Bốc Khói Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "bốc khói" thành Tiếng Anh
smoke, fumy, reek là các bản dịch hàng đầu của "bốc khói" thành Tiếng Anh.
bốc khói + Thêm bản dịch Thêm bốc khóiTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
smoke
verbRồi Alladin giật mình vì chiếc đèn kêu lên và bốc khói.
And Alladin was startled by the lamp which began to hiss and smoke.
FVDP Vietnamese-English Dictionary -
fumy
adjective FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
reek
verb noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
reeky
adjective FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " bốc khói " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "bốc khói" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Bốc Khói Tiếng Anh Là Gì
-
'bốc Khói' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Bốc Khói Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
BỐC KHÓI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Bốc Khói: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
"bốc Khói" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
"điểm Bốc Khói" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Bốc Khói - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ điển Việt Anh "điểm Bốc Khói" - Là Gì?
-
Bốc Khói Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Việt-Nhật
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'bốc Khói' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Smoke - Wiktionary Tiếng Việt
-
Acid Nitric – Wikipedia Tiếng Việt
-
Nhả Khói Tiếng Anh Là Gì ? Meaning Of Khói In Vietnamese
-
Smoke Tiếng Anh Là Gì? - LIVESHAREWIKI
-
'khói' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh