Bốc Khói Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
bốc khói
smoke, fume, go up in smoke
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
bốc khói
* verb
To smoke
- bốc
- bốc dỡ
- bốc mả
- bốc mồ
- bốc mộ
- bốc ra
- bốc sư
- bốc bia
- bốc bài
- bốc bải
- bốc hoả
- bốc hơi
- bốc hỏa
- bốc lên
- bốc lôi
- bốc lột
- bốc lửa
- bốc mùi
- bốc nọc
- bốc phệ
- bốc rời
- bốc vác
- bốc xếp
- bốc cháy
- bốc hàng
- bốc khói
- bốc mạnh
- bốc phét
- bốc phôn
- bốc đồng
- bốc thuốc
- bốc tướng
- bốc hơi lên
- bốc hơi độc
- bốc dỡ lên bờ
- bốc cháy thành ngọn
- bốc dở hàng hóa lên bờ
- bốc dỡ ở trên tàu xuống
- bốc lên làm say chếnh choáng
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Bốc Khói Tiếng Anh Là Gì
-
Bốc Khói Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
'bốc Khói' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
BỐC KHÓI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Bốc Khói: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
"bốc Khói" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
"điểm Bốc Khói" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Bốc Khói - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ điển Việt Anh "điểm Bốc Khói" - Là Gì?
-
Bốc Khói Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Việt-Nhật
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'bốc Khói' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Smoke - Wiktionary Tiếng Việt
-
Acid Nitric – Wikipedia Tiếng Việt
-
Nhả Khói Tiếng Anh Là Gì ? Meaning Of Khói In Vietnamese
-
Smoke Tiếng Anh Là Gì? - LIVESHAREWIKI
-
'khói' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh