vaporize. verb. Sau đó nước bốc hơi vào không khí, lại hình thành nên một tầng khí nhà kính. Then more water vapor goes into the air, forming yet another potent ...
Xem chi tiết »
translations bốc hơi · vaporize. verb. Sau đó nước bốc hơi vào không khí, lại hình thành nên một tầng khí nhà kính. Then more water vapor goes into the air, ...
Xem chi tiết »
BỐC HƠI Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch · evaporation · evaporate · vaporize · evaporated · vaporized · evaporative · vaporization · vaporisation.
Xem chi tiết »
Nhiệt được áp dụng và nước bốc hơi từ trái cây trong khi vẫn đông lạnh“. Heat is applied and water evaporates from the fruit while still frozen”.
Xem chi tiết »
Mình muốn hỏi là "sự bốc hơi nước" dịch sang tiếng anh thế nào? Written by Guest 6 years ago. Asked 6 years ...
Xem chi tiết »
Đại dương ấm lên khiến nước bốc hơi nhanh hơn lên bầu trời. The warmer oceans are evaporating much more water vapor into the skies. 13. Chúng tôi chẳng thấy gì ...
Xem chi tiết »
bốc hơi trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bốc hơi sang Tiếng Anh. Từ điển Việt Anh. bốc hơi. to evaporate; to vaporize ...
Xem chi tiết »
sự bốc hơi. boil. evaporation. sự bốc hơi bề mặt: surface evaporation. sự bốc hơi bề mặt nước: water surface evaporation. sự bốc hơi hồ: lake evaporation ...
Xem chi tiết »
Vòng đời của nước, The Water Cycle, Vietnamese Completed · Đại dương là kho chứa nước · Sự luân chuyển trong các đại dương · Bốc hơi và nguyên nhân xuất hiện của ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (60) Bẫy hơi là gì? Bẫy hơi (tiếng Anh là Steam Trap) hay còn gọi là bẫy hơi steam trap, cốc ngưng hơi, bẫy hơi nước ...
Xem chi tiết »
Không như những trạng thái khác của nước, hơi nước là trong suốt, không nhìn thấy được. Dưới điều kiện khí quyển điển hình, hơi nước liên tục sinh ra từ sự bay ...
Xem chi tiết »
(Chất lỏng) Chuyển thành hơi; chuyển sang trạng thái khí từ dạng nước hoặc dạng chất rắn. Đồng nghĩaSửa đổi · bay hơi. DịchSửa đổi · Tiếng Anh: to vaporize ...
Xem chi tiết »
English, Vietnamese. vaporization. * danh từ ((cũng) vaporizing) - sự bốc hơi - sự xì, sự bơm (nước hoa) * danh từ - (y học) phép chữa bằng hơi. vaporize. Bị thiếu: gì | Phải bao gồm: gì
Xem chi tiết »
chỗ giặt là quần áo mù tịt hơi nước. (thông tục) nghị lực, sức cố gắng ... cà phê nóng đang bốc hơi ... [Middle English steme, from Old English stēam.].
Xem chi tiết »
Hơi bảo hoà tên tiếng Anh gọi là Saturated Steam. ... Khi toàn bộ nước bị bốc hơi, bất kỳ sự gia tăng nhiệt nào sau đó làm tăng nhiệt độ của hơi nước quá ...
Xem chi tiết »
Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Chưa được phân loại. steamed concrete Tiếng Anh là gì? steamed concrete Tiếng Anh có nghĩa là Bê tông đã bốc hơi ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 16+ Bốc Hơi Nước Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề bốc hơi nước tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu