Bộ Tỷ (比) – Wikipedia Tiếng Việt
Bước tới nội dung
Lấy từ “https://vi.wikipedia.org/w/index.php?title=Bộ_Tỷ_(比)&oldid=64084596” Thể loại:
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Bài viết
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Sửa mã nguồn
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Sửa mã nguồn
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản để in ra
- Wikimedia Commons
- Khoản mục Wikidata
比 Tỷ (81) | |
---|---|
(80)毋 (Vô)◄ 「比」 ►毛 (Mao)(82) | |
Bảng mã Unicode: 比 (U+6BD4) [1] | |
Giải nghĩa: so sánh | |
Bính âm: | bǐ |
Chú âm phù hiệu: | ㄅㄧˇ |
Wade–Giles: | pi3 |
Phiên âm Quảng Đông theo Yale: | béi |
Việt bính: | bei2 |
Bạch thoại tự: | pí |
Kana: | ヒ hi, くらべる kuraberu |
Kanji: | 比 kuraberu |
Hangul: | 견줄 gyeonjul |
Hán-Hàn: | 비 bi |
Hán-Việt: | tỷ |
Cách viết: gồm 4 nét | |
Bộ Tỷ, bộ thứ 81 có nghĩa là "so sánh" là 1 trong 34 bộ có 4 nét trong số 214 bộ thủ Khang Hy.
Trong Từ điển Khang Hy có 21 chữ (trong số hơn 40.000) được tìm thấy chứa bộ này.
Tự hình Bộ Tỷ (比)
[sửa | sửa mã nguồn]- Giáp cốt văn
- Kim văn
- Đại triện
- Tiểu triện
Chữ thuộc Bộ Tỷ (比)
[sửa | sửa mã nguồn]Số nétbổ sung | Chữ |
---|---|
0 | 比/tỷ/ |
2 | 毕/tất/ |
5 | 毖/bí/ 毗/bì/ 毘/bì/ |
6 | 毙/tễ/ |
13 | 毚/sàm/ |
Liên kết ngoài
[sửa | sửa mã nguồn]- Cơ sở dữ liệu Unihan - U + 6BD4
| |
---|---|
1 nét |
|
2 nét |
|
3 nét |
|
4 nét |
|
5 nét |
|
6 nét |
|
7 nét |
|
8 nét |
|
9 nét |
|
10 nét |
|
11 nét |
|
12 nét |
|
13 nét |
|
14 nét |
|
15 nét |
|
16 nét |
|
17 nét |
|
Xem thêm: Bộ thủ Khang Hy |
Bài viết này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|
- Bộ thủ Khang Hi
- Bài viết có văn bản tiếng Trung Quốc
- Bài viết có văn bản tiếng không rõ
- Tất cả bài viết sơ khai
- Sơ khai
Từ khóa » Bộ Tỷ Trong Tiếng Trung
-
Học Bộ Thủ Tiếng Trung: Bộ Tỷ 比 Bǐ
-
Tìm Kiếm Hán Tự Bộ TỶ, BỈ 比 Trang 1-Từ Điển Anh Nhật Việt ABC
-
Bộ Thủ 081 – 比 – Bộ TỈ - Học Tiếng Trung Quốc
-
Bộ Thủ 021 - 匕 - Bộ CHUỶ - Học Tiếng Trung Quốc
-
Cách Viết 214 Bộ Thủ - Tỷ (bǐ) (bộ 81)| Học Tiếng Trung Từ A-Z - YouTube
-
Số đếm Tiếng Trung | Cách Đọc & Viết Cho NGƯỜI MỚI 2022
-
Cách đọc Số Tiền Trong Tiếng Trung Đơn Giản & Chính Xác Nhất
-
Top 9 Bộ Tỷ Trong Tiếng Trung 2022
-
Cách đọc Số Tiền Trong Tiếng Trung
-
[214 Bộ Thủ Tiếng Trung] Bộ Thủ Bốn Nét: Cách Viết, Cách đọc Và ý Nghĩa
-
Học Bộ Thủ Tiếng Trung: Bộ Tỷ 比 Bǐ - Nhịp Cầu Hán Ngữ
-
Cách Đọc Số Tiền Trong Tiếng Trung Cực Đơn Giản - Hoa Văn SHZ
-
Tra Từ: Tỷ - Từ điển Hán Nôm
-
Các Bộ Trong Tiếng Trung (phần 1)