Bốc Hơi - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| ɓəwk˧˥ həːj˧˧ | ɓə̰wk˩˧ həːj˧˥ | ɓəwk˧˥ həːj˧˧ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| ɓəwk˩˩ həːj˧˥ | ɓə̰wk˩˧ həːj˧˥˧ | ||
Động từ
bốc hơi
- (Chất lỏng) Chuyển thành hơi; chuyển sang trạng thái khí từ dạng nước hoặc dạng chất rắn
Đồng nghĩa
- bay hơi
Dịch
- Tiếng Anh: to vaporize
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “bốc hơi”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Động từ/Không xác định ngôn ngữ
- Động từ tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Bốc Hơi Nước Tiếng Anh Là Gì
-
Bốc Hơi Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ - Glosbe
-
Bốc Hơi In English - Glosbe Dictionary
-
BỐC HƠI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
NƯỚC BỐC HƠI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
"sự Bốc Hơi Nước" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Nghĩa Của Từ Bốc Hơi Bằng Tiếng Anh
-
Bốc Hơi Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Từ điển Việt Anh "sự Bốc Hơi" - Là Gì? - Vtudien
-
Vòng đời Của Nước, The Water Cycle, Vietnamese Completed
-
Các Loại Bẫy Hơi (Steam Trap) Phổ Biến | NPP Chính Thức Tại VN
-
Hơi Nước – Wikipedia Tiếng Việt
-
Vaporized | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
Vietgle Tra Từ - 3000 Từ Tiếng Anh Thông Dụng - Steam - Cồ Việt
-
Hơi Bảo Hoà Và Hơi Quá Nhiệt Là Gì
-
Bê Tông đã Bốc Hơi Nước - Từ điển Số