Bốc Lửa - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Việt Hiện/ẩn mục Tiếng Việt
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Động từ
      • 1.2.1 Dịch
    • 1.3 Tính từ
      • 1.3.1 Dịch
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ɓəwk˧˥ lɨ̰ə˧˩˧ɓə̰wk˩˧ lɨə˧˩˨ɓəwk˧˥ lɨə˨˩˦
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ɓəwk˩˩ lɨə˧˩ɓə̰wk˩˧ lɨ̰ʔə˧˩

Động từ

bốc lửa

  1. Xem cháy

Dịch

  • tiếng Anh: fire

Tính từ

  • tiếng Anh: đẹp, hấp dẫn

Dịch

  • tiếng Anh: hot
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai.
Bạn có thể viết bổ sung. (Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=bốc_lửa&oldid=1457253” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Việt
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
  • Động từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Động từ tiếng Việt
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Mục từ dùng mẫu
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục bốc lửa Thêm ngôn ngữ Thêm đề tài

Từ khóa » Bốc Lửa Trong Tiếng Anh Là Gì