng "danke vielmals" hoặc "vielen dank" để nhấn mạnh lời cảm ơn. Cả hai cụm từ này đều mang hàm ý cảm ơn rất nhiều.
    • Danke vielmals là thán từ có nghĩa "cảm ơn nhiều" hoặc "cảm ơn rất nhiều". Danke được lấy từ thán từ chuẩn có nghĩa là cảm ơnvielmalsrất nhiều.
    • Vielen dank cũng là thán từ có nghĩa cảm ơn rất nhiều" hoặc "cảm ơn nhiều". "Vielan" có nghĩa "nhiều" và "dank" là danh từ "cảm ơn" trong tiếng Đức.
    • Phát âm cụm từ đầu tiên là DAHN-keh FEEL-malls.
    • Phát âm cụm từ sau là FEEL-en DAHNK.
  4. Step 4 Thể hiện lòng biết ơn của bạn bằng câu "Ich bin Ihnen sehr dankbar für." {"smallUrl":"https:\/\/www.wikihow.com\/images_en\/thumb\/b\/bf\/Say-Thank-You-in-German-Step-7-Version-2.jpg\/v4-460px-Say-Thank-You-in-German-Step-7-Version-2.jpg","bigUrl":"https:\/\/www.wikihow.com\/images\/thumb\/b\/bf\/Say-Thank-You-in-German-Step-7-Version-2.jpg\/v4-728px-Say-Thank-You-in-German-Step-7-Version-2.jpg","smallWidth":460,"smallHeight":345,"bigWidth":728,"bigHeight":546,"licensing":"<div class=\"mw-parser-output\"><\/div>"} 4 Thể hiện lòng biết ơn của bạn bằng câu "Ich bin Ihnen sehr dankbar für."[4] Câu này có nghĩa là "Tôi rất biết ơn bạn vì..."
    • Ich có nghĩa là TôiIhnen khi viết hoa được dùng để chỉ bạn một cách trang trọng. Bạn có thể thay thế Ihnen bằng dir, cũng có nghĩa bạn nhưng ít trang trọng hơn.
    • Từ bin giống như đồng từ to be trong tiếng Anh.
    • Câu sehr dankbar có nghĩa là "rất biết ơn" hoặc "cảm ơn nhiều".
    • Từ für có nghĩa là "vì".
    • Bổ sung vào phần sau của câu bằng lý do vì sao bạn muốn cảm ơn.
    • Cách phát âm cơ bản của câu này là eek bin (EEH-nun / DEAR) DAHNK-bar fe-ur.
  5. Step 5 Thể hiện lòng biết ơn của bạn bằng cụm từ "Mit tiefer Dankbarkeit". {"smallUrl":"https:\/\/www.wikihow.com\/images_en\/thumb\/1\/17\/Say-Thank-You-in-German-Step-8-Version-2.jpg\/v4-460px-Say-Thank-You-in-German-Step-8-Version-2.jpg","bigUrl":"https:\/\/www.wikihow.com\/images\/thumb\/1\/17\/Say-Thank-You-in-German-Step-8-Version-2.jpg\/v4-728px-Say-Thank-You-in-German-Step-8-Version-2.jpg","smallWidth":460,"smallHeight":345,"bigWidth":728,"bigHeight":546,"licensing":"<div class=\"mw-parser-output\"><\/div>"} 5 Thể hiện lòng biết ơn của bạn bằng cụm từ "Mit tiefer Dankbarkeit". Cụm từ này có nghĩa là "với lòng biết ơn sâu sắc".
    • Từ mit có nghĩa là "với".
    • Dankbarkeit có nghĩa là lòng biết ơn. Khi kết hợp với tiefer, câu tiefer Dankbarkeit có nghĩa là lòng biết ơn sâu sắc.
    • Cụm từ này được phát âm là MITT TEEF-er DAHNK-bar-kite.
    Quảng cáo
Phương pháp 3 Phương pháp 3 của 3:

