Tìm Kiếm Hán Tự Bộ TỶ, BỈ 比 Trang 1-Từ Điển Anh Nhật Việt ABC
- Tra từ
- Tra Hán Tự
- Dịch tài liệu
- Mẫu câu
- Công cụ
- Từ điển của bạn
- Kanji=>Romaji
- Phát âm câu
- Thảo luận
- Giúp đỡ
- 比 : TỶ
- 皆 : GIAI
- 琵 : TỲ
| ||||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
比較する | TỶ GIÁC,HIỆU | so sánh |
比例式 | TỶ LỆ THỨC | tỷ lệ thức |
比例数 | TỶ LỆ SỐ | tỷ số |
比例配分 | TỶ LỆ PHỐI PHÂN | sự phân phối theo tỷ lệ |
比叡山 | TỶ DUỆ SƠN | Ngọn núi Hiei - Tỷ Duệ (ở Kyoto) |
比喩 | TỶ xxx | tỷ dụ; sự so sánh; sự ví von |
比熱 | TỶ NHIỆT | nhiệt dung riêng |
比率 | TỶ XUẤT | tỉ suất;tỷ suất |
比翼の鳥 | TỶ DỰC ĐIỂU | sự ân ái vợ chồng;vợ chồng như chim liền cánh, như cây liền cành |
比翼塚 | TỶ DỰC TRỦNG | phần mộ của đôi yêu nhau; mộ đôi |
比翼連理 | TỶ DỰC LIÊN LÝ | thề ước hôn nhân |
比肩 | TỶ KIÊN | sự kề vai; sự sánh kịp |
比肩する | TỶ KIÊN | kề vai sánh kịp |
比較 | TỶ GIÁC,HIỆU | sự so sánh |
比較する | TỶ GIÁC,HIỆU | cán cân;đọ;sánh;so;ví |
比較文学 | TỶ GIÁC,HIỆU VĂN HỌC | văn so sánh |
比較的 | TỶ GIÁC,HIỆU ĐÍCH | có tính so sánh; mang tính so sánh;tương đối |
比較級 | TỶ GIÁC,HIỆU CẤP | cấp độ để so sánh |
比較言語学 | TỶ GIÁC,HIỆU NGÔN NGỮ HỌC | ngôn ngữ ví von |
比重 | TỶ TRỌNG,TRÙNG | tỉ trọng;tỷ trọng |
比重計 | TỶ TRỌNG,TRÙNG KẾ | Tỷ trọng kế |
比例割当製 | TỶ LỆ CÁT ĐƯƠNG CHẾ | chế độ định ngạch phần trăm |
比例 | TỶ LỆ | tỉ lệ;tỷ lệ |
比丘尼 | TỶ KHÂU,KHƯU NI | Môn đệ tín đồ phật giáo nữ; ni cô |
比丘 | TỶ KHÂU,KHƯU | nhà sư |
比べる | TỶ | so sánh;thi; đấu; đọ |
対比する | ĐỐI TỶ | so sánh; đối chiếu |
と比べて | TỶ | so sánh với |
対比 | ĐỐI TỶ | sự so sánh |
定比例 | ĐỊNH TỶ LỆ | Tỉ lệ cố định |
反比例 | PHẢN TỶ LỆ | tỷ lệ nghịch |
反比 | PHẢN TỶ | Tỷ lệ nghịch |
に比べ | TỶ | so sánh với |
逆比 | NGHỊCH TỶ | Tỷ lệ nghịch |
正比例 | CHÍNH TỶ LỆ | tỷ lệ thuận |
等比 | ĐĂNG TỶ | tỷ lệ cân bằng |
等比数列 | ĐĂNG TỶ SỐ LIỆT | Cấp số hình học |
見比べる | KIẾN TỶ | nhìn và so sánh; cân nhắc |
百分比 | BÁCH PHÂN TỶ | Phần trăm |
直接比較 | TRỰC TIẾP TỶ GIÁC,HIỆU | sự so sánh trực tiếp |
天下無比 | THIÊN HẠ VÔ,MÔ TỶ | thiên hạ vô song; thiên hạ độc nhất vô nhị |
力量の対比 | LỰC LƯỢNG ĐỐI TỶ | tương quan lực lượng |
貿易収支の赤字比率 | MẬU DỊ,DỊCH THU,THÂU CHI XÍCH TỰ TỶ XUẤT | mức thiếu hụt cán cân buôn bán |
Từ điển
Từ điển Việt-Nhật Từ điển Nhật-Việt Từ điển Việt-Anh Từ điển Anh-Việt Từ điển Anh-Nhật Từ điển Nhật-AnhHán tự
Tra từ hán theo bộ Cách viết chữ hánÔn luyện tiếng nhật
Trình độ nhật ngữ N1 Trình độ nhật ngữ N2 Trình độ nhật ngữ N3 Trình độ nhật ngữ N4 Trình độ nhật ngữ N5Plugin trên Chrome
Từ điển ABC trên điện thoại
Chuyển đổi Romaji
Từ điển của bạn
Cộng đồng
Trợ giúp
COPYRIGHT © 2023 Từ điển ABC All RIGHT RESERVED.Từ khóa » Bộ Tỷ Trong Tiếng Trung
-
Bộ Tỷ (比) – Wikipedia Tiếng Việt
-
Học Bộ Thủ Tiếng Trung: Bộ Tỷ 比 Bǐ
-
Bộ Thủ 081 – 比 – Bộ TỈ - Học Tiếng Trung Quốc
-
Bộ Thủ 021 - 匕 - Bộ CHUỶ - Học Tiếng Trung Quốc
-
Cách Viết 214 Bộ Thủ - Tỷ (bǐ) (bộ 81)| Học Tiếng Trung Từ A-Z - YouTube
-
Số đếm Tiếng Trung | Cách Đọc & Viết Cho NGƯỜI MỚI 2022
-
Cách đọc Số Tiền Trong Tiếng Trung Đơn Giản & Chính Xác Nhất
-
Top 9 Bộ Tỷ Trong Tiếng Trung 2022
-
Cách đọc Số Tiền Trong Tiếng Trung
-
[214 Bộ Thủ Tiếng Trung] Bộ Thủ Bốn Nét: Cách Viết, Cách đọc Và ý Nghĩa
-
Học Bộ Thủ Tiếng Trung: Bộ Tỷ 比 Bǐ - Nhịp Cầu Hán Ngữ
-
Cách Đọc Số Tiền Trong Tiếng Trung Cực Đơn Giản - Hoa Văn SHZ
-
Tra Từ: Tỷ - Từ điển Hán Nôm
-
Các Bộ Trong Tiếng Trung (phần 1)