Trả lời khi được cảm ơn

PDF download Tải về bản PDF
  1. Step 1 Dùng "gern geschehen.” {"smallUrl":"https:\/\/www.wikihow.com\/images_en\/thumb\/c\/c9\/Say-Thank-You-in-German-Step-9-Version-2.jpg\/v4-460px-Say-Thank-You-in-German-Step-9-Version-2.jpg","bigUrl":"https:\/\/www.wikihow.com\/images\/thumb\/c\/c9\/Say-Thank-You-in-German-Step-9-Version-2.jpg\/v4-728px-Say-Thank-You-in-German-Step-9-Version-2.jpg","smallWidth":460,"smallHeight":345,"bigWidth":728,"bigHeight":546,"licensing":"<div class=\"mw-parser-output\"><\/div>"} 1 Dùng "gern geschehen.”[5] Cụm từ này là cách cơ bản để nói "không có chi", "không có gì đâu", "đó là vinh dự của tôi" hoặc "không sao/không dám" .
    • Gerne có nghĩa "rất vui lòng".
    • Geschehen có nghĩa "xảy ra" hoặc "diễn ra".
    • Cụm từ này khi được dịch chính xác thì không hoàn toàn có nghĩa nhưng ý muốn nói là bạn rất vui vì đã làm được điều gì đó cho người nói câu cảm ơn.
    • Cụm từ này được phát âm là GHERN gah-SHANE.
  2. Step 2 Chỉ cần nói “gerne”. {"smallUrl":"https:\/\/www.wikihow.com\/images_en\/thumb\/a\/a3\/Say-Thank-You-in-German-Step-10-Version-2.jpg\/v4-460px-Say-Thank-You-in-German-Step-10-Version-2.jpg","bigUrl":"https:\/\/www.wikihow.com\/images\/thumb\/a\/a3\/Say-Thank-You-in-German-Step-10-Version-2.jpg\/v4-728px-Say-Thank-You-in-German-Step-10-Version-2.jpg","smallWidth":460,"smallHeight":345,"bigWidth":728,"bigHeight":546,"licensing":"<div class=\"mw-parser-output\"><\/div>"} 2 Chỉ cần nói “gerne”. Cách thông thường để nói "không có chi" là dùng từ "gerne" có nghĩa là "rất vui lòng".
    • Phát âm từ này là GHERN.
    Quảng cáo

Bài viết wikiHow có liên quan

Nói "Chào buổi sáng" bằng tiếng PhápCách đểNói "Chào buổi sáng" bằng tiếng Pháp Viết ngày trong tiếng PhápCách đểViết ngày trong tiếng Pháp Nói cảm ơn bằng tiếng ÝCách đểNói cảm ơn bằng tiếng Ý Giới thiệu bản thân bằng tiếng NhậtCách đểGiới thiệu bản thân bằng tiếng Nhật Quảng cáo

Tham khảo

  1. http://www.uwosh.edu/home_pages/faculty_staff/minniear/pages/LanguageAids.pdf
  2. http://conjugator.reverso.net/conjugation-german-verb-danke.html
  3. http://www.teamchicago.org/node/333
  4. http://blogs.germanpod101.com/blog/2009/08/09/how-to-say-%E2%80%9Cthank-you%E2%80%9D-in-german/
  5. http://www.learnalanguage.com/learn-german/german-phrases/german-survival.php

Về bài wikiHow này

wikiHow là một trang "wiki", nghĩa là nhiều bài viết ở đây là nội dung của nhiều tác giả cùng viết nên. Để tạo ra bài viết này, 12 người, trong đó có một số người ẩn danh, đã thực hiện chỉnh sửa và cải thiện bài viết theo thời gian. Bài viết này đã được xem 21.897 lần. Chuyên mục: Ngôn ngữ trên Thế giới Ngôn ngữ khác Tiếng Anh Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Trung Tiếng Nga Tiếng Pháp Tiếng Italy Tiếng Indonesia Tiếng Hà Lan Tiếng Séc Tiếng Ả Rập Tiếng Thái Tiếng Hàn
  • In
Trang này đã được đọc 21.897 lần.

Bài viết này đã giúp ích cho bạn?

Có Không Quảng cáo Cookie cho phép wikiHow hoạt động tốt hơn. Bằng việc tiếp tục sử dụng trang web của chúng tôi, bạn đồng ý với chính sách cookie của chúng tôi.

Bài viết có liên quan

Nói "Chào buổi sáng" bằng tiếng PhápCách đểNói "Chào buổi sáng" bằng tiếng PhápViết ngày trong tiếng PhápCách đểViết ngày trong tiếng PhápNói cảm ơn bằng tiếng ÝCách đểNói cảm ơn bằng tiếng ÝGiới thiệu bản thân bằng tiếng NhậtCách đểGiới thiệu bản thân bằng tiếng Nhật

Các bài viết hướng dẫn nổi bật

Xem Instagram riêng tư của người khác mà không cần theo dõi: sự thực và 3 cách thay thếXem Instagram riêng tư của người khác mà không cần theo dõi: sự thực và 3 cách thay thếXem đường chỉ tay hôn nhân: độ dài, độ cong và các đặc điểm riêng biệtXem đường chỉ tay hôn nhân: độ dài, độ cong và các đặc điểm riêng biệt17 dấu hiệu cho biết chàng thầm yêu bạn17 dấu hiệu cho biết chàng thầm yêu bạnXem ai không theo dõi lại bạn trên InstagramXem ai không theo dõi lại bạn trên Instagram

Các bài viết hướng dẫn phổ biến

Lấy Mật khẩu Facebook của Người khácCách đểLấy Mật khẩu Facebook của Người khácThổi bong bóng bằng kẹo cao suCách đểThổi bong bóng bằng kẹo cao suCăn giữa văn bản trên Microsoft WordCách đểCăn giữa văn bản trên Microsoft WordGấp hộp giấyCách đểGấp hộp giấyChuyển đổi màn hình 1 và 2 trên PCCách đểChuyển đổi màn hình 1 và 2 trên PCChép tài liệu từ máy tính sang USBCách đểChép tài liệu từ máy tính sang USB

Các bài viết hướng dẫn nổi bật

15 dấu hiệu kín đáo cho thấy nàng bị bạn thu hút15 dấu hiệu kín đáo cho thấy nàng bị bạn thu hútBiết ai đã chia sẻ bài đăng trên Instagram của bạn lên Story của họBiết ai đã chia sẻ bài đăng trên Instagram của bạn lên Story của họ3 cách đơn giản giúp bạn đăng nhập Instagram không cần mã xác minh3 cách đơn giản giúp bạn đăng nhập Instagram không cần mã xác minhChọn thuê người yêu đóng thế: 8 lời khuyên dành cho bạnChọn thuê người yêu đóng thế: 8 lời khuyên dành cho bạn

Các bài viết hướng dẫn nổi bật

Phải làm gì khi con gái không trả lời tin nhắn của bạn: 13 kiểu tin nhắn mà bạn có thể gửi cho cô ấyPhải làm gì khi con gái không trả lời tin nhắn của bạn: 13 kiểu tin nhắn mà bạn có thể gửi cho cô ấy15 dấu hiệu tiết lộ người cũ sẽ quay lại với bạn15 dấu hiệu tiết lộ người cũ sẽ quay lại với bạnPhản hồi khi người yêu nhắn tin nói rằng họ nhớ bạnPhản hồi khi người yêu nhắn tin nói rằng họ nhớ bạn175 câu bắt chuyện thú vị và hấp dẫn để tiêu khiển với bạn bè175 câu bắt chuyện thú vị và hấp dẫn để tiêu khiển với bạn bè

Các bài viết hướng dẫn nổi bật

Xem video đã xóa trên YouTube bằng WayBack MachineXem video đã xóa trên YouTube bằng WayBack Machine5 cách để tìm một người trên Tinder5 cách để tìm một người trên Tinder9 cách đơn giản giúp bạn nhận biết người có nhiều tài khoản Instagram9 cách đơn giản giúp bạn nhận biết người có nhiều tài khoản InstagramKể về bản thân trên ứng dụng hẹn hòKể về bản thân trên ứng dụng hẹn hò

Các bài viết hướng dẫn nổi bật

5 cách dễ dàng để biết ai đó đã chặn bạn trên Discord5 cách dễ dàng để biết ai đó đã chặn bạn trên DiscordTại sao một anh chàng cứ nhìn bạn chằm chằm? 11 lý do và cách phản hồiTại sao một anh chàng cứ nhìn bạn chằm chằm? 11 lý do và cách phản hồi11 cách dễ dàng để khen vẻ ngoài của một chàng trai11 cách dễ dàng để khen vẻ ngoài của một chàng trai70+ câu trả lời thú vị, ngọt ngào và lãng mạn khi người yêu hỏi bạn yêu họ nhiều như thế nào70+ câu trả lời thú vị, ngọt ngào và lãng mạn khi người yêu hỏi bạn yêu họ nhiều như thế nào wikiHow
  • Chuyên mục
  • Du lịch
  • Ngôn ngữ trên Thế giới
  • Trang chủ
  • Giới thiệu về wikiHow
  • Các chuyên gia
  • Liên hệ với chúng tôi
  • Sơ đồ Trang web
  • Điều khoản Sử dụng
  • Chính sách về Quyền riêng tư
  • Do Not Sell or Share My Info
  • Not Selling Info

Theo dõi chúng tôi

--428

Từ khóa » Cách Cảm ơn Trong Tiếng đức